Ugreen HDMI flat cable HD102 metal connector nylon braid 1.4V full copper 19+1 1.5M GK

Laptop Gaming HP Victus 15-FB1023AX (94F20PA) | Ryzen 5, RTX 2050, 8GB RAM, 512GB SSD
Giới thiệu chung
HP Victus 15-FB1023AX (94F20PA) là mẫu laptop gaming tầm trung đến từ HP, được thiết kế hướng đến game thủ và người dùng trẻ cần một chiếc máy cân bằng giữa học tập, làm việc và chơi game. Với vi xử lý AMD Ryzen 5 7535HS, card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB, cùng màn hình 15.6 inch FHD 144Hz, sản phẩm này mang lại hiệu năng ổn định và trải nghiệm mượt mà trong phân khúc giá hấp dẫn.
Cấu hình chi tiết HP Victus 15-FB1023AX (94F20PA)
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng) |
RAM |
8GB DDR5 4800 MHz (hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
GPU |
NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Màn hình |
15.6" FHD (1920 x 1080), 144Hz, IPS, chống lóa, viền mỏng, Low Blue Light, 250 nits |
Cổng kết nối |
1x USB-C (DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge), 2x USB-A, 1x HDMI 2.1, RJ-45, combo audio |
Âm thanh |
B&O Play, công nghệ khuếch âm cao cấp |
Webcam |
HD 720p |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
Pin |
4 Cell 70 Whrs |
Trọng lượng |
2.3 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64-bit |
Màu sắc |
Đen (Black) |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
VAT |
Đã bao gồm |
Điểm nổi bật của HP Victus 15-FB1023AX
👍 Ưu điểm & ❌ Nhược điểm
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Bảng so sánh với đối thủ
Tiêu chí |
HP Victus 15-FB1023AX |
Acer Nitro 5 (Ryzen 5 + RTX 2050) |
Asus TUF Gaming F15 (i5 + RTX 2050) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7535HS |
AMD Ryzen 5 7535HS |
Intel Core i5-12450H |
RAM |
8GB DDR5 |
8GB DDR5 |
8GB DDR4 |
GPU |
RTX 2050 4GB |
RTX 2050 4GB |
RTX 2050 4GB |
Màn hình |
15.6” FHD 144Hz IPS |
15.6” FHD 144Hz IPS |
15.6” FHD 144Hz IPS |
Pin |
70Wh |
57Wh |
48Wh |
Trọng lượng |
2.3kg |
2.4kg |
2.3kg |
Giá tham khảo |
~18.5 triệu |
~19.2 triệu |
~19.5 triệu |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Hoàng (Hà Nội):
"Mình mua máy để vừa học lập trình vừa chơi Valorant, Liên Minh. Máy chạy mượt, quạt không quá ồn. Pin ổn hơn Acer Nitro."
Trần Minh (TP.HCM):
"Thiết kế chắc chắn, màn hình 144Hz siêu mượt. Giá hợp lý cho sinh viên thích gaming."
Khánh An (Đà Nẵng):
"Cấu hình vừa đủ, render video 1080p vẫn ổn. Điểm cộng là máy không quá nóng."
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP Victus 15-FB1023AX có nâng cấp được RAM và SSD không?
👉 Có, máy hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 32GB và thêm 1 khe SSD M.2 NVMe.
2. Chơi game AAA như Cyberpunk 2077, Elden Ring có ổn không?
👉 Ở mức setting Medium, máy chạy mượt 50–60 FPS. Với eSports như Valorant, CS2, LOL thì 100–120 FPS thoải mái.
3. Máy có đèn bàn phím RGB không?
👉 Không, chỉ có bàn phím backlit màu trắng, phù hợp môi trường học tập và làm việc.
4. Máy có phù hợp cho dân IT, sinh viên không?
👉 Rất phù hợp: vừa học, vừa lập trình, vừa chơi game ổn định.
CPU | AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng) |
Memory | 8GB DDR5 4800 MHz |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits |
Other | 1x SuperSpeed USB Type-C 5Gbps signaling rate (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge), 1x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps Signaling Rate (HP Sleep and Charge), 1x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps Signaling Rate, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x 3.5 mm Headphone/ Speaker Jack, Audio B&O PLAY, Webcam HD 720p |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
Battery | 4 Cells 70 Whrs Battery |
Weight | 2,30 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-12700 Processor 25M Cache, up to 4.90 GHz
Memory: 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz - 2 khe U-DIMM - Nâng cấp tối đa 64Gb
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6
CPU: Intel® Core™ i5-13500H 2.6GHz up to 4.7GHz 18MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 AI TOPs: 233 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (P-core 1.4 GHz up to 4.8 GHz, E-core 900 MHz up to 3.8 GHz, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16GB LPDDR5x 7467 MHz RAM (Onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ Performance M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 AI TOPs: 233 TOPs
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800), OLED, 120Hz, 0.2ms, UWVA, edge-to-edge glass, micro-edge, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.63 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (16MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi / 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg