PC Mini Intel NUC BareBone RNUC11PHKi7CAA2 | Intel Tiger Lake i7 _ 1165G7 | 16GB | 512GB SSD PCIe | 32GB Intel Optane | Win 10 | 0221F
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    HP ProBook 450 G10 (873C9PA): Nền Tảng Doanh Nghiệp Hiện Đại, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
HP ProBook 450 G10 (873C9PA) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến sự bền bỉ, hiệu năng ổn định và kết nối đỉnh cao trên một không gian làm việc rộng rãi. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia cần một công cụ làm việc toàn diện, sẵn sàng cho các công nghệ của tương lai.
1. Kết Nối Của Tương Lai, Ngay Hôm Nay
2. Hiệu Năng Bền Bỉ Cả Ngày Dài
3. Trải Nghiệm Doanh Nhân Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
| 
			 Thông số  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD  | 
		
| 
			 Card đồ họa  | 
			
			 Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare)  | 
		
| 
			 Bảo mật  | 
			
			 Cảm biến vân tay (Fingerprint Sensor)  | 
		
| 
			 Kết nối không dây  | 
			
			 Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2)  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 3-cell, 51Wh (Dung lượng cao)  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.79 Kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Home SL  | 
		
| 
			 Màu sắc  | 
			
			 Bạc (Silver)  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 12 tháng  | 
		
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiện Đại
Họ Nói Gì Về "Nền Tảng Doanh Nghiệp Hiện Đại" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Chuyên viên làm việc Hybrid
"Wi-Fi 6E là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Các cuộc gọi video của tôi luôn rõ nét, ngay cả ở những quán cà phê đông đúc. Pin 51Wh cho phép tôi làm việc cả ngày mà không cần tìm ổ cắm. Một công cụ làm việc hiện đại thực sự."
★★★★★ Chị Mai - Quản lý IT
"Việc triển khai công nghệ sẵn sàng cho tương lai là rất quan trọng. ProBook 450 G10 với Wi-Fi 6E đảm bảo đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng cho thế hệ mạng không dây tiếp theo. Độ tin cậy và đầy đủ các cổng kết nối khiến nó trở thành một lựa chọn dễ dàng cho công ty chúng tôi."
★★★★★ Nam Anh - Power User
"Tôi cần một chiếc máy nhanh và không có độ trễ. CPU Core i5 10 nhân xử lý các tác vụ đa nhiệm của tôi một cách dễ dàng. Sự khác biệt của Wi-Fi 6E là rất rõ rệt khi tải các file lớn. Một cỗ máy hoạt động ổn định và đáng tin cậy."
2. So Sánh: Lựa Chọn Thông Minh, Hướng Tới Tương Lai
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 HP ProBook 450 G10 (873C9PA)  | 
			
			 Đối thủ (ProBook với Wi-Fi 6)  | 
			
			 Đối thủ (Laptop phổ thông, cùng cấu hình)  | 
		
|---|---|---|---|
| 
			 Kết nối Tương lai  | 
			
			 Tốt nhất (Wi-Fi 6E).  | 
			
			 Cơ bản (Wi-Fi 6).  | 
			
			 Cơ bản (Wi-Fi 6).  | 
		
| 
			 Thời lượng Pin  | 
			
			 Tốt nhất (Pin 51Wh).  | 
			
			 Tốt nhất (Pin 51Wh).  | 
			
			 Cơ bản (Pin ~42Wh).  | 
		
| 
			 Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp  | 
			
			 Tốt nhất (ProBook Build, LAN RJ-45).  | 
			
			 Tốt nhất.  | 
			
			 Thiếu.  | 
		
| 
			 Giá trị tổng thể  | 
			
			 "Nền tảng hiện đại, toàn diện".  | 
			
			 "Thiếu kết nối tương lai".  | 
			
			 "Hy sinh độ bền & tính năng doanh nghiệp".  | 
		
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Lợi ích thực sự của Wi-Fi 6E so với Wi-Fi 6 là gì?
2. CPU Core i5-1335U 10 nhân mạnh đến mức nào?
3. Tại sao nên chọn ProBook thay vì một laptop phổ thông có cấu hình tương tự?
| CPU | Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB | 
| Memory | 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) | 
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ SSD | 
| VGA | Intel® Iris® Xᵉ Graphics | 
| Display | 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC | 
| Driver | None | 
| Other | 2x USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1) 2x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power) 1x HDMI 2.1 1x stereo headphone/microphone combo jack 1x AC power 1x RJ-45 FingerPrint | 
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 | 
| Battery | 3 Cell 51WHr | 
| Weight | 1.79 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Bạc | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
            CPU: Intel Core i5-1340P 1.9GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) LPDDR5 6000MHz (Onboard)
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slot, còn trống 1 khe M.2)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200), 16:10, IPS, DCI-P3 99%, LGD, 350 nits, Anti-Glare
Weight: 999 g
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
            CPU: Core i3 1215U 3.30 GHz (upto 4.40 GHz, 10 MB Intel Smart Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200
HDD: 256GB SSD
VGA: Intel Iris® Xe Graphics
Display: 1.5inch FHD IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 5.7kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg