CÁP HDMI -> MICRO HDMI UNITEK (Y-C 153A) 318HP

HP ProBook 450 G10 (9H8V6PT): Cỗ Máy Tương Tác Hiệu Năng Đỉnh Cao Của Bạn
HP ProBook 450 G10 (9H8V6PT) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến sức mạnh xử lý vượt trội và một phương thức làm việc trực quan, hiện đại. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia cần một công cụ làm việc không thỏa hiệp về hiệu năng và sự linh hoạt.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng
2. The Power of Touch & Kết Nối Tương Lai
3. Nền Tảng Sẵn Sàng Nâng Cấp
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1340P (up to 4.60GHz, 12 Cores, 16 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Cảm ứng (Touch Screen), Chống lóa |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.79 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Tương Tác
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Tương Tác Hiệu Năng Đỉnh Cao" Này?
★★★★★ Chị Mai - Chuyên viên Sáng tạo & Thuyết trình
"Màn hình cảm ứng là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Tôi có thể phác thảo ý tưởng, ghi chú trực tiếp lên slide khi đang thuyết trình và duyệt các bản thiết kế một cách tự nhiên. Quan trọng nhất, CPU Core i5 12 nhân xử lý các file thiết kế và render video rất nhanh. Một cỗ máy sáng tạo di động không có điểm yếu."
★★★★★ Anh Khoa - Kỹ sư & Giám sát Công trình
"Tôi thường xuyên phải xem các bản vẽ CAD lớn ngay tại công trường. Màn hình cảm ứng giúp tôi phóng to, thu nhỏ và di chuyển bản vẽ một cách nhanh chóng và trực quan. Sức mạnh của CPU 12 nhân đảm bảo máy không bao giờ bị chậm khi xử lý các file nặng. Một công cụ làm việc hiệu quả."
★★★★★ Anh Tuấn - Power User
"Tôi cần một chiếc máy mạnh mẽ nhất có thể và màn hình cảm ứng là một điểm cộng tuyệt vời. Hiệu năng của máy là không cần bàn cãi, nó xử lý mọi thứ tôi cần. Kết nối Wi-Fi 6E cực kỳ nhanh, và việc có thể lướt web bằng cách chạm trực tiếp lên màn hình mang lại một trải nghiệm rất hiện đại."
2. So Sánh: Lựa Chọn Tương Tác, Hiệu Năng Vượt Trội
Tiêu chí |
HP ProBook 450 G10 (9H8V6PT) |
Đối thủ (Core i5-1340P, không cảm ứng) |
Đối thủ (Core i5 U-Series, có cảm ứng) |
---|---|---|---|
Trải nghiệm Tương tác |
Tốt nhất (Màn hình cảm ứng). |
Không có. |
Tốt nhất (Màn hình cảm ứng). |
Hiệu năng Đa nhiệm |
Tốt nhất (Core i5 P-Series, 12 nhân). |
Tốt nhất. |
Cơ bản (Core i5 U-Series, 10 nhân). |
Kết nối Tương lai |
Tốt nhất (Wi-Fi 6E). |
Tốt nhất. |
Cơ bản (Wi-Fi 6). |
Giá trị tổng thể |
"Cỗ máy tương tác, hiệu năng đỉnh cao". |
"Hy sinh trải nghiệm tương tác". |
"Hy sinh hiệu năng đỉnh cao". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core i5-1340P 12 nhân có gì khác biệt?
2. Lợi ích thực sự của màn hình cảm ứng trên một chiếc laptop là gì?
3. Tôi có cần nâng cấp RAM không?
CPU | Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB |
Memory | 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-A 5Gbps, 1 x HDMI 2.1, 1 x stereo headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45, 2 x USB Type-C 10Gbps |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 3 Cell - 51Wh |
Weight | 1.79 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 32GB SSD Optane
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3060 with 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5x Bus 7500MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX A500 LapTop GPU 4GB GDDR6
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg