ASUS ZenFone 2 Bumper Case (ZE550ML/ZE551ML) CHÍNH HÃNG / Đen
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Loại máy in | Máy in phun màu |
| Chức năng | In/ Copy/ Scan |
| Khổ giấy | A4/A5 |
| Bộ nhớ | 128Mb |
| Tốc độ in | Tốc độ in 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) |
| In đảo mặt | Không |
| ADF | Không |
| Độ phân giải | Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2), Photo paper Epson 190g/m2) |
| Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
| Dùng mực | Mực Epson C13T00V100 / C13T00V200 / C13T00V300 / C13T00V400 |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Mô tả khác | Số lượng trang copy liên tục 20 trang. 4 bình mực in được 4500 (trang đen), 7500 (trang màu) theo tiêu chuẩn in của hãng. Kích thước giọt mực 3pl. Kết nối USB 2.0, WIFI, WIFI DIRECT. Cổng mạng TCP/IPv4, TCP/IPv6. In qua điện thoại. |
| Kích thước | 375mm x 347mm x 179mm. |
| Trọng lượng | 3,9 Kg |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Loại máy in | Máy in phun màu |
| Chức năng | In/ Copy/ Scan |
| Khổ giấy | A4/A5 |
| Bộ nhớ | 128Mb |
| Tốc độ in | Tốc độ in 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) |
| In đảo mặt | Không |
| ADF | Không |
| Độ phân giải | Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2), Photo paper Epson 190g/m2) |
| Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
| Dùng mực | Mực Epson C13T00V100 / C13T00V200 / C13T00V300 / C13T00V400 |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Mô tả khác | Số lượng trang copy liên tục 20 trang. 4 bình mực in được 4500 (trang đen), 7500 (trang màu) theo tiêu chuẩn in của hãng. Kích thước giọt mực 3pl. Kết nối USB 2.0, WIFI, WIFI DIRECT. Cổng mạng TCP/IPv4, TCP/IPv6. In qua điện thoại. |
| Kích thước | 375mm x 347mm x 179mm. |
| Trọng lượng | 3,9 Kg |
| Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 300 Nits Anti Glare LED Backlit Display True Tone
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U Processor (2.0 GHz, 16MB Cache, Up to 4.5 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg