ASUS Fonepad 8 FE380CG - 1A034A (70049464) Intel Atom Z3530(1.3GHz)_1GB_8GB_8" FHD_WIFIF_3G_CALL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP ZBook Firefly 14 G11 (9F3E8AV) – Đỉnh cao hiệu năng, chuẩn chuyên nghiệp cho dân kỹ thuật
Tổng quan sản phẩm
HP ZBook Firefly 14 G11 – 9F3E8AV là dòng mobile workstation cao cấp của HP, kết hợp giữa hiệu năng mạnh mẽ và thiết kế mỏng nhẹ.
Máy hướng đến dân kỹ thuật, kiến trúc sư, lập trình viên, designer chuyên nghiệp – những người cần một thiết bị bền bỉ, hiệu năng cao, di động dễ dàng mà vẫn đạt chuẩn workstation.
⚙️ Cấu hình chi tiết HP ZBook Firefly 14 G11 (9F3E8AV)
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7GHz - 4.8GHz, 12MB Cache, 12 nhân, 14 luồng) |
|
RAM |
16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB, hỗ trợ tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 NVMe – tốc độ truy xuất cực nhanh |
|
Card đồ họa |
Intel Onboard Graphics – hiệu năng ổn định, tiết kiệm điện |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, chống chói, độ sáng 400 nits |
|
Cổng kết nối |
3 x USB 3.2, 2 x Thunderbolt 4, 1 x HDMI, 1 x khe SD Card, 1 x combo Audio |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3-cell 56Wh, pin liền |
|
Trọng lượng |
1.4 kg – nhẹ, tiện di chuyển |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro bản quyền |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng toàn quốc |
|
Xuất xứ |
Hàng mới 100%, phân phối chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
⚡ Hiệu năng vượt trội – Xử lý mượt mọi tác vụ
Trang bị Intel Core Ultra 7-155U với kiến trúc mới, HP ZBook Firefly 14 G11 mang đến hiệu suất đa nhiệm mạnh mẽ, khả năng xử lý AI và đồ họa tích hợp vượt trội.
RAM DDR5 tốc độ 5600MHz giúp mở ứng dụng nặng, chạy phần mềm kỹ thuật, render nhẹ hay chỉnh sửa ảnh/video mượt mà hơn bao giờ hết.
🌈 Thiết kế mỏng nhẹ – Màn hình sắc nét 400 nits
Với màn hình WUXGA IPS 14 inch, độ sáng 400 nits, hình ảnh hiển thị rõ nét ngay cả khi làm việc ngoài trời.
Thiết kế vỏ nhôm nguyên khối, trọng lượng chỉ 1.4kg, dễ dàng mang theo trong balo hay túi xách, phù hợp với người làm việc di động.
🔌 Đa dạng cổng kết nối – Sẵn sàng cho mọi nhu cầu
ZBook Firefly 14 G11 (9F3E8AV) trang bị đầy đủ các cổng kết nối hiện đại:
🔋 Pin bền bỉ – Hoạt động cả ngày dài
Với pin 56Wh, HP ZBook Firefly G11 cho thời lượng làm việc từ 6–8 tiếng, đủ đáp ứng nhu cầu văn phòng, học tập, và làm việc di động cả ngày.
🧠 Tại sao nên chọn HP ZBook Firefly 14 G11 – 9F3E8AV?
✅ Cấu hình mạnh mẽ – tối ưu cho kỹ sư, designer
✅ Thiết kế cao cấp, siêu nhẹ chỉ 1.4kg
✅ Bảo hành chính hãng 36 tháng – yên tâm sử dụng
✅ Màn hình sáng 400 nits, hiển thị sắc nét
✅ Tối ưu cho công việc đa nhiệm, học tập và sáng tạo nội dung
🌟 Đánh giá khách hàng
💬 Phạm Quốc Huy – Kiến trúc sư:
“Máy nhẹ, mượt, chạy Revit và SketchUp ổn định. Cổng Thunderbolt cực tiện cho xuất hình nhanh.”
💬 Trần Khánh Vy – Freelancer thiết kế:
“Màn hình sáng, màu trung thực, gõ phím êm. Pin dùng ổn cả ngày!”
⭐ Điểm đánh giá trung bình: 4.8/5
(Hiệu năng: 4.9 ★ | Thiết kế: 4.8 ★ | Màn hình: 4.7 ★ | Pin: 4.6 ★)
So sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
HP ZBook Firefly 14 G11 (9F3E8AV) |
Dell Precision 3490 |
Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 7-155U |
Intel Core i7-1360P |
AMD Ryzen 7 PRO 7840U |
|
RAM |
16GB DDR5 5600MHz (tối đa 64GB) |
16GB DDR5 5200MHz |
16GB DDR5 6400MHz |
|
Màn hình |
14" WUXGA 400 nits |
14" FHD 250 nits |
14" 2.2K 400 nits |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
1.45 kg |
1.35 kg |
|
Bảo hành |
36 tháng |
24 tháng |
36 tháng |
|
Ưu điểm nổi bật |
Nhẹ, pin tốt, Thunderbolt 4, bền |
Giá thấp hơn |
Màn hình đẹp, GPU mạnh hơn |
Câu hỏi thường gặp
1. HP ZBook Firefly 14 G11 có phù hợp với dân kỹ thuật, thiết kế 2D/3D không?
✔ Có. Với CPU Core Ultra 7 và RAM DDR5, máy xử lý tốt AutoCAD, Revit, Photoshop, Illustrator.
2. Máy có thể nâng cấp RAM và SSD không?
✔ Có. Hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB RAM và SSD M.2 NVMe.
3. Thời lượng pin thực tế bao lâu?
✔ Khoảng 6–8 tiếng cho các tác vụ văn phòng, học tập, đồ họa nhẹ.
4. ZBook Firefly có GPU rời không?
✔ Phiên bản này dùng GPU tích hợp, tiết kiệm điện và mát hơn; nếu cần GPU rời, bạn có thể chọn bản Firefly G11 NVIDIA RTX A500.
5. Bảo hành và xuất xứ thế nào?
✔ Hàng mới 100%, chính hãng HP, bảo hành 36 tháng toàn quốc, có VAT đầy đủ.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng) |
| Memory | 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB) |
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 NVMe |
| VGA | Onboard graphics Onboard |
| Display | 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits, |
| Driver | None |
| Other | 3 x USB 3.2 2 x Thunderbolt 4 1 x SD card slot Audio combo 1 x HDMI |
| Wireless | Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3 cell 56 Wh , Pin liền |
| Weight | 1.4 kg |
| SoftWare | Windows 11 Pro |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 9th Generation Intel® Core™ i7 _ 9850H (2.6 GHz base frequency, up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology)
Memory: 16GB DDr4 Bus 2666Mhz (4 Slot, 16GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® Quadro® T2000 (4GB GDDR5 Dedicated)
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) Anti Glare LED UWVA with HD Webcam Narrow Bezel
Weight: 2,60 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 250 Nits Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics Onboard
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits,
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics Onboard
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits,
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics Onboard
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits,
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics Onboard
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits,
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics Onboard
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits,
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics Onboard
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits,
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics Onboard
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits,
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics Onboard
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits,
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics Onboard
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits,
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics Onboard
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits,
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics Onboard
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits,
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics Onboard
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits,
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.7 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB 5600MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics Onboard
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Màn hình chống lóa, 400 nits,
Weight: 1.4 kg