Flash Survivor® Stealth 32GB USB 3.0 Flash Drive (CMFSS3B-32GB) _ 919KT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 15 3520 (71045026) – RAM 16GB, SSD 512GB, Màn Hình 120Hz
Dell Inspiron 15 3520 (71045026) là lựa chọn hoàn hảo cho sinh viên, nhân viên văn phòng và người dùng cần laptop hiệu năng cao. Với CPU Intel Core i5-1235U, RAM 16GB, SSD 512GB NVMe, máy xử lý mượt mà các tác vụ văn phòng, học tập, giải trí nhẹ nhàng. Màn hình 15.6 inch FHD 120Hz đem lại hình ảnh sắc nét, mượt mà và chống chói.
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1235U (12MB Cache, Up to 4.40 GHz) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0 |
|
VGA |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920 x 1080), Anti-Glare, 250 nits, 120Hz |
|
Cổng kết nối |
1 x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1 x USB 3.2 Type-C, 1 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 (1080p), 1 x SD Card Reader, 1 x Audio jack |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
3 Cells 41 WHr |
|
Trọng lượng |
1.62 Kg |
|
Hệ điều hành & phần mềm |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
Ưu điểm nổi bật
Đánh giá khách hàng
Bảng so sánh với các đối thủ
|
Sản phẩm |
CPU |
RAM |
SSD |
Màn hình |
Giá bán (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|
|
Dell Inspiron 15 3520 (71045026) |
i5-1235U |
16GB |
512GB |
15.6" FHD 120Hz |
18.490.000 |
|
HP Pavilion 15-eg2070TU |
i5-1235U |
8GB |
512GB |
15.6" FHD 60Hz |
16.990.000 |
|
Lenovo IdeaPad 5 15ITL6 |
i5-1135G7 |
8GB |
512GB |
15.6" FHD |
15.490.000 |
|
ASUS VivoBook 15 X1502ZA |
i5-1240P |
8GB |
512GB |
15.6" FHD |
16.290.000 |
Nhận xét: Dell Inspiron 15 3520 71045026 nổi bật với RAM 16GB và màn hình 120Hz, cho trải nghiệm mượt mà hơn hẳn các đối thủ cùng phân khúc.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 15 3520 71045026 có nâng cấp RAM hoặc SSD được không?
RAM đã 16GB, hỗ trợ tối đa 32GB DDR4. SSD có thể nâng cấp thêm M.2 NVMe.
2. Máy có chơi game nặng được không?
Intel Iris Xe Graphics phù hợp game nhẹ, eSports và đồ họa 2D cơ bản. Không khuyến nghị game AAA nặng.
3. Thời lượng pin thực tế là bao lâu?
Khoảng 6 – 8 tiếng cho tác vụ văn phòng và học online.
4. Máy có bảo hành chính hãng không?
Có, bảo hành 12 tháng tại các trung tâm Dell trên toàn quốc.
| CPU | Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz |
| Memory | 16GB DDR4 3200MHz |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB 3.2 Gen1 Type-A 1 x USB 3.2 Type-C 1 x USB 2.0 1 x HDMI 1.4 - hỗ trợ xuất hình 1080P 1 x SD Card reader 1 x Audio jack |
| Wireless | 80211ax Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 |
| Battery | 3Cell 41WHrs |
| Weight | 1.62 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 60Hz Multitouch Enabled IPS Edge to Edge Glass Micro Edge 250 Nits 63% sRGB14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 60Hz Multitouch Enabled IPS Edge to Edge Glass Micro Edge 250 Nits 63% sRGB
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Multi Touch Enabled IPS Edge-to-Edge Glass Micro Edge 250 Nits Low Power 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg