Cáp chuyển USB to DVI 24+5 Ugreen 40243 HK

Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003UVA): Core 7 240H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 16" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch, Core 7 240H, RAM DDR5-5600, SSD PCIe 4.0, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003UVA) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng và sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng mạnh, RAM lớn, khả năng nâng cấp linh hoạt, kết nối đa dạng, bảo mật tốt và thiết kế chuẩn bền ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel Core 7 240H (10 nhân, 16 luồng, P-core tối đa 5.2GHz, E-core tối đa 4.0GHz, 24MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB (dễ dàng nâng cấp), đồ họa Intel Graphics, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 65W USB-C, trọng lượng chỉ 1.63kg, không cài sẵn hệ điều hành, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core 7 240H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin lớn, trọng lượng chỉ 1.63kg, không OS, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 7 240H (10C/16T, P-core 2.5/5.2GHz, E-core 1.8/4.0GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
Sạc USB-C 65W |
Trọng lượng |
1.63kg |
Hệ điều hành |
Không OS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Quốc Đạt – IT doanh nghiệp:
“Máy mạnh, RAM nâng cấp dễ, SSD tốc độ cao, màn hình rộng, nhiều cổng hiện đại, bảo mật vân tay tiện lợi.”
Phạm Minh Hạnh – Văn phòng:
“Hiệu năng ổn, pin lâu, máy nhẹ, dễ cài lại hệ điều hành, phù hợp di chuyển.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003UVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, RAM lớn, hiệu năng mạnh, bảo mật tốt.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, người dùng tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003UVA) |
Dell Latitude 5540 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core 7 240H (10C/16T) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, max 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
15.6" FHD IPS |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
65W USB-C, 48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.63kg |
1.7kg |
1.74kg |
1.70kg |
Hệ điều hành |
Không OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003UVA) nổi bật với CPU Core 7 240H, RAM 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0, màn hình lớn 16" WUXGA IPS sắc nét, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, pin lớn, trọng lượng 1.63kg, và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng cần laptop màn lớn, RAM lớn, hiệu năng mạnh, khả năng nâng cấp linh hoạt, bảo mật tốt và kết nối hiện đại.
CPU | Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 65W USB-C® (3-pin) |
Weight | 1.63 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg