CRUCIAL MX300 525GB 2.5 SSD

Laptop HP EliteBook 840 G11 (A7QZ8PT) – Hiệu Năng Mạnh Mẽ, Thiết Kế Cao Cấp
1. Giới thiệu chung
Laptop HP EliteBook 840 G11 (A7QZ8PT) thuộc dòng doanh nhân – cao cấp của HP, được thiết kế mỏng nhẹ, bền bỉ cùng thời lượng pin tối ưu. Với bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra 5 thế hệ mới, RAM DDR5 tốc độ cao và ổ cứng SSD Gen4, đây là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp, văn phòng và người dùng cần di chuyển thường xuyên.
2. Cấu hình chi tiết HP EliteBook 840 G11 (A7QZ8PT)
3. Điểm nổi bật trên HP EliteBook 840 G11
4. Đánh giá từ khách hàng
⭐ Nguyễn Hoàng Long (Hà Nội): “Máy chạy êm, pin trâu, thiết kế gọn nhẹ. Phù hợp cho công việc văn phòng và họp trực tuyến.”
⭐ Trần Minh Hằng (TP.HCM): “Mình chọn bản EliteBook vì bảo mật cao, rất yên tâm khi làm việc với dữ liệu quan trọng.”
⭐ Doanh nghiệp SME: “Trang bị cho nhân viên dòng EliteBook giúp tối ưu hiệu suất và tăng tính chuyên nghiệp.”
5. Bảng so sánh với đối thủ
Tiêu chí |
HP EliteBook 840 G11 (A7QZ8PT) |
Dell Latitude 7440 |
Lenovo ThinkPad T14 Gen 4 |
---|---|---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U |
Intel® Core™ i5-1335U |
Intel® Core™ i5-1340P |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2 khe) |
16GB DDR5 (1 khe) |
16GB DDR5 (2 khe) |
Ổ cứng |
512GB SSD Gen4 |
512GB SSD Gen4 |
512GB SSD Gen4 |
Màn hình |
14" WUXGA, cảm ứng, 300 nits |
14" FHD, non-touch |
14" WUXGA, non-touch |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1 |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, HDMI |
Trọng lượng |
1.41 kg |
1.46 kg |
1.47 kg |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
👉 EliteBook nổi bật hơn ở màn hình cảm ứng và thời gian bảo hành lên đến 36 tháng.
6. Câu hỏi thường gặp
❓ EliteBook 840 G11 có nâng cấp RAM và SSD được không?
✔️ Có, máy hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB RAM và thay thế SSD chuẩn M.2 NVMe Gen4.
❓ Thời lượng pin của máy khoảng bao lâu?
✔️ Với pin 56Wh, máy có thể hoạt động từ 7–9 tiếng tùy tác vụ.
❓ Máy có phù hợp cho lập trình viên hoặc thiết kế đồ họa không?
✔️ EliteBook 840 G11 phù hợp cho lập trình, làm việc văn phòng, multimedia. Với đồ họa 2D cơ bản thì ổn, nhưng nếu làm 3D nặng nên chọn phiên bản có card rời.
❓ Bảo hành 36 tháng áp dụng như thế nào?
✔️ Bảo hành chính hãng toàn quốc tại trung tâm HP, hỗ trợ đổi linh kiện chính hãng khi có lỗi.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads) |
Memory | 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM |
Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1.41 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 32GB SSD Optane
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.25 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (12MB, up to 4.40GHz)
Memory: 16GB DDR4-2666
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD, 120Hz, WVA, 250 nits, Anti-Glare
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg