Nguồn ANTEC NE650C 650W 80 PLUS® BRONZE _817S

Laptop HP EliteBook 845 G11 (A8XG3PT) – Sức mạnh AMD Ryzen mới, hiệu năng và độ bền doanh nghiệp
🔹 Tổng quan sản phẩm
Laptop HP EliteBook 845 G11 (A8XG3PT) thuộc dòng máy cao cấp dành cho doanh nhân và dân văn phòng chuyên nghiệp. Sản phẩm mang thiết kế sang trọng, khung nhôm nguyên khối bền bỉ, cùng cấu hình mạnh mẽ nhờ AMD Ryzen™ 5 8540U thế hệ mới, đáp ứng tốt mọi nhu cầu làm việc đa nhiệm, họp trực tuyến và xử lý dữ liệu nhanh chóng.
⚙️ Thông số kỹ thuật HP EliteBook 845 G11 (A8XG3PT)
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 16MB cache) |
RAM |
16 GB DDR5-5600 MHz (1 x 16 GB) |
Ổ cứng |
512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
Card đồ họa |
AMD Radeon™ 740M Graphics |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200), cảm ứng, IPS, chống chói, 300 nits, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
2x USB-C Thunderbolt™ 4, 2x USB-A 5Gbps, 1x HDMI 2.1, 1x jack âm thanh |
Kết nối không dây |
MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Pin |
3-cell, 56Wh Li-ion polymer |
Trọng lượng |
1.41 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
Xuất xứ |
Hàng phân phối chính hãng tại Việt Nam |
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật của HP EliteBook 845 G11
⚔️ So sánh HP EliteBook 845 G11 vs Lenovo ThinkPad E14 Gen 5
Tiêu chí |
HP EliteBook 845 G11 (A8XG3PT) |
Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 |
---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 8540U |
Intel Core i5-1335U |
RAM |
16GB DDR5-5600 |
16GB DDR5-5200 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe Gen4 |
512GB SSD PCIe Gen4 |
Màn hình |
14” WUXGA cảm ứng |
14” FHD IPS |
Trọng lượng |
1.41 kg |
1.59 kg |
Cổng kết nối |
Thunderbolt™ 4, HDMI 2.1 |
USB-C 3.2, HDMI 1.4b |
Pin |
56Wh |
47Wh |
Giá tham khảo |
~26.9 triệu |
~25.5 triệu |
👉 Kết luận: HP EliteBook 845 G11 nổi bật hơn về hiệu năng ổn định, cổng Thunderbolt™ 4 hiện đại và màn hình cảm ứng cao cấp – đáng đầu tư cho môi trường doanh nghiệp.
💬 Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy rất mượt, thiết kế chắc chắn, bàn phím gõ êm và pin lâu hơn mình nghĩ. Rất hài lòng với dòng EliteBook này!” – Nguyễn Minh Khang, TP.HCM
⭐⭐⭐⭐ “Phù hợp cho công việc văn phòng, cổng Thunderbolt giúp truyền dữ liệu cực nhanh.” – Trần Quỳnh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP EliteBook 845 G11 có thích hợp cho dân văn phòng?
Có. Máy được tối ưu cho dân văn phòng, doanh nhân và sinh viên cần hiệu suất cao, bảo mật tốt.
2. Có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
RAM hàn sẵn nhưng SSD có thể nâng cấp dễ dàng qua khe M.2.
3. Màn hình cảm ứng có chống trầy không?
Có, được trang bị Corning Gorilla Glass bảo vệ và chống trầy xước tốt.
4. Hỗ trợ sạc nhanh không?
Có. HP EliteBook 845 G11 hỗ trợ sạc nhanh qua cổng Thunderbolt™ 4 (USB Power Delivery).
CPU | AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
Memory | 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB) |
Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon™ 740M Graphics |
Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1) |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) and Bluetooth® 5.3 |
Battery | 3-cell, 56 Wh Li-ion polymer |
Weight | 1.41kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13700HX Processor (3.7 GHz, 30M Cache, Up to 5.0 GHz, 16 Cores 24 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 2TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop 8GB GDDR6 Up to 2175MHz Boost Clock 180W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 16 inch QHD+ (2560 x 1600) 240Hz 100% DCI-P3 IPS-Level
Weight: 2,70 Kg
CPU: Intel Core i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8 inch FHD (1920 x 1080), IPS, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
CPU: AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8540U (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg