Máy In Phun Đơn Năng Khổ A2 Canon Pixma Pro 500
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | 
             Độ   phân giải in tối đa  | 
            
             2400   (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi  | 
        |
| 
             Đầu   in / Mực in  | 
            
             Loại  | 
            
             Cartridge   mực rời  | 
        
| 
             Số   vòi phun/chip  | 
            
             1,536   vòi phun x 12 màu (18,432 vòi phun)  | 
        |
| 
             Kích   thước giọt mực (tối thiểu)  | 
            
             4pl  | 
        |
| 
             Hộp   mực:  | 
            
             PFI-50   Đen nhám / Ảnh đen / Lục lam / Đỏ đậm / Vàng / Ảnh lục lam / Ảnh đỏ đậm / Xám   / Ảnh xám / Đỏ / Xanh dương / Bộ tối ưu hóa Màu  | 
        |
| 
             Dung   tích hộp mực:  | 
            
             80ml  | 
        |
| 
             Cartridge   bảo dưỡng:  | 
            
             MC-20  | 
        |
| 
             Tốc   độ in*2  | 
            
             Ảnh   (A3+ có viền)  | 
        |
| 
             Ảnh   màu LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 30 giây  | 
        |
| 
             Ảnh   màu xám LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 30 giây  | 
        |
| 
             Ảnh   (A2 có viền)  | 
        ||
| 
             Ảnh   màu LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 3 phút 35 giây  | 
        |
| 
             Ảnh   màu xám LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 3 phút 35 giây  | 
        |
| 
             Chiều   rộng có thể in  | 
            
             Khay   phía sau:  | 
            
              89   - 432mm  | 
        
| 
             Khay   tay:  | 
            
             203.2   - 432mm  | 
        |
| 
             Khổ   giấy  | 
            
             A5,   A4, A3, A3+, A2, B5, B4, B3, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x   12", 14 x 17", 17 x 22", Letter, Legal, Ledger  | 
        |
| 
             Độ   dày của giấy  | 
            
             Khay   phía sau:  | 
            
             Giấy   thường: 64 - 105g/m2, Giấy chuyên dụng của Canon: Tối đa 300g/m2 (0.1   - 0.3mm)  | 
        
| 
             Khay   tay:  | 
            
             Giấy   chuyên dụng của Canon: Tối đa 400g/m2(0.1 - 0.7mm)  | 
        |
| 
             Chiều   dài giấy có thể in tối thiểu  | 
            
             Khay   phía sau:  | 
            
             Giấy   thường: 64 - 105g/m2, Giấy chuyên dụng của Canon: Tối đa 300g/m2 (0.1   - 0.3 mm)  | 
        
| 
             Khay   tay:  | 
            
             Giấy   chuyên dụng của Canon: Tối đa 400g/m2(0.1 - 0.7mm)  | 
        |
| 
             Chiều   dài giấy có thể in tối đa  | 
            
             Khay   phía sau:  | 
            
             127mm  | 
        
| 
             Khay   tay:  | 
            
             254mm  | 
        |
| 
             Vùng   có thể in  | 
            
             Vùng   khuyến nghị có thể in:  | 
            
             Lề   trên: 57mm, Lề dưới: 55mm, Lề trái/phải: 3.4mm  | 
        
| 
             In   có viền:  | 
            
             Lề   trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/phải: 3.4mm  | 
        |
| 
             In   không viền*3:  | 
            
             Lề   trên/dưới/trái/phải: 0 mm mỗi lề  | 
        |
| 
             Xử   lý giấy  | 
            
                | 
        |
| 
             Khay   cấp giấy  | 
            
             Khay   phía sau / Khay tay  | 
        |
| 
             Xử   lý giấy  | 
            
             Giấy   thường  | 
            
             A5   / A4 / A3 / B5 / B4 / Letter / Legal / Ledger = 150, A2 / B3 = 20  | 
        
| 
             Giẩy   ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101)  | 
            
             4   x 6" = 20, A4 / A3 / A3+ = 10, A2=1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)  | 
            
             4   x 6" = 20, A4 / A3 / A3+ = 10  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101)  | 
            
             A4   / A3 / A3+ = 10, A2 = 1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh bóng một mặt (SG-201)  | 
            
             4   x 6" = 20, A4 / A3 / A3+ / 8 x 10" = 10  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh Matte (MP-101)  | 
            
             A4   / A3 = 10  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh nhẹ  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   nghệ thuật nặng  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   washi của Nhật Bản  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   canvas  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   cao cấp nhãn đỏ 80g/m2  | 
            
             A4   = 130  | 
        |
| 
             Giấy   màu văn phòng Canon Oce 80g/m2  | 
            
             A4   = 100  | 
        |
| 
             Xử   lý giấy  | 
            
             Giẩy   ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101)  | 
            
             A4   / A3 / A3+ / A2 = 1  | 
        
| 
             Giấy   ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)  | 
            
             A4   / A3 / A3+ = 1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101)  | 
            
             A4   / A3 / A3+ / A2 = 1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh bóng một mặt (SG-201)  | 
            
             A4   / A3 / A3+ / 8 x 10" = 1  | 
        |
| 
             Giấy   matte cao cấp (PM-101)  | 
            
             A4   / A3 =1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh Matte (MP-101)  | 
            
             A4   / A3 / A3+ =1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh nhẹ  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh nặng  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   nghệ thuật nặng  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   nghệ thuật nặng cao cấp  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   washi của Nhật Bản  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   canvas  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   nghệ thuật mật độ cao  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Đầu   dò và Điều chỉnh   | 
        ||
| 
             Điều   chỉnh đăng ký  | 
            
             Tự   động/Thủ công  | 
        |
| 
             Điều   chỉnh màu sắc  | 
            
             Có   (có chức năng thông báo điều chỉnh màu sắc)  | 
        |
| 
             Điều   chỉnh khe hở ở đầu in  | 
            
             Tự   động/Thủ công  | 
        |
| 
             Dò   không phun  | 
            
             Có  | 
        |
| 
             Bù   không phun  | 
            
             Có  | 
        |
| 
             Mạng  | 
            
                | 
        |
| 
             Giao   diện  | 
            
             USB   2.0 tốc độ cao, LAN không dây b/g/n, Ethernet  | 
        |
| 
             LAN   có dây  | 
            
             Giao   thức  | 
            
             TCP   / IP  | 
        
| 
             Loại   mạng:  | 
            
             IEEE   802.3 (10base-T) / IEEE 802.3u (100base-TX)  | 
        |
| 
             LAN   không dây  | 
            
             Loại   mạng:  | 
            
             IEEE802.11n   / IEEE802.11g / IEEE802.11b  | 
        
| 
             Yêu   cầu Hệ thống  | 
            
             Windows:  | 
            
             Windows   10 / Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista SP2  | 
        
| 
             Macintosh:  | 
            
             Mac   OS X v10.7.5 hoặc phiên bản cao hơn  | 
        |
| 
             Thông   số Kỹ thuật Chung  | 
            
                 | 
        |
| 
             Bộ   nhớ  | 
            
             Bộ   nhớ tiêu chuẩn  | 
            
             1GB  | 
        
| 
             Ngôn   ngữ:  | 
            
             Ngôn   ngữ máy in:  | 
            
             SG   Raster (Swift Graphic Raster)  | 
        
| 
             Tính   năng điều khiển:  | 
            
             IVEC  | 
        |
| 
             Trạng   thái phản hồi:  | 
            
             IVEC  | 
        |
| 
             Màn   hình điều khiển:  | 
            
             Màn   hình:  | 
            
             LCD   (3.0-inch TFT LCD)  | 
        
| 
             Apple   AirPrint  | 
            
             Có  | 
        |
| 
             Ứng   dụng Canon Print Inkjet / SELPHY   | 
            
             Có  | 
        |
| 
             PictBridge  | 
            
             Có  | 
        |
| 
             Môi   trường vận hành*4  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             5   - 35°C  | 
        
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             10   - 90% RH (không ngưng tụ sương)  | 
        |
| 
             Môi   trường khuyến nghị*5  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             15   - 30°C  | 
        
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             10   - 80% RH (không ngưng tụ sương)  | 
        |
| 
             Môi   trường bảo quản:  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             0   - 40°C  | 
        
| 
             Bảo   quản:  | 
            
             5   - 95% RH (không ngưng tụ sương)  | 
        |
| 
             Mức   vang âm (khi in từ máy tính)  | 
            
             Ảnh   (4 x 6")*6  | 
            
             Xấp   xỉ 38.5dB(A)  | 
        
| 
             Tài   liệu (A4, Đen trắng)*7  | 
            
             TẮT   chế độ yên lặng: Xấp xỉ 40.8dB (A)  | 
        |
| 
             Nguồn   điện:  | 
            
             Nguồn   điện vào:  | 
            
             AC   100 - 240V, 50 / 60Hz  | 
        
| 
             Tiêu   thụ điện*8  | 
            
             Xấp   xỉ 37W  | 
        |
| 
             Tiêu   thụ điện ở chế độ chờ  | 
            
             Xấp   xỉ 2.5W  | 
        |
| 
             Khi   tắt  | 
            
             Xấp   xỉ 0.4W  | 
        |
| 
             Chứng   nhận Môi trường  | 
            
             Chương   trình Sao Năng lượng Quốc tế (WW), tuân thủ RoHS, EPEAT  | 
        |
| 
             Nhãn   Sinh thái:  | 
            
             Sao   Năng lượng  | 
        |
| 
             Kích   thước (W x D x H)  | 
            
             Xấp   xỉ 723 x 435 x 285mm  | 
        |
| 
             Trọng   lượng  | 
            
             Xấp   xỉ 32kg  | 
        |
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| 
             Độ   phân giải in tối đa  | 
            
             2400   (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi  | 
        |
| 
             Đầu   in / Mực in  | 
            
             Loại  | 
            
             Cartridge   mực rời  | 
        
| 
             Số   vòi phun/chip  | 
            
             1,536   vòi phun x 12 màu (18,432 vòi phun)  | 
        |
| 
             Kích   thước giọt mực (tối thiểu)  | 
            
             4pl  | 
        |
| 
             Hộp   mực:  | 
            
             PFI-50   Đen nhám / Ảnh đen / Lục lam / Đỏ đậm / Vàng / Ảnh lục lam / Ảnh đỏ đậm / Xám   / Ảnh xám / Đỏ / Xanh dương / Bộ tối ưu hóa Màu  | 
        |
| 
             Dung   tích hộp mực:  | 
            
             80ml  | 
        |
| 
             Cartridge   bảo dưỡng:  | 
            
             MC-20  | 
        |
| 
             Tốc   độ in*2  | 
            
             Ảnh   (A3+ có viền)  | 
        |
| 
             Ảnh   màu LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 30 giây  | 
        |
| 
             Ảnh   màu xám LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 30 giây  | 
        |
| 
             Ảnh   (A2 có viền)  | 
        ||
| 
             Ảnh   màu LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 3 phút 35 giây  | 
        |
| 
             Ảnh   màu xám LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 3 phút 35 giây  | 
        |
| 
             Chiều   rộng có thể in  | 
            
             Khay   phía sau:  | 
            
              89   - 432mm  | 
        
| 
             Khay   tay:  | 
            
             203.2   - 432mm  | 
        |
| 
             Khổ   giấy  | 
            
             A5,   A4, A3, A3+, A2, B5, B4, B3, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x   12", 14 x 17", 17 x 22", Letter, Legal, Ledger  | 
        |
| 
             Độ   dày của giấy  | 
            
             Khay   phía sau:  | 
            
             Giấy   thường: 64 - 105g/m2, Giấy chuyên dụng của Canon: Tối đa 300g/m2 (0.1   - 0.3mm)  | 
        
| 
             Khay   tay:  | 
            
             Giấy   chuyên dụng của Canon: Tối đa 400g/m2(0.1 - 0.7mm)  | 
        |
| 
             Chiều   dài giấy có thể in tối thiểu  | 
            
             Khay   phía sau:  | 
            
             Giấy   thường: 64 - 105g/m2, Giấy chuyên dụng của Canon: Tối đa 300g/m2 (0.1   - 0.3 mm)  | 
        
| 
             Khay   tay:  | 
            
             Giấy   chuyên dụng của Canon: Tối đa 400g/m2(0.1 - 0.7mm)  | 
        |
| 
             Chiều   dài giấy có thể in tối đa  | 
            
             Khay   phía sau:  | 
            
             127mm  | 
        
| 
             Khay   tay:  | 
            
             254mm  | 
        |
| 
             Vùng   có thể in  | 
            
             Vùng   khuyến nghị có thể in:  | 
            
             Lề   trên: 57mm, Lề dưới: 55mm, Lề trái/phải: 3.4mm  | 
        
| 
             In   có viền:  | 
            
             Lề   trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/phải: 3.4mm  | 
        |
| 
             In   không viền*3:  | 
            
             Lề   trên/dưới/trái/phải: 0 mm mỗi lề  | 
        |
| 
             Xử   lý giấy  | 
            
                | 
        |
| 
             Khay   cấp giấy  | 
            
             Khay   phía sau / Khay tay  | 
        |
| 
             Xử   lý giấy  | 
            
             Giấy   thường  | 
            
             A5   / A4 / A3 / B5 / B4 / Letter / Legal / Ledger = 150, A2 / B3 = 20  | 
        
| 
             Giẩy   ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101)  | 
            
             4   x 6" = 20, A4 / A3 / A3+ = 10, A2=1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)  | 
            
             4   x 6" = 20, A4 / A3 / A3+ = 10  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101)  | 
            
             A4   / A3 / A3+ = 10, A2 = 1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh bóng một mặt (SG-201)  | 
            
             4   x 6" = 20, A4 / A3 / A3+ / 8 x 10" = 10  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh Matte (MP-101)  | 
            
             A4   / A3 = 10  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh nhẹ  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   nghệ thuật nặng  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   washi của Nhật Bản  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   canvas  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   cao cấp nhãn đỏ 80g/m2  | 
            
             A4   = 130  | 
        |
| 
             Giấy   màu văn phòng Canon Oce 80g/m2  | 
            
             A4   = 100  | 
        |
| 
             Xử   lý giấy  | 
            
             Giẩy   ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101)  | 
            
             A4   / A3 / A3+ / A2 = 1  | 
        
| 
             Giấy   ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)  | 
            
             A4   / A3 / A3+ = 1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101)  | 
            
             A4   / A3 / A3+ / A2 = 1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh bóng một mặt (SG-201)  | 
            
             A4   / A3 / A3+ / 8 x 10" = 1  | 
        |
| 
             Giấy   matte cao cấp (PM-101)  | 
            
             A4   / A3 =1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh Matte (MP-101)  | 
            
             A4   / A3 / A3+ =1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh nhẹ  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh nặng  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   nghệ thuật nặng  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   nghệ thuật nặng cao cấp  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   washi của Nhật Bản  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   canvas  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Giấy   nghệ thuật mật độ cao  | 
            
             Letter   / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1  | 
        |
| 
             Đầu   dò và Điều chỉnh   | 
        ||
| 
             Điều   chỉnh đăng ký  | 
            
             Tự   động/Thủ công  | 
        |
| 
             Điều   chỉnh màu sắc  | 
            
             Có   (có chức năng thông báo điều chỉnh màu sắc)  | 
        |
| 
             Điều   chỉnh khe hở ở đầu in  | 
            
             Tự   động/Thủ công  | 
        |
| 
             Dò   không phun  | 
            
             Có  | 
        |
| 
             Bù   không phun  | 
            
             Có  | 
        |
| 
             Mạng  | 
            
                | 
        |
| 
             Giao   diện  | 
            
             USB   2.0 tốc độ cao, LAN không dây b/g/n, Ethernet  | 
        |
| 
             LAN   có dây  | 
            
             Giao   thức  | 
            
             TCP   / IP  | 
        
| 
             Loại   mạng:  | 
            
             IEEE   802.3 (10base-T) / IEEE 802.3u (100base-TX)  | 
        |
| 
             LAN   không dây  | 
            
             Loại   mạng:  | 
            
             IEEE802.11n   / IEEE802.11g / IEEE802.11b  | 
        
| 
             Yêu   cầu Hệ thống  | 
            
             Windows:  | 
            
             Windows   10 / Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista SP2  | 
        
| 
             Macintosh:  | 
            
             Mac   OS X v10.7.5 hoặc phiên bản cao hơn  | 
        |
| 
             Thông   số Kỹ thuật Chung  | 
            
                 | 
        |
| 
             Bộ   nhớ  | 
            
             Bộ   nhớ tiêu chuẩn  | 
            
             1GB  | 
        
| 
             Ngôn   ngữ:  | 
            
             Ngôn   ngữ máy in:  | 
            
             SG   Raster (Swift Graphic Raster)  | 
        
| 
             Tính   năng điều khiển:  | 
            
             IVEC  | 
        |
| 
             Trạng   thái phản hồi:  | 
            
             IVEC  | 
        |
| 
             Màn   hình điều khiển:  | 
            
             Màn   hình:  | 
            
             LCD   (3.0-inch TFT LCD)  | 
        
| 
             Apple   AirPrint  | 
            
             Có  | 
        |
| 
             Ứng   dụng Canon Print Inkjet / SELPHY   | 
            
             Có  | 
        |
| 
             PictBridge  | 
            
             Có  | 
        |
| 
             Môi   trường vận hành*4  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             5   - 35°C  | 
        
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             10   - 90% RH (không ngưng tụ sương)  | 
        |
| 
             Môi   trường khuyến nghị*5  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             15   - 30°C  | 
        
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             10   - 80% RH (không ngưng tụ sương)  | 
        |
| 
             Môi   trường bảo quản:  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             0   - 40°C  | 
        
| 
             Bảo   quản:  | 
            
             5   - 95% RH (không ngưng tụ sương)  | 
        |
| 
             Mức   vang âm (khi in từ máy tính)  | 
            
             Ảnh   (4 x 6")*6  | 
            
             Xấp   xỉ 38.5dB(A)  | 
        
| 
             Tài   liệu (A4, Đen trắng)*7  | 
            
             TẮT   chế độ yên lặng: Xấp xỉ 40.8dB (A)  | 
        |
| 
             Nguồn   điện:  | 
            
             Nguồn   điện vào:  | 
            
             AC   100 - 240V, 50 / 60Hz  | 
        
| 
             Tiêu   thụ điện*8  | 
            
             Xấp   xỉ 37W  | 
        |
| 
             Tiêu   thụ điện ở chế độ chờ  | 
            
             Xấp   xỉ 2.5W  | 
        |
| 
             Khi   tắt  | 
            
             Xấp   xỉ 0.4W  | 
        |
| 
             Chứng   nhận Môi trường  | 
            
             Chương   trình Sao Năng lượng Quốc tế (WW), tuân thủ RoHS, EPEAT  | 
        |
| 
             Nhãn   Sinh thái:  | 
            
             Sao   Năng lượng  | 
        |
| 
             Kích   thước (W x D x H)  | 
            
             Xấp   xỉ 723 x 435 x 285mm  | 
        |
| 
             Trọng   lượng  | 
            
             Xấp   xỉ 32kg  | 
        |
            CPU: Intel® Core™ i3-14100, 4C (4P + 0E) / 8T, P-core 3.5 / 4.7GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg