LCD Dell E2314H 23 inch (1920 x 1080 )

Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF0000VN): Core 5 120U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 15.6" FHD IPS, Wi-Fi 6, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop văn phòng 15.6 inch – Core 5 120U thế hệ mới, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình rộng FHD IPS, Wi-Fi 6, bảo hành Lenovo chính hãng
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF0000VN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên cần laptop 15.6 inch hiệu năng mạnh, bền bỉ, cấu hình mới nhất 2024. Máy trang bị CPU Intel Core 5 120U (10 nhân, 12 luồng, tối đa 5.0GHz), RAM 16GB DDR5-5200 (1 khe, dễ nâng cấp), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB, đồ họa tích hợp Intel Graphics, màn hình 15.6" FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, pin 47Wh, trọng lượng 1.61kg, cài sẵn Windows 11 Home SL, màu xám hiện đại, bảo hành Lenovo 24 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core 5 120U, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0
Màn hình rộng 15.6" FHD IPS chống lóa – Làm việc thoải mái, hình ảnh sắc nét
Kết nối đa dạng, hiện đại cho công việc
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 5 120U (10C/12T, P-core 1.4–5.0GHz, E-core 0.9–3.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (1 khe SO-DIMM, dễ nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Màn hình |
15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, LAN, audio combo, power port |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin/Sạc |
47Wh |
Trọng lượng |
1.61kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Minh Quân – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình rộng, gõ văn bản thoải mái, máy chạy nhanh, cổng USB-C rất tiện, pin đủ dùng cả ngày.”
Nguyễn Thu Hà – Sinh viên:
“RAM lớn, SSD nhanh, máy nhẹ, Wi-Fi 6 ổn định, chạy Windows 11 rất mượt, phù hợp cho học tập và giải trí.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V15 G5 IRL (83HF0000VN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 15.6 inch hiệu năng tốt, bền, giá hợp lý.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 32GB (1 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có Wi-Fi 6 và USB-C không?
Có, đầy đủ kết nối USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo V15 G5 IRL (83HF0000VN) |
Dell Inspiron 15 3535 |
HP 250 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1500 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core 5 120U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (max 32GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
15.6" FHD IPS 300 nits |
15.6" FHD IPS |
15.6" FHD IPS |
15.6" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Trọng lượng |
1.61kg |
1.65kg |
1.75kg |
1.72kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF0000VN) nổi bật với CPU Intel Core 5 120U thế hệ mới, RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0 512GB tốc độ cao, màn hình 15.6" FHD IPS rộng rãi, kết nối USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 hiện đại, pin lớn 47Wh, trọng lượng chỉ 1.61kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, sinh viên, nhân viên văn phòng cần laptop 15.6 inch hiệu năng tốt, đa nhiệm, bền bỉ và giá thành hợp lý.
CPU | Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 47Wh |
Weight | 1.61 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.4 / 5.0GHz, E-core 0.9 / 3.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg