Mouse Wireless Logitech B175 (910-002635)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Latitude 5450 BTX Base (42LT545001) – Doanh Nhân Thế Hệ Mới, Hiệu Năng Đột Phá
🔹 Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155U (12MB Cache, 12 Cores, 14 Threads, up to 4.8GHz) |
|
RAM |
16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0 |
|
Card đồ họa |
Intel® Integrated Graphics |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD (1920x1080), IPS, chống chói, 60Hz, 250 nits, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt™ 4 (USB4/Power Delivery/DisplayPort), 2x USB 3.2 Gen 1 (1 hỗ trợ PowerShare), 1x HDMI 2.1, 1x RJ45, 1x combo audio |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3 Cell – 54Wh |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL bản quyền |
|
Màu sắc |
Xám bạc sang trọng |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng toàn quốc |
|
VAT |
Đã bao gồm |
⚡ Hiệu năng đỉnh cao – Sẵn sàng cho công việc tương lai
Dell Latitude 5450 được thiết kế dành riêng cho chuyên gia, doanh nhân và nhân viên văn phòng hiện đại.
Với chip Intel Core Ultra 7 155U (thế hệ Meteor Lake) – tích hợp AI Engine hỗ trợ tăng tốc xử lý tác vụ thông minh, chiếc laptop này mang đến:
💬 Đánh giá khách hàng
Anh Minh – Giám đốc kinh doanh:
“Latitude 5450 đúng chất Dell doanh nhân. Gõ bàn phím cực êm, pin lâu, chạy rất ổn định khi làm việc cả ngày.” ⭐⭐⭐⭐⭐
Chị Hương – Nhân viên tài chính:
“Máy nhỏ gọn, màn hình chống chói dễ chịu, dùng trong phòng sáng vẫn nhìn rõ. Hiệu năng mạnh mẽ.” ⭐⭐⭐⭐☆
Bạn Đức – Freelancer:
“Thunderbolt 4 giúp kết nối nhanh, copy dữ liệu cực kỳ tiện. Mình hài lòng với tốc độ máy.” ⭐⭐⭐⭐⭐
⚖️ Bảng so sánh với đối thủ
|
Tiêu chí |
Dell Latitude 5450 (42LT545001) |
HP ProBook 440 G11 |
Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1360P |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
|
SSD |
512GB NVMe Gen 4 |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
|
Màn hình |
14” FHD IPS 250 nits |
14” FHD 250 nits |
14” FHD 300 nits |
|
Cổng Thunderbolt 4 |
✅ Có 2 cổng |
❌ Không có |
✅ 1 cổng |
|
Wi-Fi 6E |
✅ Có |
✅ Có |
✅ Có |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
1.38 kg |
1.5 kg |
|
Độ bền chuẩn quân đội |
✅ Có |
❌ Không |
✅ Có |
|
Giá tham khảo |
Trung cao |
Trung bình |
Trung cao |
🟩 Kết luận: Dell Latitude 5450 nổi bật với cấu hình AI thế hệ mới, 2 cổng Thunderbolt 4 và độ bền cực cao – xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho dân văn phòng chuyên nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Latitude 5450 có phù hợp cho dân văn phòng không?
→ Rất phù hợp. Máy tối ưu cho công việc văn phòng, kế toán, học tập, lập trình nhẹ và họp online.
2. Có thể nâng cấp RAM và SSD không?
→ Có. Latitude 5450 hỗ trợ nâng cấp RAM lên 64GB và thay SSD NVMe Gen 4 khác.
3. Máy có bảo mật vân tay hay camera privacy shutter không?
→ Có, tùy phiên bản cấu hình. Mẫu này có hỗ trợ camera privacy shutter.
4. Pin 54Wh dùng được bao lâu?
→ Trung bình 8–10 tiếng làm việc văn phòng hoặc duyệt web liên tục.
5. Latitude 5450 có quạt ồn không?
→ Không. Dell thiết kế hệ thống tản nhiệt kép, hoạt động rất êm ngay cả khi chạy nhiều tác vụ.
| CPU | Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz) |
| Memory | 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s |
| Hard Disk | 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0 |
| VGA | Intel® Integrated Graphics |
| Display | 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2 Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 HDMI 2.1 port 1 universal audio port 1 RJ45 Ethernet port |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E (6 where 6E unavailable) AX211, 2x2, 802.11ax + BT 5.3 |
| Battery | 3-cell, 54 Wh |
| Weight | 1.4 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 6th Generation Intel® Skylake Core™ i5 _ 6200U Processor ( 2.3GHz , 3M Cache, up to 2.80 GHz)
Memory: 4GB DDR3L Bus 1600 Mhz
HDD: 1TB (1000GB) 7200rpm Hard Drive Sata
VGA: NVIDIA® GeForce 920MX with 2GB GDDR3
Display: 21.5 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Display
CPU: Intel Core 5 processor 120U (12MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16 GB DDR5 5200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: NVIDIA GeForce MX570A 2GB GDDR6
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.56 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz)
Memory: 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel® Integrated Graphics
Display: 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz)
Memory: 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel® Integrated Graphics
Display: 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz)
Memory: 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel® Integrated Graphics
Display: 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz)
Memory: 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel® Integrated Graphics
Display: 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz)
Memory: 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel® Integrated Graphics
Display: 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz)
Memory: 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel® Integrated Graphics
Display: 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz)
Memory: 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel® Integrated Graphics
Display: 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz)
Memory: 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel® Integrated Graphics
Display: 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz)
Memory: 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel® Integrated Graphics
Display: 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz)
Memory: 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel® Integrated Graphics
Display: 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz)
Memory: 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel® Integrated Graphics
Display: 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz)
Memory: 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel® Integrated Graphics
Display: 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz)
Memory: 16GB (2 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel® Integrated Graphics
Display: 14.0 inch FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg