Độ phân giải
FHD
Tấm nền / Công nghệ
IPS
Kích thước màn hình
31.5 inch
Kích thước (cm)
80.04 cm
Tần số quét
75Hz
Thời gian phản hồi
1ms MBR
Gam màu (color gamut)
NTSC 72% (CIE1931)
Tỷ lệ màn ảnh
16:9
Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
D-Sub, HDMI, DisplayPort
Tính năng nổi trội
Chăm sóc mắt, Motion Blur Reduction Tech., AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh
Kiểu tấm nền
IPS
Kích thước điểm ảnh
0.363 x 0.363 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
200 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
250 cd/m²
Gam màu (Điển hình)
NTSC 72% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1200:1
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Màu sắc yếu
Có
Super Resolution+
Có
Công nghệ giảm mờ chuyển động.
Có
AMD FreeSync™
Có
Cân bằng tối
Có
Đồng bộ hành động kép
Có
Crosshair
Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
D-Sub
Có (1ea)
D-Sub (Độ phân giải tối đa ở Hz)
1920 x 1080 at 60Hz
HDMI™
Có (1ea)
HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
1920 x 1080 at 75Hz
DisplayPort
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.2
DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
1920 x 1080 at 75Hz
Tai nghe ra
Có
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240V AC, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
25W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
27W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.3W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt
Có thể treo tường
100 x 100 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
729.4 x 513.3 x 224.8 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
729.4 x 430.3 x 45.0 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
813 x 149 x 516 mm
Khối lượng tính cả chân đế
6.9 kg
Khối lượng không tính chân đế
6.2 kg
Khối lượng khi vận chuyển
8.3 Kg
HDMI™
Có
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |