CÁP DVI 24+1 - 3M UNITEK (Y-C 209DGY) 318HP

Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L10040VA): Core Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0 Opal 2.0, Intel Arc, màn 14" WUXGA IPS, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch mới – Core Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Intel Arc Graphics, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, bảo hành 24 tháng
Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L10040VA) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, IT, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, bảo mật, dễ nâng cấp, chuẩn kết nối mới nhất và thiết kế siêu bền chuẩn ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (2x8GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 512GB, đồ họa Intel Arc, màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400 nits chống lóa, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3, pin 46.5Wh, trọng lượng chỉ 1.4kg, Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 24 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm vượt trội
Màn hình WUXGA 14" IPS 400 nits – Không gian hiển thị rộng, sắc nét
Kết nối doanh nghiệp hiện đại, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H (3.60–4.50GHz, 18MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2x8GB, 2 khe, max 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C 3.2 Gen 2x2, 3 x USB-A, HDMI 2.1, LAN, audio combo |
Không dây |
Intel Wi-Fi 7 BE200, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
46.5Wh |
Trọng lượng |
1.4kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Hùng – IT doanh nghiệp:
“CPU Ultra 5 rất mạnh, RAM DDR5 đa nhiệm mượt, SSD bảo mật, Wi-Fi 7 cực nhanh, màn hình sáng đẹp, máy bền và nhẹ.”
Lê Thị Phương – Quản trị viên dự án:
“Kết nối Thunderbolt 4, HDMI 2.1 tiện lợi, Intel Arc chạy mượt, bảo hành Lenovo chính hãng cực yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L10040VA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, IT, quản trị viên, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch mạnh, bảo mật, đồ họa tốt, đa nhiệm, chuẩn kết nối mới nhất.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Chưa cài, dễ dàng cài Windows hoặc Linux tùy chọn.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1 và Wi-Fi 7 không?
Có, hỗ trợ tối ưu cho truyền dữ liệu, xuất hình ảnh, sạc nhanh, kết nối không dây tốc độ cao.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Là SSD chuẩn bảo mật doanh nghiệp, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad L14 Gen 5 (21L10040VA) |
Dell Latitude 7440 |
HP EliteBook 840 G10 |
Asus ExpertBook B5 B5402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 125H |
Core i5-1345U |
Core i5-1335U |
Core i5-1340P |
RAM |
16GB DDR5 (max 64GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS 400 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 400 nits |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 7, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.4kg |
1.29kg |
1.39kg |
1.39kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L10040VA) nổi bật với CPU Core Ultra 5 125H mạnh mẽ, RAM DDR5 16GB (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 bảo mật cao, đồ họa Intel Arc, màn hình WUXGA IPS 400 nits sắc nét, kết nối Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3, thiết kế siêu bền chuẩn doanh nghiệp, pin lớn và trọng lượng chỉ 1.4kg. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, IT, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, bảo mật, đa nhiệm, kết nối hiện đại, dễ nâng cấp và bảo hành Lenovo 24 tháng.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache) |
Memory | 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), one Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE200, 11be 2x2 + BT 5.3 |
Battery | 46.5Wh |
Weight | 1.4 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor (1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 128GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 21.5 inch Full HD IPS (1920 x 1080) Active Matrix TFT Colour LCD LED Anti Glare
Weight: 3.20 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2242 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2242)
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 60Hz Multitouch Enabled IPS Edge to Edge Glass Micro Edge 250 Nits 63% sRGB
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg