Máy Quét Tài Liệu Canon DR M 160 II
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | 
             Loại  | 
            
             Máy   quét tài liệu để bàn  | 
        ||
| 
             Khổ   giấy  | 
            
             Giấy   thường:  | 
            
             Rộng:   54mm đến 216mm (2" đến 8.5")  | 
        |
| 
             Danh   thiếp:  | 
            
             50mm   x 85mm (1.97" x 3.35")  | 
        ||
| 
             Các   loại thẻ:  | 
            
             53.9mm   x 85.5mm (2.12" x 3.37") (ISO standard)  | 
        ||
| 
             Độ   dày tài liệu quét  | 
            
             Giấy   thường:  | 
            
             Bộ   quét tách giấy: 27 đến 209g/m2 (7 đến 56lb bond) 0.04mm đến 0.25mm   (0.00157" đến 0.00984")  | 
        |
| 
             Khay   nạp tay: 27 đến 255g/m2 (7 đến 68lb bond)   | 
        |||
| 
             Danh   thiếp:  | 
            
             0g/m2   (80lb bond) 0.15mm (0.0059")  | 
        ||
| 
             Các   loại thẻ  | 
            
             1.4mm   (0.55")  | 
        ||
| 
             Cách   nạp tài liệu  | 
            
             Tự   động  | 
        ||
| 
             Công   nghệ quét  | 
            
             CIS  | 
        ||
| 
             Đèn   quét  | 
            
             LED  | 
        ||
| 
             Mặt   quét  | 
            
             Một   mặt / Hai mặt  | 
        ||
| 
             Chế   độ quét  | 
            
             Black   and White, Error Diffusion, 256-level Grayscale, Advanced Text Enhancement,   Advanced Text Enhancement II, 24-bit Color  | 
        ||
| 
             Độ   phân giải quét  | 
            
             150   x 150dpi / 200 x 200dpi / 300 x 300dpi / 400 x 400dpi / 600 x 600dpi  | 
        ||
| 
             Tốc   độ quét*1  | 
            
                | 
        ||
| 
             Quét   trắng đen/ Quét xám  | 
            
             Một   mặt:  | 
            
             200dpi   60 trang/phút.  | 
        |
| 
             Hai   mặt:  | 
            
             200dpi   120 trang/phút.  | 
        ||
| 
             24-bit   colour  | 
            
             Một   mặt:  | 
            
             200dpi   60 trang/phút.  | 
        |
| 
             Hai   mặt:  | 
            
             200dpi   120 trang/phút.  | 
        ||
| 
             Ngõ   giao tiếp máy tính  | 
            
             Hi-Speed   USB 2.0  | 
        ||
| 
             Các   chức năng hữu ích khác  | 
            
             Folio   scanning, double feed detection release, separation retry  | 
        ||
| 
             Kích   thước (W x D x H)  | 
            
             Khi   không có khay nạp và nắp máy được đóng  | 
        ||
| 
             Khi   có khay nạp và nắp máy mở  | 
        |||
| 
             Trọng   lượng (không có AC adapter)  | 
            
             Xấp   xỉ 3.2kg (7.05lb)  | 
        ||
| 
             Nguồn   điện (khi dùng AC adapter)  | 
            
             DC24V   1.0A  | 
        ||
| 
             Mức   tiêu thụ điện  | 
            
             Khi   quét  | 
            
             Tối   đa 27W  | 
        |
| 
             Khi   ở chế độ nghỉ  | 
            
             Tối   đa 1.8W  | 
        ||
| 
             Khi   tắt máy  | 
            
             Tối   đa 0.5W  | 
        ||
| 
             Tiếng   ồn  | 
            
             67.5dB  | 
            ||
| 
             Điều   kiện hoạt động  | 
            
             Nhiệt   độ: 10°C đến 32.5°C   | 
            ||
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| 
             Loại  | 
            
             Máy   quét tài liệu để bàn  | 
        ||
| 
             Khổ   giấy  | 
            
             Giấy   thường:  | 
            
             Rộng:   54mm đến 216mm (2" đến 8.5")  | 
        |
| 
             Danh   thiếp:  | 
            
             50mm   x 85mm (1.97" x 3.35")  | 
        ||
| 
             Các   loại thẻ:  | 
            
             53.9mm   x 85.5mm (2.12" x 3.37") (ISO standard)  | 
        ||
| 
             Độ   dày tài liệu quét  | 
            
             Giấy   thường:  | 
            
             Bộ   quét tách giấy: 27 đến 209g/m2 (7 đến 56lb bond) 0.04mm đến 0.25mm   (0.00157" đến 0.00984")  | 
        |
| 
             Khay   nạp tay: 27 đến 255g/m2 (7 đến 68lb bond)   | 
        |||
| 
             Danh   thiếp:  | 
            
             0g/m2   (80lb bond) 0.15mm (0.0059")  | 
        ||
| 
             Các   loại thẻ  | 
            
             1.4mm   (0.55")  | 
        ||
| 
             Cách   nạp tài liệu  | 
            
             Tự   động  | 
        ||
| 
             Công   nghệ quét  | 
            
             CIS  | 
        ||
| 
             Đèn   quét  | 
            
             LED  | 
        ||
| 
             Mặt   quét  | 
            
             Một   mặt / Hai mặt  | 
        ||
| 
             Chế   độ quét  | 
            
             Black   and White, Error Diffusion, 256-level Grayscale, Advanced Text Enhancement,   Advanced Text Enhancement II, 24-bit Color  | 
        ||
| 
             Độ   phân giải quét  | 
            
             150   x 150dpi / 200 x 200dpi / 300 x 300dpi / 400 x 400dpi / 600 x 600dpi  | 
        ||
| 
             Tốc   độ quét*1  | 
            
                | 
        ||
| 
             Quét   trắng đen/ Quét xám  | 
            
             Một   mặt:  | 
            
             200dpi   60 trang/phút.  | 
        |
| 
             Hai   mặt:  | 
            
             200dpi   120 trang/phút.  | 
        ||
| 
             24-bit   colour  | 
            
             Một   mặt:  | 
            
             200dpi   60 trang/phút.  | 
        |
| 
             Hai   mặt:  | 
            
             200dpi   120 trang/phút.  | 
        ||
| 
             Ngõ   giao tiếp máy tính  | 
            
             Hi-Speed   USB 2.0  | 
        ||
| 
             Các   chức năng hữu ích khác  | 
            
             Folio   scanning, double feed detection release, separation retry  | 
        ||
| 
             Kích   thước (W x D x H)  | 
            
             Khi   không có khay nạp và nắp máy được đóng  | 
        ||
| 
             Khi   có khay nạp và nắp máy mở  | 
        |||
| 
             Trọng   lượng (không có AC adapter)  | 
            
             Xấp   xỉ 3.2kg (7.05lb)  | 
        ||
| 
             Nguồn   điện (khi dùng AC adapter)  | 
            
             DC24V   1.0A  | 
        ||
| 
             Mức   tiêu thụ điện  | 
            
             Khi   quét  | 
            
             Tối   đa 27W  | 
        |
| 
             Khi   ở chế độ nghỉ  | 
            
             Tối   đa 1.8W  | 
        ||
| 
             Khi   tắt máy  | 
            
             Tối   đa 0.5W  | 
        ||
| 
             Tiếng   ồn  | 
            
             67.5dB  | 
            ||
| 
             Điều   kiện hoạt động  | 
            
             Nhiệt   độ: 10°C đến 32.5°C   | 
            ||