Túi chống sốc Dell XPS 13'
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop HP EliteBook 830 G10 (875W7PA) – Sang trọng, nhỏ gọn, mạnh mẽ cho doanh nhân hiện đại
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 830 G10 (875W7PA) là chiếc laptop cao cấp thuộc dòng EliteBook nổi tiếng của HP, hướng đến người dùng doanh nhân và dân văn phòng cần một thiết bị nhẹ, bền bỉ và hiệu năng cao. Máy sở hữu thiết kế kim loại sang trọng, cấu hình mạnh mẽ với CPU Intel Core i7 Gen 13, RAM DDR5 tốc độ cao, cùng thời lượng pin ấn tượng.
⚙️ Cấu hình chi tiết HP EliteBook 830 G10 (875W7PA)
| 
			 Thông số  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel® Core™ i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5 6400MHz  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD  | 
		
| 
			 VGA  | 
			
			 Intel® Iris® Xe Graphics  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 13.3″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 2 x Thunderbolt 4 (USB-C 40Gbps), 2 x USB-A, HDMI 2.1, jack audio  | 
		
| 
			 Kết nối không dây  | 
			
			 Intel Wi-Fi 6E AX211 + Bluetooth 5.3  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 3 cell 51Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.26 kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Pro  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 36 tháng chính hãng  | 
		
| 
			 Màu sắc  | 
			
			 Bạc (Silver)  | 
		
Điểm nổi bật của HP EliteBook 830 G10
1. 🔥 Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core i7 Gen 13
Con chip Intel Core i7-1355U mang lại sức mạnh xử lý vượt trội, đa nhiệm mượt mà, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng văn phòng, họp trực tuyến, và xử lý dữ liệu nhanh chóng.
2. 💾 RAM DDR5 và SSD Gen4 siêu tốc
RAM DDR5-6400MHz giúp truy xuất dữ liệu nhanh hơn đến 50% so với DDR4, kết hợp ổ cứng SSD PCIe Gen4 mang lại tốc độ khởi động và mở ứng dụng gần như tức thì.
3. 🖥️ Màn hình 13.3 inch WUXGA sắc nét
Tỷ lệ 16:10 cho không gian hiển thị rộng hơn, kết hợp công nghệ chống chói giúp người dùng làm việc hiệu quả trong nhiều điều kiện ánh sáng.
4. 🔋 Pin bền bỉ, kết nối hiện đại
Pin 51Wh cho thời lượng làm việc cả ngày, cùng hệ thống cổng Thunderbolt 4, USB-A, HDMI 2.1 hỗ trợ kết nối đa thiết bị tiện lợi.
5. 🛡️ Bảo mật doanh nghiệp cao cấp
Tích hợp cảm biến vân tay, chip TPM 2.0 và camera IR hỗ trợ Windows Hello – bảo vệ dữ liệu an toàn tuyệt đối.
⚔️ So sánh HP EliteBook 830 G10 với đối thủ cùng phân khúc
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 HP EliteBook 830 G10 (875W7PA)  | 
			
			 Dell Latitude 7340  | 
			
			 Lenovo ThinkPad X13 Gen 4  | 
		
|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel Core i7-1355U  | 
			
			 Intel Core i7-1355U  | 
			
			 Intel Core i7-1355U  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5  | 
			
			 16GB DDR5  | 
			
			 16GB DDR5  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 13.3” WUXGA  | 
			
			 13.3” FHD+  | 
			
			 13.3” WUXGA  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.26 kg  | 
			
			 1.29 kg  | 
			
			 1.3 kg  | 
		
| 
			 Bảo mật  | 
			
			 Vân tay + IR Camera + TPM 2.0  | 
			
			 TPM + IR  | 
			
			 IR Camera  | 
		
| 
			 Giá tham khảo  | 
			
			 ✅ Cạnh tranh nhất trong phân khúc  | 
			
			 Cao hơn ~10%  | 
			
			 Cao hơn ~8%  | 
		
➡️ Kết luận: HP EliteBook 830 G10 nổi bật nhờ thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng cao và giá trị vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, nhân viên văn phòng di chuyển thường xuyên.
Đánh giá từ khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ – “Máy rất nhẹ, pin khỏe, chạy cực êm. Dùng họp Zoom và Excel cả ngày không lo giật lag.” – Anh Hữu Đức (TP.HCM)
⭐⭐⭐⭐☆ – “Thiết kế sang, bàn phím gõ sướng, cổng Thunderbolt rất tiện.” – Chị Thu Hà (Hà Nội)
⭐⭐⭐⭐⭐ – “Đáng tiền, bảo hành 3 năm chính hãng nên rất yên tâm.” – Anh Minh Khoa (Đà Nẵng)
Câu hỏi thường gặp
 Laptop HP EliteBook 830 G10 có phù hợp cho dân văn phòng không?
✔️ Rất phù hợp. Máy nhẹ, pin tốt, màn hình chống chói và bàn phím gõ êm – tối ưu cho công việc văn phòng.
 Có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
👉 Có thể nâng cấp SSD M.2 PCIe Gen4, RAM hàn 1 khe + trống 1 khe (tối đa 32GB).
 Máy có hỗ trợ cảm biến vân tay và camera IR không?
✔️ Có, giúp mở khóa nhanh và bảo mật tuyệt đối.
Kết luận – Lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân hiện đại
HP EliteBook 830 G10 (875W7PA) là chiếc laptop doanh nhân cao cấp – nhẹ – bền – bảo mật cao. Dù làm việc tại văn phòng hay di chuyển, máy vẫn mang lại trải nghiệm mượt mà, ổn định và chuyên nghiệp.
| CPU | Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng) | 
| Memory | 16GB DDR5 6400MHz | 
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD | 
| VGA | Intel Iris Graphics | 
| Display | 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 
| Driver | None | 
| Other | 2 x Thunderbolt 4 with USB Type-C 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging); 1 x HDMI 2.1; 1 x stereo headphone/microphone combo jack | 
| Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 + BT 5.3 | 
| Battery | 3 Cell - 51Wh | 
| Weight | 1.26 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Pro | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Bạc | 
| Bảo hành | 36 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5-5600MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.31 kg
            CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26 kg
            CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26 kg
            CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26 kg
            CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26 kg
            CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26 kg
            CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26 kg
            CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26 kg
            CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26 kg
            CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26 kg
            CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26 kg
            CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26 kg
            CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26 kg
            CPU: Intel Core i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26 kg