MSI Rainbow Fan Pack (3 Fan) _919KT
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                    Đổi trả trong 5 ngày
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    
                    Bảo hành chính hãng toàn quốc
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Loại máy in | Máy in phun màu | 
| Chức năng | In/ Copy/ Scan | 
| Khổ giấy | A4/A5 | 
| Bộ nhớ | 128Mb | 
| Tốc độ in | Tốc độ in 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) | 
| In đảo mặt | Không | 
| ADF | Không | 
| Độ phân giải | Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2), Photo paper Epson 190g/m2) | 
| Cổng giao tiếp | USB/ WIFI | 
| Dùng mực | Mực Epson C13T00V100 / C13T00V200 / C13T00V300 / C13T00V400 | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Mô tả khác | Số lượng trang copy liên tục 20 trang. 4 bình mực in được 4500 (trang đen), 7500 (trang màu) theo tiêu chuẩn in của hãng. Kích thước giọt mực 3pl. Kết nối USB 2.0, WIFI, WIFI DIRECT. Cổng mạng TCP/IPv4, TCP/IPv6. In qua điện thoại. | 
| Kích thước | 375mm x 347mm x 179mm. | 
| Trọng lượng | 3,9 Kg | 
| Xuất xứ | Chính hãng | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Loại máy in | Máy in phun màu | 
| Chức năng | In/ Copy/ Scan | 
| Khổ giấy | A4/A5 | 
| Bộ nhớ | 128Mb | 
| Tốc độ in | Tốc độ in 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) | 
| In đảo mặt | Không | 
| ADF | Không | 
| Độ phân giải | Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2), Photo paper Epson 190g/m2) | 
| Cổng giao tiếp | USB/ WIFI | 
| Dùng mực | Mực Epson C13T00V100 / C13T00V200 / C13T00V300 / C13T00V400 | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Mô tả khác | Số lượng trang copy liên tục 20 trang. 4 bình mực in được 4500 (trang đen), 7500 (trang màu) theo tiêu chuẩn in của hãng. Kích thước giọt mực 3pl. Kết nối USB 2.0, WIFI, WIFI DIRECT. Cổng mạng TCP/IPv4, TCP/IPv6. In qua điện thoại. | 
| Kích thước | 375mm x 347mm x 179mm. | 
| Trọng lượng | 3,9 Kg | 
| Xuất xứ | Chính hãng | 
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13650HX Processor (2.6 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 165Hz 3ms sRGB 100% ComfortViewPlus NVIDIA G-SYNC + DDS Display
Weight: 2,80 Kg
            CPU: Intel® Core™ i9-13900HX (36 MB cache, 24 cores, 32 threads, up to 5.40 GHz Turbo)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) 165Hz, 3ms, sRGB-100%, ComfortViewPlus, NVIDIA G-SYNC+DDS Display
            CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS Mobile Processor 3.1GHz (20MB Cache, up to 4.5 GHz, 8 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM (2x SO-DIMM slots, max to 32GB)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2 slots)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 Laptop GPU Up to 1670MHz at 60W
Display: 17.3" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, 250 nits, Non-Glare, Wide View, Narrow Bezel
Weight: 2.6 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg