Laptop HP EliteBook 645 G11 A8WT1PT – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế tinh gọn cho doanh nghiệp hiện đại
HP EliteBook 645 G11 A8WT1PT là chiếc laptop doanh nhân cao cấp, hướng đến người dùng văn phòng, quản lý và doanh nghiệp cần một thiết bị bền bỉ, bảo mật cao và hiệu năng mạnh mẽ. Với vi xử lý AMD Ryzen 7 7735U, màn hình cảm ứng 14 inch chuẩn WUXGA sắc nét, cùng nhiều cổng kết nối hiện đại, máy mang đến trải nghiệm làm việc mượt mà và linh hoạt trong mọi tình huống.
Thiết kế gọn nhẹ, bền bỉ chuẩn doanh nhân
Hiệu năng mạnh mẽ với AMD Ryzen 7
Màn hình cảm ứng 14 inch WUXGA sắc nét
Kết nối toàn diện, hỗ trợ công việc hiệu quả
Pin bền bỉ và hệ điều hành Windows bản quyền
Thông tin chung
Vì sao nên chọn Laptop HP EliteBook 645 G11 A8WT1PT?
Đánh giá từ khách hàng
“Mình chọn HP EliteBook 645 G11 để làm việc văn phòng, máy chạy rất mượt, màn hình cảm ứng tiện lợi khi thuyết trình. Pin cũng đủ cho một ngày họp liên tục.” – Anh Quang, Trưởng phòng IT
“Máy nhẹ, dễ mang đi công tác. Mình hài lòng nhất là khả năng kết nối đa dạng, không cần hub ngoài.” – Chị Lan, Nhân viên Marketing
“Thiết kế đẹp, bền và bảo mật cao. Đây là lựa chọn tốt cho doanh nghiệp.” – Công ty TNHH ABC
So sánh Laptop HP EliteBook 645 G11 A8WT1PT với đối thủ
Tiêu chí |
HP EliteBook 645 G11 A8WT1PT |
Lenovo ThinkPad T14 Gen 4 (AMD) |
Dell Latitude 5440 |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7735U |
AMD Ryzen 7 PRO 7840U |
Intel Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
Màn hình |
14” WUXGA, cảm ứng, IPS |
14” WUXGA, IPS, Anti-glare |
14” FHD, IPS |
Đồ họa |
AMD Radeon 680M |
AMD Radeon 780M |
Intel Iris Xe |
Trọng lượng |
1.40kg |
1.36kg |
1.44kg |
Pin |
56Wh |
52.5Wh |
54Wh |
Giá tham khảo |
Hợp lý, cân đối tính năng |
Cao hơn do chip PRO |
Trung bình |
👉 HP EliteBook 645 G11 nổi bật ở màn hình cảm ứng, hiệu năng mạnh mẽ, giá cân đối hơn so với ThinkPad hay Latitude.
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP EliteBook 645 G11 có phù hợp cho công việc đồ họa không?
2. Thời lượng pin của máy có đủ cho một ngày làm việc không?
3. HP EliteBook 645 G11 có hỗ trợ nâng cấp RAM và SSD không?
4. Laptop này có bảo mật cao không?
CPU | AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB |
Memory | 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | AMD Radeon 680M Graphics |
Display | 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4), 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power), 1 x HDMI 2.1, 1 x stereo headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45 |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | CHINA |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel Core i7-1255U (1.7GHz up to 4.7GHz 12MB)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2400Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB SSD Sata Solid State Drive 2.5" (Support 1x M2 PCIe NVMe)
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2400Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB SSD Sata Solid State Drive 2.5" (Support 1x M2 PCIe NVMe)
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.3 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Core i5 1334U 1.3GHz
Memory: 8Gb DDR4 2666 16Gb 2 khe ram
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch Full HD Full HD (1920x1080) 120Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg