39,899,000
Giá trước đây: 50,990,000 - Tiết kiệm 22%
  • Bảo hành: 36 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline: 19002074 Ấn Phím 6

  

BỘ XỬ LÝ
Dòng CPU Core i9
Công nghệ CPU Alder Lake
Mã CPU 12900
Tốc độ CPU 2.4Ghz
Tần số turbo tối đa Up to 5.0Ghz
Số lõi CPU 16 Cores
Số luồng 24 Threads
Bộ nhớ đệm 30Mb Cache
Chipset Intel W680
Bộ nhớ RAM 16GB (2x 8GB) DDR5 4400MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and NonECC DDR5
Khe cắm RAM 4 khe ram
Card đồ họa Nvidia T400 4GB
Card tích hợp VGA rời
Ổ cứng 256GB SSD + 1TB HDD
Chuẩn ổ cứng SSD
Ổ quang DVDRW
KẾT NỐI
Kết nối không dây Optione
Thông số (Lan/Wireless) One RJ45 Ethernet port, 1 Ghz
One RJ45 Ethernet port, 2.5 Ghz (optional)
Cổng giao tiếp trước Front:
● One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port with PowerShare
● One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port
● One USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) port
● One USB 3.2 Type-C Gen 2x2 (20 Gbps) port with
PowerShare
Audio port
● Front: Universal audio jack
Cổng giao tiếp sau Rear:
● Two USB 2.0 (480 Mbps) ports with Smart Power On
● Two USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) ports
● Two USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) ports
Audio port
● Rear: Line-out audio port
Video port
● Two DisplayPort 1.4 (HBR2) ports
● One Optional video port (HDMI 2.0/ DisplayPort
1.4(HBR3)/ VGA/ USB Type-C with DisplayPort Alt mode)
Media-card reader One SD-card slot
Power-adapter port NA
Security-cable slot One Kensington security-cable slot
Khe cắm mở rộng M.2
● One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card
● Two M.2 2230/2280 slots (SSD1 and SSD2) for solid-state
Drives
● One M.2 2280 slot (SSD3) for solid-state drive
SATA
● Five SATA 3 slots
PCIe
● One PCIe x16 Gen5 (discrete graphics card only)
● One PCIe x4 Gen4
● One PCIe x4 Gen3
PHẦN MỀM
Hệ điều hành None Operating System
THÔNG TIN KHÁC
Bộ nguồn 300 W
Phụ kiện Dell MS116 Wired Mouse Black + Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
Kiểu dáng Case đứng to
Mô tả khác Tham khảo thêm tại đây
Http://cdn.Cnetcontent.Com/75/96/7596d36c-2ab3-4fee-90f3-eaa2087f080d.Pdf
Kích thước Height 369.30 mm (14.52 in.)
Width 173.00 mm (6.81 in.)
Depth 420.20 mm (16.53 in.)
Trọng lượng Minimum - 8.50 kg (18.73 lb)
Maximum - 15.80 kg (34.83 lb)
Bảo hành 36 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 
BỘ XỬ LÝ
Dòng CPU Core i9
Công nghệ CPU Alder Lake
Mã CPU 12900
Tốc độ CPU 2.4Ghz
Tần số turbo tối đa Up to 5.0Ghz
Số lõi CPU 16 Cores
Số luồng 24 Threads
Bộ nhớ đệm 30Mb Cache
Chipset Intel W680
Bộ nhớ RAM 16GB (2x 8GB) DDR5 4400MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and NonECC DDR5
Khe cắm RAM 4 khe ram
Card đồ họa Nvidia T400 4GB
Card tích hợp VGA rời
Ổ cứng 256GB SSD + 1TB HDD
Chuẩn ổ cứng SSD
Ổ quang DVDRW
KẾT NỐI
Kết nối không dây Optione
Thông số (Lan/Wireless) One RJ45 Ethernet port, 1 Ghz
One RJ45 Ethernet port, 2.5 Ghz (optional)
Cổng giao tiếp trước Front:
● One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port with PowerShare
● One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port
● One USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) port
● One USB 3.2 Type-C Gen 2x2 (20 Gbps) port with
PowerShare
Audio port
● Front: Universal audio jack
Cổng giao tiếp sau Rear:
● Two USB 2.0 (480 Mbps) ports with Smart Power On
● Two USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) ports
● Two USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) ports
Audio port
● Rear: Line-out audio port
Video port
● Two DisplayPort 1.4 (HBR2) ports
● One Optional video port (HDMI 2.0/ DisplayPort
1.4(HBR3)/ VGA/ USB Type-C with DisplayPort Alt mode)
Media-card reader One SD-card slot
Power-adapter port NA
Security-cable slot One Kensington security-cable slot
Khe cắm mở rộng M.2
● One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card
● Two M.2 2230/2280 slots (SSD1 and SSD2) for solid-state
Drives
● One M.2 2280 slot (SSD3) for solid-state drive
SATA
● Five SATA 3 slots
PCIe
● One PCIe x16 Gen5 (discrete graphics card only)
● One PCIe x4 Gen4
● One PCIe x4 Gen3
PHẦN MỀM
Hệ điều hành None Operating System
THÔNG TIN KHÁC
Bộ nguồn 300 W
Phụ kiện Dell MS116 Wired Mouse Black + Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
Kiểu dáng Case đứng to
Mô tả khác Tham khảo thêm tại đây
Http://cdn.Cnetcontent.Com/75/96/7596d36c-2ab3-4fee-90f3-eaa2087f080d.Pdf
Kích thước Height 369.30 mm (14.52 in.)
Width 173.00 mm (6.81 in.)
Depth 420.20 mm (16.53 in.)
Trọng lượng Minimum - 8.50 kg (18.73 lb)
Maximum - 15.80 kg (34.83 lb)
Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL