Crucial 8GB DDR4-2400 SODIMM CT8G4SFS824A
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS VivoBook 15X OLED M3504YA L1332W – Hiệu năng mạnh, màn OLED đỉnh cao trong tầm giá!
ASUS VivoBook 15X OLED M3504YA L1332W là mẫu laptop văn phòng – đồ họa nhẹ cực hot trong phân khúc tầm trung. Sở hữu CPU AMD Ryzen 7 7730U, RAM 16GB, SSD 512GB và màn hình OLED sắc nét, đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, nhân viên văn phòng, freelancer và người làm sáng tạo nhẹ nhàng.
🔥 1. Thông số kỹ thuật Laptop ASUS VivoBook 15X OLED M3504YA L1332W
|
Danh mục |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 7-7730U (2.0GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz (8GB onboard + 8GB SO-DIMM, nâng cấp tối đa 16GB) |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD |
|
Card đồ họa |
AMD Radeon Graphics |
|
Màn hình |
15.6" FHD OLED, 0.2ms, 60Hz, 600 nits HDR, 100% DCI-P3 |
|
Cổng kết nối |
USB-C (PD), 2x USB 3.2 Gen 1, USB 2.0, HDMI 1.4, 3.5mm, DC-in |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3 cell 50Wh |
|
Cân nặng |
1.6kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Indie Black Aluminum |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
🎯 2. Điểm nổi bật của ASUS VivoBook 15X OLED M3504YA L1332W
✅ Màn hình OLED cao cấp – 600 nits HDR
Màn OLED trong tầm giá này là “ăn đứt” nhiều đối thủ dùng IPS.
✅ Hiệu năng mạnh mẽ – Ryzen 7 7730U
✅ Thiết kế nhẹ 1.6kg – sang trọng, bền bỉ
Vỏ nhôm Indie Black cứng cáp, chống bám vân tay cực tốt.
✅ RAM 16GB – SSD 512GB tốc độ cao
Khởi động máy & ứng dụng siêu nhanh, đa nhiệm cực mượt.
✅ Wi-Fi 6E + USB-C hỗ trợ Power Delivery
Kết nối mạnh, truyền dữ liệu nhanh, sạc tiện lợi.
⭐ 3. Đánh giá khách hàng (Customer Review)
⭐⭐⭐⭐⭐ Ngọc Trinh – Sinh viên Marketing
“Màn OLED phải nói là quá đỉnh, học online, làm bài thuyết trình, chỉnh ảnh đều cực kỳ sướng mắt. Máy chạy mượt, không hề nóng.”
⭐⭐⭐⭐⭐ Anh Hưng – Nhân viên văn phòng
“Máy 1.6kg dễ mang đi lại. Cấu hình mạnh, xử lý excel file nặng tốt. Giá tầm này quá hợp lý.”
⭐⭐⭐⭐☆ Thu Minh – Freelancer thiết kế
“Mình dùng để chỉnh sửa hình cơ bản. Màn OLED màu rất chuẩn. Chỉ tiếc là không có 120Hz.”
📊 4. Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
ASUS VivoBook 15X OLED M3504YA |
HP 15s Ryzen 7 5700U |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14 |
|---|---|---|---|
|
Màn hình |
OLED 600 nits, 100% DCI-P3 |
IPS 250 nits |
IPS 300 nits |
|
CPU |
Ryzen 7 7730U |
Ryzen 7 5700U |
Ryzen 5 7535U |
|
RAM |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
|
Ổ cứng |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
|
Cân nặng |
1.6kg |
1.69kg |
1.46kg |
|
Ưu điểm nổi bật |
Màn OLED vượt trội |
Giá rẻ |
Mỏng nhẹ |
|
Nhược điểm |
Tần số quét 60Hz |
Màn trung bình |
Màn không đẹp bằng OLED |
🟢 => ASUS VivoBook 15X OLED đứng đầu về chất lượng hiển thị.
5. Câu hỏi thường gặp
1. Màn OLED có bị loài hình hay burn-in không?
OLED hiện đại đã có chống burn-in, dùng bình thường rất khó gặp vấn đề.
2. Máy có nâng cấp được RAM không?
Máy chỉ nâng cấp tối đa 16GB, và đang ở mức tối đa (8GB onboard + 8GB rời).
3. Chạy Photoshop, Lightroom có mượt không?
Máy xử lý tốt đồ họa nhẹ – trung bình nhờ Ryzen 7 và màn OLED chuẩn màu.
4. Có phù hợp cho sinh viên – văn phòng không?
Rất phù hợp: nhẹ, bền, pin tốt, hiệu năng cao, màn sắc nét.
5. Máy có dùng để chơi game được không?
Chơi các game nhẹ – trung bình tốt: LOL, Dota 2, CS2 settings thấp.
| CPU | AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB |
| Memory | 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4) |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, |
| Driver | None |
| Other | x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 2.0 Type-A 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x DC-in |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) (1x1) + Bluetooth v5.3 |
| Battery | 3 Cells 50WHrs |
| Weight | 1.6 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Indie Black Aluminum |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor (1.9 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 60Hz 0.2ms 600 Nits 100% DCI-P3 Glossy Display Screen-to-Body Ratio: 86% PANTONE Validated VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) OLED 16:9 aspect ratio, 0.2ms, 60Hz, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, PANTONE Validated, Glossy display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 226V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.5GHz, 8MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 986 g
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg