Apple 85W MagSafe Power Adapter (MC556B/B) 20517F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo IdeaPad Slim 5 OLED (83J0006DVN): Cỗ Máy Sáng Tạo OLED Tối Thượng, Sẵn Sàng Làm Việc
Lenovo IdeaPad Slim 5 OLED (83J0006DVN) không chỉ là một chiếc ultrabook, mà là một cuộc cách mạng về hiệu năng và hình ảnh trong một thiết kế siêu di động. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những nhà sáng tạo, lập trình viên và power user đòi hỏi một công cụ làm việc không có bất kỳ sự thỏa hiệp nào.
1. Cuộc Cách Mạng Về Hình Ảnh - Màn Hình WUXGA OLED Chuẩn Điện Ảnh
2. Hiệu Năng Vượt Trội - Không Thỏa Hiệp
3. Nền Tảng Toàn Diện & Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ 5 210H (up to 4.8GHz, 8 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
32GB (16GB x 2) DDR5 5600MHz (Đã chạy Kênh đôi - Dual Channel) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics (Thế hệ mới) |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 100% DCI-P3, HDR True Black 500, 400 nits |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 7 (802.11be) + Bluetooth® 5.4 |
|
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 2x USB-A, HDMI® 1.4b, microSD reader |
|
Pin |
60Wh |
|
Trọng lượng |
1.39 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Nhà Sáng Tạo
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Sáng Tạo OLED Tối Thượng" Này?
★★★★★ Chị Linh - Graphic Designer & UI/UX Designer
"Màn hình OLED 100% DCI-P3 là một cuộc cách mạng. Màu sắc chính xác tuyệt đối, tôi có thể tự tin thiết kế mà không cần đến màn hình rời. Quan trọng nhất, 32GB RAM cho phép tôi chạy Photoshop, Illustrator và Figma cùng lúc mà không hề giật lag. Đây là một cỗ máy sáng tạo không có điểm yếu."
★★★★★ Anh Khoa - Video Editor & Motion Graphics
"CPU Core 5 H-series và 32GB RAM xử lý các file video 4K và các project After Effects rất mượt, thời gian render nhanh hơn hẳn so với chiếc máy cũ của tôi. Màn hình OLED giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi chỉnh màu. Một trạm làm việc di động thực thụ."
★★★★★ Anh Tuấn - Lập trình viên Full-stack
"Màn hình OLED 16:10 hiển thị code rất rõ ràng và sắc nét. Nhưng điều tuyệt vời nhất là hiệu năng: 32GB RAM là một giấc mơ, tôi có thể chạy Docker, nhiều máy ảo và các IDE nặng cùng lúc mà máy vẫn mát và mượt. Một cỗ máy hoàn hảo cho lập trình viên."
2. So Sánh: Lựa Chọn Sáng Tạo Không Thỏa Hiệp
|
Tiêu chí |
IdeaPad Slim 5 OLED (83J0006DVN) |
Đối thủ (Màn hình OLED, 16GB RAM, CPU U-Series) |
Đối thủ (CPU H-Series, 32GB RAM, màn hình IPS) |
|---|---|---|---|
|
Trải nghiệm Hình ảnh (Màn hình) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
|
Hiệu năng Đa nhiệm (RAM) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
|
Hiệu năng Xử lý (CPU) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
|
Giá trị Tổng thể |
"Trải nghiệm sáng tạo tối thượng, không thỏa hiệp" |
"Hy sinh hiệu năng đỉnh cao" |
"Hy sinh trải nghiệm hình ảnh đỉnh cao" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Màn hình OLED có thực sự quan trọng đối với nhà sáng tạo không?
2. CPU Core™ 5 H-series khác gì so với Core™ i5 thông thường?
3. 32GB RAM có phải là quá nhiều cho một chiếc ultrabook không?
| CPU | Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB |
| Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Integrated Intel® Graphics |
| Display | 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
| Driver | None |
| Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x microSD card reader |
| Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
| Battery | 60Wh |
| Weight | 1.39 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12650H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Slim Bezel Acer ComfyView™
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5 _ 13420H Processor (2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1165G7 ( 2.8 GHz - 4.7 GHz / 12MB)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz ( 1x16GB, Max 64GB )
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD 60Hz , không cảm ứng , Acer ComfyView
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads
Memory: 8GB LPDDR5 (Onboard) 6400 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14″WUXGA (1920 x 1200)
Weight: 1.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (8C / 16T, 2.0 / 5.0GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg