Mouse Logitech Wireless M171 (910-004656)
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop HP EliteBook 845 G10 (876J3PA) – Hiệu năng mạnh mẽ với AMD Ryzen 7 PRO, thiết kế sang trọng cho doanh nhân hiện đại
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 845 G10 (876J3PA) là mẫu laptop doanh nhân cao cấp thuộc dòng EliteBook nổi tiếng của HP, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh xử lý, bảo mật tối ưu, và thiết kế sang trọng, chuyên nghiệp.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, nhân viên văn phòng, nhà quản lý hoặc người dùng cần một chiếc laptop hiệu năng cao, pin tốt và độ bền chuẩn quân đội.
🔹 Cấu hình chi tiết
| 
			 Thông số kỹ thuật  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 AMD Ryzen™ 7 PRO 7840U (3.3GHz up to 5.1GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB cache)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5-5600MHz (1 x 16GB)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB PCIe Gen4 NVMe TLC SSD  | 
		
| 
			 Card đồ họa  | 
			
			 AMD Radeon™ Graphics tích hợp  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 14 inch WUXGA (1920 x 1200), cảm ứng (Touch), IPS, chống chói (Anti-glare), 250 nits, 45% NTSC  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 2 x Thunderbolt 4 (USB Type-C), 2 x USB-A 5Gbps, HDMI 2.1, jack audio combo  | 
		
| 
			 Kết nối không dây  | 
			
			 Realtek Wi-Fi 6E (2x2) + Bluetooth 5.3  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 3 cell, 51Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.38 kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Pro bản quyền  | 
		
| 
			 Màu sắc  | 
			
			 Bạc  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 12 tháng (chính hãng, bao gồm VAT)  | 
		
🔹 Hiệu năng vượt trội – Xử lý nhanh, đa nhiệm mượt
Trang bị AMD Ryzen™ 7 PRO 7840U – con chip 8 nhân 16 luồng mạnh mẽ với xung nhịp tối đa 5.1GHz, dòng EliteBook 845 G10 mang đến hiệu năng ổn định cho các tác vụ văn phòng, thiết kế 2D nhẹ, phân tích dữ liệu, làm việc đa nhiệm hay hội họp trực tuyến.
Kết hợp với RAM DDR5-5600MHz và ổ SSD PCIe Gen4 tốc độ cao, máy khởi động chỉ trong vài giây, xử lý mượt các ứng dụng nặng như Excel, Photoshop hay Teams, Zoom...
💡 Điểm nổi bật:
🔹 Màn hình cảm ứng sắc nét, hiển thị chân thực
Màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) với tỷ lệ 16:10 giúp hiển thị nhiều nội dung hơn khi làm việc.
🔹 Thiết kế cao cấp – Sang trọng, bền bỉ
HP EliteBook 845 G10 được chế tác từ hợp kim nhôm nguyên khối, tông màu bạc hiện đại, mỏng nhẹ chỉ 1.38kg, dễ dàng mang theo đi làm, họp hay công tác.
Đạt tiêu chuẩn MIL-STD-810H của quân đội Mỹ, máy chịu được va đập, rung và nhiệt độ khắc nghiệt – lý tưởng cho người thường xuyên di chuyển.
🔹 Kết nối linh hoạt – Bảo mật tối ưu
Laptop hỗ trợ đa dạng cổng kết nối hiện đại:
Đặc biệt, dòng EliteBook G10 được tích hợp các công nghệ bảo mật chuyên biệt:
🔹 Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 HP EliteBook 845 G10 (876J3PA)  | 
			
			 Dell Latitude 7440 AMD  | 
			
			 Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 AMD  | 
		
|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 AMD Ryzen 7 PRO 7840U  | 
			
			 AMD Ryzen 7 PRO 7840U  | 
			
			 AMD Ryzen 7 PRO 7840U  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5  | 
			
			 16GB DDR5  | 
			
			 16GB DDR5  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 14” WUXGA cảm ứng  | 
			
			 14” FHD  | 
			
			 14” WUXGA  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.38 kg  | 
			
			 1.4 kg  | 
			
			 1.36 kg  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 51Wh  | 
			
			 54Wh  | 
			
			 57Wh  | 
		
| 
			 Giá tham khảo  | 
			
			 ~30–31 triệu VNĐ  | 
			
			 ~33 triệu VNĐ  | 
			
			 ~32 triệu VNĐ  | 
		
➡️ Nhận xét: HP EliteBook 845 G10 nổi bật nhờ thiết kế tinh tế, cảm ứng tiện lợi, bảo mật mạnh mẽ, và giá tốt hơn đối thủ cùng cấu hình.
🔹 Đánh giá khách hàng
⭐ Trung bình: 4.9/5 (dựa trên 48 lượt đánh giá)
💬 “Mình chọn bản Ryzen vì hiệu năng cực mạnh, máy chạy êm và pin lâu. Rất đáng tiền.” — Trọng Hiếu, Hà Nội
💬 “Thiết kế đẹp, nhẹ, cảm ứng mượt, bàn phím gõ rất sướng. Phù hợp cho công việc văn phòng.” — Thu Ngân, TP.HCM
💬 “Máy build chắc chắn, bảo mật cao, chạy mượt mọi tác vụ văn phòng và Zoom họp suốt ngày.” — Anh Duy, Đà Nẵng
🔹 Câu hỏi thường gặp
 1. HP EliteBook 845 G10 có hỗ trợ sạc qua cổng USB-C không?
👉 Có. Hai cổng Thunderbolt™ 4 hỗ trợ sạc nhanh qua USB Type-C® và truyền dữ liệu tốc độ cao.
 2. Màn hình có cảm ứng không?
👉 Có, hỗ trợ cảm ứng đa điểm tiện lợi khi trình chiếu hoặc ký tài liệu.
 3. Máy có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
👉 RAM hàn liền trên mainboard, nhưng ổ SSD có thể nâng cấp dễ dàng.
 4. HP EliteBook 845 G10 có phù hợp cho dân văn phòng và doanh nhân không?
👉 Rất phù hợp. Máy nhẹ, bền, bảo mật cao, hiệu năng mạnh mẽ, pin tốt.
 5. Bảo hành thế nào?
👉 Sản phẩm bảo hành chính hãng 12 tháng tại các trung tâm HP trên toàn quốc.
| CPU | AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB | 
| Memory | 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB) | 
| Hard Disk | 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC | 
| VGA | AMD Radeon Graphics | 
| Display | 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 
| Driver | None | 
| Other | 2 x Thunderbolt 4 with USB Type-C 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging); 1 x HDMI 2.1; 1 x stereo headphone/microphone combo jack | 
| Wireless | Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE (2x2) + BT 5.3 | 
| Battery | 3 Cell - 51Wh | 
| Weight | 1.38 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Pro | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Bạc | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.75 GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6, 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) + AMD Radeon™ Navi2 Graphics, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 IPS 144Hz Wide View 250 Nits Narrow Bezel Non Glare with 72% NTSC 100% sRGB G-Sync
Weight: 2,20 Kg
            CPU: Intel® Xeon® Silver 4310 (bộ nhớ đệm 18M, 2.10 GHz)
Memory: 16GB
HDD: 2TB HDD SAS
            CPU: Intel® Xeon® Silver 4314 (bộ nhớ đệm 24M, 2.40 GHz)
Memory: 16G
HDD: 2TB HDD SAS
            CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.75 GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU with 8GB GDDR6 Boost Clock 2370MHz + 50MHz OC 115W + 25W Dynamic Boost
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Value IPS Level Anti Glare Display sRGB: 100% Adobe: 75.35% Refresh Rate: 144Hz G-Sync MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Weight: 2,20 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
            CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
            CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
            CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
            CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
            CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
            CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
            CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
            CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
            CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
            CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
            CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
            CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U 3.3Ghz up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg