Ugreen USB 2.0 to Micro B flat cable 0.5M 10835/10847 GK

Laptop Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 (21NX003BVN): Siêu Mỏng Nhẹ, Màn Hình OLED 2.8K Cảm Ứng, Hiệu Năng Đỉnh Cao
Thiết kế siêu nhẹ, cao cấp chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 (21NX003BVN) là dòng laptop doanh nhân cao cấp với trọng lượng chỉ 1.06kg, thiết kế mỏng nhẹ, vỏ carbon-magie siêu bền, đạt chuẩn độ bền quân sự MIL-STD-810H. Màu đen sang trọng, kiểu dáng tinh tế, dễ dàng mang theo và phù hợp với mọi môi trường chuyên nghiệp.
Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core Ultra 7, RAM 32GB, SSD PCIe 4.0
Sở hữu bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB cache), kết hợp RAM 32GB LPDDR5x 8400MHz (hàn trên main) cùng SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0, chiếc laptop này đảm bảo hiệu suất vượt trội cho mọi tác vụ văn phòng, đồ họa, lập trình, xử lý dữ liệu lớn và đa nhiệm chuyên sâu.
Đồ họa tích hợp Intel® Arc™ Graphics đáp ứng tốt các nhu cầu giải trí, chỉnh sửa ảnh/video và làm việc sáng tạo.
Màn hình cảm ứng OLED 2.8K, 120Hz, chuẩn màu DCI-P3
Laptop trang bị màn hình OLED 14 inch cảm ứng 2.8K (2880x1800), độ sáng 500 nits, chống chói, chống bám vân tay, tần số quét 120Hz VRR, hiển thị 100% DCI-P3, đạt chuẩn DisplayHDR™ True Black 500 và Dolby Vision. Đây là lựa chọn lý tưởng cho designer, sáng tạo nội dung và giải trí cao cấp.
Kết nối hiện đại, Wi-Fi 7 siêu tốc
Máy tích hợp các cổng kết nối cao cấp:
Kết nối không dây Intel® Wi-Fi® 7 BE201 và Bluetooth 5.4 mang lại tốc độ truyền tải nhanh, ổn định nhất hiện nay.
Pin lâu, phần mềm bản quyền, bảo hành dài hạn
Pin 3Cell 57Wh cho thời gian sử dụng dài, đáp ứng mọi nhu cầu làm việc di động. Laptop cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, xuất xứ chính hãng, bảo hành toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x 8400MHz (hàn trên main) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Arc™ Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" OLED 2.8K (2880x1800), cảm ứng, 500 nits, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, Dolby Vision |
Cổng kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, 1 Always On), 2 x USB-C Thunderbolt 4, HDMI 2.1, jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi® 7 BE201, Bluetooth 5.4 |
Pin |
3Cell 57Wh |
Trọng lượng |
1.06kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro bản quyền |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng, đã có VAT |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
Tiêu chí |
ThinkPad X1 Carbon Gen 13 |
Dell XPS 13 Plus (2024) |
HP Elite Dragonfly G4 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1365U |
Apple M3 |
RAM |
32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/24GB/32GB Unified |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB NVMe |
Màn hình |
14" OLED 2.8K cảm ứng, 120Hz |
13.4" OLED 3.5K, 60Hz |
13.5" 3K2K OLED cảm ứng |
15" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.06kg |
1.26kg |
1.0kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1 |
Thunderbolt 4, USB-C |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin |
57Wh |
55Wh |
56Wh |
Lên đến 18 giờ |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache) |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + Bluetooth® 5.4 |
Battery | 3Cell 57Wh |
Weight | 1.06 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.06 kg