Pin sạc dự phòng Polymer SMART LCD 15,000mAh (Silver)
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop HP EliteBook 635 Aero G11 (A8WS7PT) – Mỏng nhẹ, mạnh mẽ, chuẩn doanh nhân hiện đại
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 635 Aero G11 (A8WS7PT) là mẫu laptop doanh nhân cao cấp thuộc dòng EliteBook Aero nổi tiếng của HP – được thiết kế dành cho người dùng cần thiết bị siêu nhẹ, hiệu năng mạnh và bảo mật tối ưu. Với trọng lượng chỉ 0.99kg, chiếc laptop này là một trong những model nhẹ nhất trong phân khúc, giúp bạn dễ dàng mang theo khi làm việc di động hay đi công tác.
⚙️ Cấu hình chi tiết HP EliteBook 635 Aero G11 (A8WS7PT)
| 
			 Thông số  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 AMD Ryzen™ 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, 16MB L3 Cache, 8 nhân 16 luồng)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB LPDDR5x-7500 MHz (onboard)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB PCIe NVMe TLC SSD  | 
		
| 
			 Card đồ họa  | 
			
			 AMD Radeon™ 760M Graphics  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói, 400 nits, 100% sRGB  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 2x USB-C (10Gbps, DisplayPort 1.4, Power Delivery), 2x USB-A, HDMI 2.1, Jack âm thanh, vân tay  | 
		
| 
			 Không dây  | 
			
			 MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) + Bluetooth 5.3  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 3-cell, 43Wh Li-ion polymer  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 0.99 kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Home SL  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 12 tháng – Chính hãng HP Việt Nam  | 
		
| 
			 Màu sắc  | 
			
			 Bạc sang trọng  | 
		
| 
			 VAT  | 
			
			 Đã bao gồm VAT  | 
		
🌟 Điểm nổi bật của HP EliteBook 635 Aero G11
1. Siêu nhẹ – di động tuyệt đối
Trọng lượng chưa tới 1kg, vỏ máy hợp kim magie cao cấp giúp EliteBook 635 Aero G11 trở thành lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, người làm việc thường xuyên di chuyển.
2. Hiệu năng vượt trội từ Ryzen 7 8840HS
Được trang bị AMD Ryzen™ 7 8840HS thế hệ mới, hiệu năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ, tối ưu cho cả công việc văn phòng, xử lý dữ liệu, và các ứng dụng sáng tạo nhẹ.
3. Màn hình sắc nét chuẩn màu
Tấm nền IPS 400 nits, 100% sRGB hiển thị hình ảnh sống động, màu sắc trung thực, lý tưởng cho công việc thiết kế, chỉnh sửa ảnh và nội dung.
4. Bảo mật doanh nghiệp cao cấp
Cảm biến vân tay, chip bảo mật TPM 2.0, cùng phần mềm HP Wolf Security giúp bảo vệ dữ liệu tuyệt đối.
5. Kết nối hiện đại – Pin ổn định
Đầy đủ cổng kết nối USB-C, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E tốc độ cao, pin 43Wh đủ dùng cả ngày làm việc.
⚖️ Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 HP EliteBook 635 Aero G11  | 
			
			 Dell Latitude 7340  | 
			
			 Lenovo ThinkPad X13 Gen 4  | 
		
|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Ryzen 7 8840HS  | 
			
			 Intel Core i7-1355U  | 
			
			 Intel Core i7-1355U  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB LPDDR5x  | 
			
			 16GB LPDDR5  | 
			
			 16GB LPDDR5  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 0.99 kg  | 
			
			 1.11 kg  | 
			
			 1.19 kg  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 13.3” WUXGA 100% sRGB  | 
			
			 13.3” FHD  | 
			
			 13.3” WUXGA  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 43Wh  | 
			
			 54Wh  | 
			
			 51Wh  | 
		
| 
			 Ưu điểm nổi bật  | 
			
			 Nhẹ nhất, mạnh CPU AMD, màn 100% sRGB  | 
			
			 Bền, pin lâu  | 
			
			 Bàn phím tốt  | 
		
| 
			 Giá tham khảo  | 
			
			 Hấp dẫn hơn (rẻ hơn ~10%)  | 
			
			 Cao hơn  | 
			
			 Tương đương  | 
		
✅ Kết luận: HP EliteBook 635 Aero G11 là lựa chọn cân bằng giữa hiệu năng, trọng lượng và giá thành, phù hợp với doanh nhân hiện đại cần thiết bị gọn nhẹ nhưng mạnh mẽ.
💬 Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ – “Máy cực nhẹ, gõ phím êm, mở máy siêu nhanh. Rất hợp cho dân công sở hay đi công tác.” – Ngọc Hân, TP.HCM
⭐⭐⭐⭐☆ – “Thiết kế tinh tế, chạy mượt, hơi tiếc pin chỉ 43Wh nhưng vẫn đủ 6–7 tiếng.” – Minh Khoa, Hà Nội
⭐⭐⭐⭐⭐ – “Ryzen 7 8840HS cực mạnh, render nhẹ nhàng, máy mát, quạt êm.” – Trọng Tín, Đà Nẵng
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 635 Aero G11 có nâng cấp được RAM không?
→ Không, RAM hàn liền (onboard) nhưng dung lượng 16GB LPDDR5x đủ mạnh cho mọi tác vụ.
2. Máy có phù hợp làm đồ họa hay không?
→ Có, card AMD Radeon 760M đáp ứng tốt Photoshop, Illustrator, và edit video cơ bản.
3. Pin dùng được bao lâu?
→ Trung bình 6–8 giờ tùy độ sáng màn hình và ứng dụng sử dụng.
4. Máy có bảo hành toàn quốc không?
→ Có. Bảo hành 12 tháng chính hãng HP Việt Nam tại tất cả trung tâm ủy quyền.
Kết luận
Nếu bạn cần một chiếc laptop doanh nhân cao cấp, siêu nhẹ dưới 1kg, hiệu năng mạnh mẽ từ AMD Ryzen, cùng màn hình 100% sRGB, thì HP EliteBook 635 Aero G11 (A8WS7PT) là lựa chọn xuất sắc trong tầm giá.
👉 Phù hợp cho: Doanh nhân, nhân viên văn phòng, kỹ sư, người thường xuyên di chuyển.
👉 Mua chính hãng tại: Các đại lý phân phối HP uy tín toàn quốc.
| CPU | AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng) | 
| Memory | 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard) | 
| Hard Disk | 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD | 
| VGA | AMD Radeon™ 760M Graphics | 
| Display | 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB | 
| Driver | None | 
| Other | 2x USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) 1x USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging) 1x USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging) 1x HDMI 2.1 1x stereo headphone/microphone combo jack Fingerprint sensor | 
| Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) + Bluetooth® 5.3 wireless card | 
| Battery | 3-cell, 43 Wh Li-ion polymer | 
| Weight | 0.99 Kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Bạc | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS LED Backlit LCD Back Cover for Touch Screen
Weight: 1,60 Kg
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Anti Glare UWVA WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen 1000 Nits Low Blue Light IR Camera Sure View Reflect Privacy
Weight: 1,30 Kg
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg
            CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg