Mực In HP 971 Magenta Ink Cartridge (CN623AA) 618EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo V14 G4 IRU (83A000BHVN): Core i5-13420H Gen 13, RAM 16GB, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14" FHD IPS, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop văn phòng 14 inch nhỏ gọn – Đa nhiệm mạnh, màn hình sắc nét, đầy đủ kết nối, giá tốt cho doanh nghiệp & sinh viên
Laptop Lenovo V14 G4 IRU (83A000BHVN) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, sinh viên, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch nhỏ gọn, hiệu năng đa nhiệm mạnh, lưu trữ lớn, Windows 11 bản quyền và thiết kế bền bỉ. Máy trang bị CPU Intel Core i5-13420H Gen 13 (8 nhân, 12 luồng, tối đa 4.6GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR4-3200MHz (8GB onboard + 8GB SO-DIMM), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB, đồ họa Intel UHD Graphics, màn hình 14" FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 5, Bluetooth 5.1, pin 38Wh, trọng lượng chỉ 1.43kg, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng, màu xám.
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm ổn định: Core i5-13420H Gen 13, RAM 16GB, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình 14" FHD IPS – Hiển thị sắc nét, nhỏ gọn, chống lóa
Kết nối hiện đại, đầy đủ cổng thiết yếu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-13420H Gen 13 (2.1GHz up to 4.6GHz, 12MB cache, 8C/12T) |
|
RAM |
16GB DDR4-3200MHz (8GB onboard + 8GB SO-DIMM, tối đa 40GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
|
Đồ họa |
Intel UHD Graphics |
|
Màn hình |
14" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC |
|
Kết nối |
USB 2.0, USB 3.2 Gen 1, USB-C 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, RJ-45, Audio combo |
|
Không dây |
Wi-Fi 5 (802.11ac 2x2), Bluetooth 5.1 |
|
Pin/Sạc |
38Wh |
|
Trọng lượng |
1.43kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Hữu Quang – Nhân viên văn phòng:
“Cấu hình mạnh, RAM 16GB thoải mái đa nhiệm, SSD truy xuất nhanh, màn hình sắc nét, nhỏ gọn dễ mang đi.”
Lê Thị Phương – Sinh viên:
“Thiết kế đẹp, nhiều cổng kết nối, khởi động máy nhanh, Windows bản quyền tiện lợi, giá hợp lý.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V14 G4 IRU (83A000BHVN) phù hợp với ai?
Phù hợp sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, đa nhiệm mạnh, đầy đủ kết nối, Windows bản quyền.
2. RAM 16GB có nâng cấp được không?
Có, còn 1 khe SO-DIMM, nâng tối đa lên 40GB.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 5 không?
Đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 5, Bluetooth 5.1.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
Lenovo V14 G4 IRU (83A000BHVN) |
HP 14s-dqxxx |
Dell Inspiron 14 5430 |
Asus VivoBook 14 X1404 |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Core i5-13420H (Gen 13) |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
|
RAM |
16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
|
Màn hình |
14" FHD IPS, 300 nits |
14" FHD IPS, 250 nits |
14" FHD IPS, 250 nits |
14" FHD IPS, 300 nits |
|
Đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 5 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 5 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
|
Trọng lượng |
1.43kg |
1.46kg |
1.59kg |
1.4kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo V14 G4 IRU (83A000BHVN) nổi bật với CPU Core i5-13420H Gen 13, RAM 16GB DDR4, SSD PCIe 4.0 512GB, màn hình FHD IPS sắc nét, đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 5, trọng lượng nhẹ chỉ 1.43kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là giải pháp tối ưu cho sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng mong muốn một chiếc laptop nhỏ gọn, đa nhiệm mạnh, màn hình đẹp và kết nối hiện đại.
| CPU | Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB |
| Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Intel® UHD Graphics |
| Display | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2) 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
| Wireless | Wi-Fi® 5, 802.11ac 2x2 + BT5.1 |
| Battery | Integrated 38Wh |
| Weight | 1.43 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (1.20GHz up to 4.90GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB M.2 2230 TLC PCIe Gen 4 NVMe SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch FHD(1920x1080), 60Hz, IPS, 300nit
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg