iPad Mini 5 7.9 inch Wi-Fi Cellular 256GB Space Grey (MUXC2ZA/A) | 0620P
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
THÔNG TIN |
|
| Series | iPad Mini 5 2019 |
| Màu sắc | Màu xám |
| Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
| Loại màn hình | LED |
| Tấm nền | IPS |
| Kích thước | 7.90-Inch |
| Độ phân giải | 2048 x 1536 pixels |
| Số điểm ảnh (PPI) | 326 |
| Công nghệ màn hình |
|
| Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
| Chipset | Apple A12 Bionic |
| CPU | Hexa-Core (2 x 2.50 GHz Vortex + 4 x 1.60 GHz Tempest) |
| GPU | Apple GPU 4-Core |
| RAM | 3 GB |
| Bộ nhớ trong | 256 GB |
| Thẻ nhớ ngoài | Không |
| Hỗ trợ tối đa | Không |
| Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
| Loa trong | 2 |
| Microphone | 2 |
| Cảm biến |
|
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
| Camera trước | 7.0 MP |
| Camera sau | 8.0 MP |
| Quay phim | 1080p HD |
| Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
| Số khe SIM | 1 SIM |
| Loại SIM | Nano SIM |
| Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
| Hỗ trợ 3G | Có |
| Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
| Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR |
| GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
| Cổng sạc | Lightning |
| Cổng tai nghe | 3.5 mm |
| Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
| Ghi âm | Có |
| Radio | Không |
| Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
PIN |
|
| Dung lượng PIN | 19.10 Wh |
| Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
| Kích thước iPad | Ngang 13.48 x Cao 20.32 x Dày 0.61 cm |
| Trọng lượng iPad | 308.2 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
| Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN |
|
| Series | iPad Mini 5 2019 |
| Màu sắc | Màu xám |
| Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
| Loại màn hình | LED |
| Tấm nền | IPS |
| Kích thước | 7.90-Inch |
| Độ phân giải | 2048 x 1536 pixels |
| Số điểm ảnh (PPI) | 326 |
| Công nghệ màn hình |
|
| Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
| Chipset | Apple A12 Bionic |
| CPU | Hexa-Core (2 x 2.50 GHz Vortex + 4 x 1.60 GHz Tempest) |
| GPU | Apple GPU 4-Core |
| RAM | 3 GB |
| Bộ nhớ trong | 256 GB |
| Thẻ nhớ ngoài | Không |
| Hỗ trợ tối đa | Không |
| Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
| Loa trong | 2 |
| Microphone | 2 |
| Cảm biến |
|
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
| Camera trước | 7.0 MP |
| Camera sau | 8.0 MP |
| Quay phim | 1080p HD |
| Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
| Số khe SIM | 1 SIM |
| Loại SIM | Nano SIM |
| Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
| Hỗ trợ 3G | Có |
| Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
| Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR |
| GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
| Cổng sạc | Lightning |
| Cổng tai nghe | 3.5 mm |
| Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
| Ghi âm | Có |
| Radio | Không |
| Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
PIN |
|
| Dung lượng PIN | 19.10 Wh |
| Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
| Kích thước iPad | Ngang 13.48 x Cao 20.32 x Dày 0.61 cm |
| Trọng lượng iPad | 308.2 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
| Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD(1366 x 768) SVA BrightView WLED Backlit
Weight: 1,60 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA Anti Glare WLED Backlit Slim 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD Anti Glare WLED
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1155G7 Processor (2.50 GHz, 8M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 (1W) Wide View Anti Glare Display LED Backlit 400 Nits 100% sRGB Screen-to-Body Ratio:85 %
Weight: 1,30 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1155G7 Processor (2.50 GHz, 8M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Touch Screen 16:9 (1W) Wide View Anti Glare Display LED Backlit 400 Nits 100% sRGB Screen-to-Body Ratio:85 %
Weight: 1,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg