Kingston SSD HYPER X FURY 240GB 2.5" SATA III - SHFS37A/240G

Laptop HP ProBook 460 G11 (A74MSPT) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, nhân viên văn phòng và người dùng sáng tạo nội dung. Máy sở hữu Intel Core Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe tốc độ cao cùng card rời NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB, mang đến hiệu năng mạnh mẽ cả trong công việc lẫn giải trí.
Điểm nhấn của sản phẩm là màn hình cảm ứng 16 inch WUXGA IPS, hỗ trợ đa nhiệm mượt mà, dễ dàng thao tác và sáng tạo. Thiết kế bạc sang trọng, trọng lượng chỉ 1.75 kg, phù hợp cho người dùng di chuyển nhiều.
Cấu hình chi tiết HP ProBook 460 G11 (A74MSPT)
Điểm nổi bật
So sánh HP ProBook 460 G11 (A74MSPT) với đối thủ
Tiêu chí |
HP ProBook 460 G11 (A74MSPT) |
Dell Inspiron 16 5630 |
Lenovo ThinkBook 16 G6 |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i5-1340P |
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 3.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
Card đồ họa |
NVIDIA RTX 2050 4GB |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS Touch |
16" FHD+ |
16" WUXGA IPS |
Trọng lượng |
1.75 kg |
1.9 kg |
1.8 kg |
👉 Ưu thế của HP ProBook 460 G11: Có card rời RTX 2050, màn hình cảm ứng, thiết kế mỏng nhẹ hơn.
Đánh giá khách hàng
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP ProBook 460 G11 (A74MSPT) có nâng cấp RAM được không?
👉 Có, hỗ trợ tối đa 32GB DDR5.
2. Card RTX 2050 chơi game như thế nào?
👉 Chơi mượt các game eSports (Valorant, CS:GO, LOL) và game 3D tầm trung ở mức Medium.
3. Máy có màn hình cảm ứng không?
👉 Có, cảm ứng đa điểm, hỗ trợ làm việc và học tập hiệu quả.
4. Pin dùng được bao lâu?
👉 5–7 tiếng cho công việc văn phòng, tuỳ mức sử dụng.
CPU | Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache) |
Memory | 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 |
Display | 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C® 20Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power) 1 x HDMI 2.1 1 x stereo headphone/microphone combo jack 1 x RJ-45 |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 3Cell 56Wh |
Weight | 1.75 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.75 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.75 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.75 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.75 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.75 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.75 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.75 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.75 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.75 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.75 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.75 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.75 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.75 kg