HP Hybrid POS Printer with MICR (FK184AA) 319EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS ExpertBook P1 P1503CVA-i308256-63W – Màn lớn 15.6”, hiệu năng ổn định, tối ưu cho công việc văn phòng
ASUS ExpertBook P1 P1503CVA-i308256-63W là mẫu laptop 15.6 inch hướng đến người dùng văn phòng, doanh nghiệp và sinh viên cần một thiết bị màn lớn – bền bỉ – hoạt động ổn định. Máy được trang bị CPU Intel Core i3 thế hệ 13, RAM DDR5 tốc độ cao, cùng nhiều cổng kết nối hiện đại phục vụ tối đa nhu cầu công việc.
⭐ 1. Thiết kế hiện đại – màn hình lớn 15.6 inch
⚡ 2. Hiệu năng ổn định với Intel Core i3 Gen 13
Cấu hình phù hợp cho đa số nhu cầu văn phòng:
Máy vận hành mượt mà các tác vụ: Office, Zoom/Teams, trình chiếu, duyệt web nhiều tab, phần mềm kế toán – hành chính – học tập.
🌈 3. Màn hình 15.6" FHD – rộng hơn, dễ làm việc hơn
Không gian hiển thị lớn hơn giúp làm việc với Excel, chạy hai cửa sổ song song hoặc học online hiệu quả hơn.
🔌 4. Cổng kết nối đầy đủ – có USB-C Power Delivery
ASUS trang bị đầy đủ các cổng cần thiết:
Dễ dàng kết nối màn hình rời, thiết bị văn phòng, máy chiếu hoặc sạc qua cổng Type-C.
🔋 5. Pin 63Wh – trâu hơn trong phân khúc
Pin 63Wh, đáp ứng 5–8 giờ làm việc cơ bản, phù hợp người hay di chuyển.
🌐 6. Kết nối nhanh và ổn định – Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.3
🔧 7. Windows bản quyền – bảo hành 24 tháng
⭐ ĐÁNH GIÁ KHÁCH HÀNG
Quỳnh Nhi – Sinh viên:
“Máy màn lớn, gõ văn bản và làm bài rất thoải mái. Mượt với Word, Excel, Zoom.”
Hoàng Đức – Nhân viên kinh doanh:
“Cổng Type-C sạc nhanh cực tiện. Máy chạy ổn, ít nóng, pin dùng khá lâu.”
Linh Phát – Hành chính văn phòng:
“Laptop nhẹ so với 15 inch, dùng cả ngày làm việc văn phòng rất ok.”
📊 BẢNG SO SÁNH SO VỚI ĐỐI THỦ
|
Tiêu chí |
ASUS ExpertBook P1 P1503CVA-i308256-63W |
Acer Aspire 5 A515 |
Lenovo IdeaPad 3 15 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel i3-1315U Gen 13 |
Intel i3-1215U Gen 12 |
Ryzen 3 7320U |
|
RAM |
8GB DDR5 |
8GB DDR4 |
8GB DDR5 |
|
SSD |
256GB PCIe 4.0 |
256GB PCIe 3.0 |
256GB PCIe 4.0 |
|
Màn hình |
15.6" FHD IPS 300 nits |
15.6" FHD 250 nits |
15.6" TN/IPS |
|
Pin |
63Wh |
48Wh |
38Wh |
|
USB-C PD |
Có |
Không |
Có (không PD) |
|
Trọng lượng |
1.65 kg |
1.8 kg |
1.7 kg |
Kết luận:
ExpertBook P1 P1503 nổi bật nhờ màn lớn, pin khỏe, RAM DDR5 và cổng USB-C Power Delivery – vượt trội so với nhiều đối thủ cùng mức giá.
Câu hỏi thường gặp
1. Máy có nâng cấp RAM không?
Có. Máy hỗ trợ 2 khe DDR5, nâng cấp tối đa 64GB.
2. Có sạc qua USB-C không?
Có. Cổng USB-C hỗ trợ Power Delivery và xuất hình.
3. Máy phù hợp đối tượng nào?
Sinh viên, nhân viên văn phòng, doanh nghiệp cần máy bền – ổn định – màn lớn.
4. Pin có trâu không?
Pin 63Wh cho thời lượng 5–8 giờ tùy nhu cầu.
5. Máy có dùng tốt Zoom, Teams, Google Meet không?
Rất tốt nhờ Wi-Fi 6, CPU Gen 13 và màn hình rộng 15.6 inch.
| CPU | Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache) |
| Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB) |
| Hard Disk | 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1 x HDMI 1.4 1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + BT 5.3 |
| Battery | 3Cell 63WHrs |
| Weight | 1.65 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg