HP Designjet T1300ps 44-inch ePrinte (CR652A) 2126EL
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004EVN): Core Ultra 5 125H AI, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc, màn 16” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop AI 16 inch, Core Ultra 5 125H, RAM 32GB DDR5-5600, SSD PCIe 4.0 1TB, Intel Arc Graphics, Thunderbolt 4, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004EVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh mẽ, RAM lớn, khả năng mở rộng linh hoạt, kết nối đa dạng, bảo mật tốt và thiết kế chuẩn ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân, 18 luồng, tối đa 4.5GHz, 18MB cache, AI Boost up to 11 TOPS), RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB (hỗ trợ nâng cấp), đồ họa Intel Arc Graphics, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.6kg, vỏ nhôm cao cấp, cài sẵn Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI mạnh mẽ: Core Ultra 5 125H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.6kg, Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
| 
			 Thông số  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel® Core™ Ultra 5 125H (14C/18T, tối đa 4.5GHz, 18MB cache, AI Boost up to 11 TOPS)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe (hỗ trợ nâng cấp)  | 
		
| 
			 Đồ họa  | 
			
			 Intel Arc Graphics, AI Boost  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 16:10, 60Hz  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm  | 
		
| 
			 Không dây  | 
			
			 Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3  | 
		
| 
			 Pin/Sạc  | 
			
			 47Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.6kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Home SL 64bit  | 
		
| 
			 Màu sắc  | 
			
			 Black (Aluminium)  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 24 tháng Lenovo  | 
		
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Quang Minh – IT doanh nghiệp:
“Core Ultra 5 AI mạnh, RAM 32GB xử lý đa nhiệm cực tốt, SSD 1TB lưu trữ rộng, nhiều cổng hiện đại, bảo mật cao.”
Phạm Thị Hạnh – Nhân viên kỹ thuật:
“Màn hình lớn, máy chắc chắn, pin ổn, cài sẵn Windows 11, bảo mật vân tay tiện, dễ nâng cấp RAM/SSD.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004EVN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh, RAM lớn, bảo mật tốt.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004EVN)  | 
			
			 Dell Latitude 5540  | 
			
			 HP ProBook 460 G10  | 
			
			 Asus ExpertBook B1 B1600  | 
		
|---|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Core Ultra 5 125H (AI, 14C/18T)  | 
			
			 Core i7-1355U (13th Gen)  | 
			
			 Core i7-1355U (13th Gen)  | 
			
			 Core i7-1355U (13th Gen)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 32GB DDR5 (2 khe, max 64GB)  | 
			
			 8GB/16GB DDR4/DDR5  | 
			
			 8GB/16GB DDR4  | 
			
			 8GB/16GB DDR4  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 1TB SSD PCIe 4.0  | 
			
			 512GB/1TB SSD PCIe  | 
			
			 512GB/1TB SSD PCIe  | 
			
			 512GB SSD PCIe  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 16" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10  | 
			
			 15.6" FHD IPS  | 
			
			 16" FHD+ IPS  | 
			
			 16" FHD+ IPS  | 
		
| 
			 Đồ họa  | 
			
			 Intel Arc Graphics, AI Boost  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E  | 
			
			 Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6  | 
			
			 Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6  | 
			
			 Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 47Wh  | 
			
			 54Wh  | 
			
			 51Wh  | 
			
			 42Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.6kg  | 
			
			 1.7kg  | 
			
			 1.74kg  | 
			
			 1.70kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Home SL  | 
			
			 Windows 11 Home  | 
			
			 Windows 11 Home  | 
			
			 FreeDOS  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 24 tháng Lenovo  | 
			
			 12 tháng  | 
			
			 12 tháng  | 
			
			 24 tháng  | 
		
Kết luận
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004EVN) nổi bật với CPU Core Ultra 5 125H AI, RAM 32GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe 4.0, màn hình lớn 16" WUXGA IPS sắc nét, Intel Arc Graphics AI Boost, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.6kg, vỏ nhôm sang trọng, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh mẽ, khả năng nâng cấp linh hoạt, bảo mật tốt và kết nối hiện đại.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB | 
| Memory | 32GB DDR5-5600 (2x16GB) | 
| Hard Disk | 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD | 
| VGA | Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS | 
| Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare | 
| Driver | None | 
| Other | AI PC, 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) | 
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 | 
| Battery | 47Wh | 
| Weight | 1,6 Kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng | 
| Màu sắc | Black (Aluminium) | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 165Hz Non Touch AG WVA LED Backlit 300 Nits Narrow Border 100% sRGB Color Gamut and 3ms Response Time
Weight: 2,60 Kg
            CPU: 13th Gen Intel Core i7-1370P (24MB Cache, 3.90GHZ up to 5.2GHz, 14 cores, 20 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5-6000
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS 16:10 , Anti-glare, Touch, 300nits ,100% sRGB
Weight: 1,15 Kg
            CPU: 13th Gen Intel Core i7-1370P (24MB Cache, 3.90GHZ up to 5.2GHz, 14 cores, 20 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5-6000
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS 16:10 , Anti-glare, Touch, 300nits ,100% sRGB
Weight: 1.15 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16Gb (8Gb onboard + 1 khe rời) DDR4 3200
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,53 Kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB (2 x 8GB) DDR5 4800MHz; 2 slots, up to 64GB
HDD: 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4, 2 slots
VGA: Radeon RX7600S 8GB
Display: 15.6" FHD+ (1920 x 1080), 165Hz, G-sync, IPS Panel
Weight: 2.2 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
    
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
    
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg