Tai nghe không dây Logitech G733 RGB Lightspeed (981-000886) - Trắng

Laptop HP EliteBook 640 G11 (A7LA3PT) – Hiệu năng bền bỉ, thiết kế sang trọng cho doanh nhân hiện đại
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 640 G11 (A7LA3PT) là mẫu laptop doanh nhân cao cấp thuộc dòng EliteBook nổi tiếng của HP, mang đến hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế sang trọng và độ bền vượt trội, phù hợp cho nhân viên văn phòng, nhà quản lý hay người dùng doanh nghiệp cần một thiết bị làm việc chuyên nghiệp, an toàn và ổn định.
🔹 Cấu hình chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 10 nhân 14 luồng, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 MHz (1 x 16GB) |
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
VGA |
Intel® Graphics |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200), cảm ứng, IPS, chống chói, 300 nits, 45% NTSC |
Kết nối |
2x Thunderbolt 4, 2x USB-A, HDMI 2.1, RJ-45, Audio combo |
Wi-Fi & Bluetooth |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Pin |
3 Cell – 56Wh |
Trọng lượng |
1.39 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc |
Bảo hành |
12 tháng (chính hãng, bao gồm VAT) |
🔹 Ưu điểm nổi bật
🔹 Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí |
HP EliteBook 640 G11 (A7LA3PT) |
Dell Latitude 7440 |
Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 165U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core Ultra 5 135U |
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
Màn hình |
14” WUXGA cảm ứng |
14” FHD |
14” WUXGA |
Trọng lượng |
1.39 kg |
1.4 kg |
1.32 kg |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
12 tháng |
12 tháng |
Giá tham khảo |
~30–32 triệu VNĐ |
~33 triệu VNĐ |
~31 triệu VNĐ |
➡️ Nhận xét: EliteBook 640 G11 có lợi thế về màn hình cảm ứng, bảo mật cao và hiệu năng tối ưu hơn so với các đối thủ trong cùng tầm giá.
🔹 Đánh giá khách hàng
⭐ Trung bình: 4.9/5 (dựa trên 37 lượt đánh giá)
💬 “Thiết kế sang, máy chạy cực êm, gõ bàn phím rất sướng. Làm việc văn phòng cả ngày không bị nóng.” — Minh Huy, Quận 3, TP.HCM
💬 “Mình chọn EliteBook vì bảo mật và độ bền. Cảm ứng tiện lắm, họp online hoặc ký tài liệu cực nhanh.” — Lan Anh, Hà Nội
💬 “Đã dùng dòng EliteBook 3 năm nay, máy chạy ổn định, pin trâu, bảo hành chính hãng rất yên tâm.” — Phạm Tuấn, Bình Dương
🔹 Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Laptop HP EliteBook 640 G11 có phù hợp cho dân văn phòng không?
👉 Có. Máy được tối ưu cho công việc văn phòng, quản lý dữ liệu, làm báo cáo, họp trực tuyến và trình chiếu.
2. Máy có hỗ trợ sạc qua cổng USB-C không?
👉 Có. Hai cổng Thunderbolt™ 4 hỗ trợ sạc nhanh qua USB Type-C®.
3. Màn hình có cảm ứng và chống chói không?
👉 Có, màn hình cảm ứng WUXGA, IPS, có lớp phủ chống chói giúp làm việc tốt trong môi trường sáng.
4. Có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
👉 RAM hàn cố định, SSD có thể thay thế hoặc nâng cấp dễ dàng.
5. Bảo hành chính hãng ở đâu?
👉 Sản phẩm được bảo hành 12 tháng toàn quốc tại trung tâm bảo hành HP.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads) |
Memory | 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) |
Hard Disk | 512 GB PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 1 RJ-45 |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1.39 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (upto 5.0 Ghz, 12MB)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz RAM (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 1000 nits, 100% sRGB, HP Sure View Reflect integrated privacy screen
Weight: 1.21 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg