BALO LAPTOP THINKPAD
Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ARH7 (82SJ0028VN): Ryzen 7 6800HS, Radeon 680M, Màn hình 14" 2.8K 90Hz, Siêu nhẹ 1.4kg, Bảo hành 36 tháng
Laptop Sáng tạo Siêu di động – Hiệu năng Đỉnh cao, Màn hình Xuất sắc, Bảo hành Vàng
Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ARH7 (82SJ0028VN) là chiếc Ultrabook 14 inch mạnh mẽ nhất phân khúc, mang đến hiệu năng đỉnh cao trong một thiết kế siêu di động. Máy sở hữu màn hình 14 inch 2.8K 90Hz 100% sRGB, vi xử lý AMD Ryzen 7 6800HS 8 nhân 16 luồng, RAM 16GB LPDDR5-6400 siêu tốc, thiết kế vỏ nhôm nguyên khối và gói bảo hành chính hãng lên đến 36 tháng.
Màn hình 2.8K 90Hz 100% sRGB – Trải nghiệm Hình ảnh Đỉnh cao
Đây là điểm nhấn đắt giá và vượt trội nhất của IdeaPad 5 Pro, mang lại chất lượng hiển thị không có đối thủ:
Hiệu năng Đỉnh cao với Ryzen 7 6800HS và Radeon 680M
Thiết kế Nhôm Nguyên khối, Bảo hành 3 Năm và Tiện ích Thông minh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 6800HS (8C/16T, up to 4.7GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
16GB LPDDR5 6400MHz Onboard |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon 680M Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" 2.8K (2880x1800) IPS, 400 nits, Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB |
Cổng kết nối |
2x USB-C 3.2 Gen 2 (PD 3.0, DP 1.4), 1x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.0, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Bảo mật |
Camera IR (Mở khóa khuôn mặt), Màn trập camera, TPM 2.0 |
Pin |
56.5Wh |
Trọng lượng |
1.4kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ARH7 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho lập trình viên, nhà sáng tạo nội dung, quản lý và người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop siêu di động nhưng có hiệu năng xử lý và đồ họa đỉnh cao.
2. Gói bảo hành 36 tháng có lợi ích gì?
Nó mang lại sự yên tâm tuyệt đối trong suốt vòng đời sản phẩm. Bạn sẽ được hỗ trợ sửa chữa, thay thế linh kiện chính hãng trong 3 năm mà không tốn chi phí, điều mà rất ít laptop trong phân khúc này có được.
3. Đồ họa Radeon 680M mạnh đến mức nào?
Radeon 680M là đồ họa tích hợp mạnh nhất thế hệ của nó, cho hiệu năng tương đương card rời NVIDIA MX450 hoặc GTX 1650 Max-Q, giúp chơi mượt mà nhiều game eSports ở độ phân giải cao và xử lý tốt các tác vụ đồ họa 2D.
4. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không. RAM 16GB LPDDR5-6400 trên máy là dạng hàn chết (onboard) để đạt được tốc độ băng thông cao nhất và tối ưu độ mỏng nhẹ, không thể nâng cấp.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ARH7 (Ryzen 7) |
Laptop Creator (dGPU) (Acer Swift X / Vivobook Pro 14) |
Laptop Gaming 16" (Acer Nitro 16 / Lenovo Legion Slim 5) |
MacBook Pro 14 (Apple M3 Pro) |
---|---|---|---|---|
Triết lý Thiết kế |
Cân bằng Hiệu năng & Di động |
Ưu tiên Hiệu năng Đồ họa |
Hiệu năng GPU Tối đa / Giá thành |
Hệ sinh thái & Trải nghiệm Cao cấp |
Hiệu năng Đồ họa |
Radeon 680M (iGPU mạnh nhất thế hệ) |
NVIDIA GeForce RTX 3050 (dGPU - Vượt trội) |
NVIDIA GeForce RTX 4050/4060 (dGPU - Mạnh nhất) |
Apple GPU (Tích hợp, rất mạnh) |
Hiệu năng CPU |
Ryzen 7 6800HS (8 nhân, rất mạnh) |
Ryzen 7 H-Series (Tương đương) |
Core i7 / Ryzen 7 H/HX-Series (Mạnh hơn) |
Apple M3 Pro (Hiệu suất trên Watt đỉnh cao) |
Màn hình |
14" 2.8K IPS, 90Hz, 100% sRGB (Sắc nét & Chính xác) |
14" 2.8K OLED/IPS (Tốt, nhưng thường không bằng) |
16" FHD+/QHD, 165Hz (Siêu mượt cho game) |
14.2" Liquid Retina XDR (Tốt nhất thị trường) |
Thiết kế & Trọng lượng |
Nhôm nguyên khối, Siêu nhẹ (~1.4kg) |
Nhôm/Nhựa, Nặng hơn một chút (~1.5kg) |
Nhựa/Nhôm, Hầm hố, Nặng nhất (~2.5kg) |
Nhôm nguyên khối, Siêu nhẹ (~1.6kg) |
Thời lượng Pin |
Tốt |
Trung bình |
Kém |
Xuất sắc nhất |
Bảo hành |
36 tháng (Vượt trội tuyệt đối) |
12 - 24 tháng |
12 - 24 tháng |
12 tháng |
Đối tượng sử dụng |
Lập trình viên, Sáng tạo 2D, Người cần sự cân bằng |
Sinh viên Đồ họa, Editor, Người cần render 3D |
Game thủ Hardcore, Sinh viên Kỹ thuật Đồ họa |
Người dùng chuyên nghiệp trong hệ sinh thái Apple |
Điểm yếu |
iGPU dù mạnh vẫn thua dGPU chuyên dụng |
Nặng hơn, nóng hơn, pin kém hơn |
Rất nặng, pin kém, màn hình không chuẩn màu |
Giá rất cao, ít cổng kết nối hơn |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache) |
Memory | 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega 680M |
Display | 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe |
Other | Speakers with Dolby Audio™, Webcam HD 720p ThinkShutter Camera Cover, Camera 720p + IR + ToF, Firmware TPM 2.0, Keyboard White Backlit, Headphone / Microphone Combo Jack, HDMI 1.4b, USB 3.2 Gen 1 Type A (One Always On), USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 56.5 Whrs Battery |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Cloud Grey |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg