HP PUSB Y Cable (BM477AA) 319EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Gaming HP Victus 16-s0143AX (9Q990PA) – Hiệu Năng Mạnh Mẽ, Thiết Kế Hiện Đại
🔹 Thông số kỹ thuật nổi bật
🔹 Ưu điểm nổi bật
🔹 Đánh giá khách hàng
⭐ Nguyễn Minh Quân – Game thủ:
“Máy chạy cực mượt, chiến Valorant, CS2 max setting không giật lag. Quạt êm, nhiệt độ ổn định.”
⭐ Trần Thị Hương – Sinh viên thiết kế:
“Dùng để render 3D với Blender rất tốt, RAM 32GB đa nhiệm cực đã. Giá hợp lý so với cấu hình.”
⭐ Lê Hoàng – Streamer:
“Màn 144Hz hiển thị đẹp, không bị xé hình. Có cổng HDMI 2.1 xuất ra màn rời cực tiện cho stream.”
🔹 Bảng so sánh với đối thủ
|
Tiêu chí |
HP Victus 16-s0143AX |
ASUS TUF Gaming A15 (2023) |
Lenovo LOQ 15 (2023) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 5 7640HS |
AMD Ryzen 7 7735HS |
Intel Core i5-13420H |
|
RAM |
32GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
GPU |
RTX 4050 6GB |
RTX 4050 6GB |
RTX 4050 6GB |
|
Màn hình |
16.1” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
|
Ổ cứng |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Giá tham khảo |
~27.9 triệu |
~29.5 triệu |
~28.5 triệu |
👉 HP Victus 16-s0143AX nổi bật hơn nhờ RAM 32GB sẵn có, phù hợp cả gaming lẫn đồ họa.
🔹 Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP Victus 16-s0143AX có nâng cấp được không?
✔️ Có, máy hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 64GB và SSD M.2 PCIe Gen4.
2. RTX 4050 trên máy này có đủ mạnh để chơi game AAA?
✔️ Hoàn toàn, RTX 4050 chiến tốt các game AAA ở thiết lập High/Ultra, FPS ổn định.
3. Máy có phù hợp cho sinh viên ngành thiết kế không?
✔️ Rất phù hợp. Với RAM 32GB và GPU RTX, máy chạy mượt AutoCAD, Blender, Adobe.
| CPU | AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache) |
| Memory | 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB) |
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 |
| Display | 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare |
| Driver | None |
| Other | x USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge); 1 x USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x HDMI 2.1; 1 x Headphone/microphone combo |
| Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E MT7922 (2x2) + BT 5.3 |
| Battery | 4Cell 70WHrs |
| Weight | 2.33 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg