Mực In Black Toner Cartridge W9040MC for LaserJet E778 Series 618EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP ProBook 445 G10 (878T9PA): Cỗ Máy Tương Tác Hiệu Năng Tối Thượng, Siêu Di Động
HP ProBook 445 G10 (878T9PA) là một cỗ máy hiệu năng không thỏa hiệp, được chế tạo để mang lại sức mạnh xử lý đỉnh cao và một phương thức làm việc trực quan, hiện đại trong một thân máy 14-inch nhỏ gọn. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia cần một công cụ làm việc di động mà không có bất kỳ sự thỏa hiệp nào.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng - Sẵn Sàng Làm Việc
2. The Power of Touch & Kết Nối Tương Lai
3. Di Động & Bền Bỉ
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5GHz, 8 Cores, 16 Threads) |
|
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
|
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Cảm ứng (Touch Screen), Chống lóa |
|
Kết nối không dây |
Realtek Wi-Fi 6E (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 3x USB-A, HDMI 2.1 |
|
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
|
Trọng lượng |
1.40 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Power User Di Động
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Tương Tác Hiệu Năng Tối Thượng" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Chuyên viên Tư vấn Doanh nghiệp
"CPU Ryzen 7 8 nhân thực sự là một con quái vật trong một thân hình nhỏ gọn. Tôi có thể chạy các mô hình phân tích phức tạp ngay tại cuộc họp với khách hàng. Màn hình cảm ứng cực kỳ hữu ích khi tôi cần trình bày ý tưởng và ký duyệt tài liệu. Một cỗ máy không thỏa hiệp cho người hay di chuyển."
★★★★★ Chị Linh - UI/UX Designer
"Tôi cần một chiếc máy vừa mạnh để chạy các phần mềm thiết kế, vừa đủ nhẹ để mang theo khắp nơi. Chiếc ProBook này đáp ứng hoàn hảo. Màn hình cảm ứng giúp tôi tương tác với các bản mẫu thiết kế một cách trực quan. 16GB RAM có sẵn là một cấu hình hoàn hảo, không cần nâng cấp."
★★★★★ Anh Tuấn - Kỹ sư Giám sát Công trình
"Công việc của tôi đòi hỏi phải xem các bản vẽ lớn ngay tại công trường. Chiếc máy này không chỉ nhẹ đến khó tin mà màn hình cảm ứng còn giúp tôi phóng to, thu nhỏ và ghi chú trên bản vẽ rất nhanh. Hiệu năng của nó vượt xa mong đợi so với một chiếc máy mỏng nhẹ như vậy."
2. So Sánh: Lựa Chọn Hiệu Năng Không Thỏa Hiệp
|
Tiêu chí |
HP ProBook 445 G10 (878T9PA) |
Đối thủ (Ryzen 7, 14-inch, không cảm ứng) |
Đối thủ (Ryzen 7, 15.6-inch, có cảm ứng) |
|---|---|---|---|
|
Trải nghiệm Tương tác |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★☆☆☆ (Không có) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
|
Tính Di động (Trọng lượng) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cơ bản) |
|
Hiệu năng "Sẵn sàng làm việc" |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
|
Giá trị Tổng thể |
"Hiệu năng tối thượng, siêu di động & tương tác" |
"Hy sinh trải nghiệm tương tác hiện đại" |
"Hy sinh tính di động tối thượng" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Ryzen™ 7 7730U mạnh hơn CPU Intel® Core™ i7 ở điểm nào?
2. Lợi ích thực sự của màn hình cảm ứng trên một chiếc laptop hiệu năng cao là gì?
3. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn trên cỗ máy này?
| CPU | AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB |
| Memory | 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
| VGA | AMD Radeon Graphics |
| Display | 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB Type-C 10Gbps signaling rate, 3 x USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x HDMI 2.1, 1 x stereo headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45 |
| Wireless | Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE (2x2) |
| Battery | 3 Cell - 51Wh |
| Weight | 1,40 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | CHINA |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5-4800MHz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 45%NTSC, 300 nits, Narrow Bezel
Weight: 1.2 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 1x 32GB CSODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg