Ram PC Kingston 32GB 2400MHz DDR4 CL15 DIMM (Kit of 2) HyperX Fury Black ( HX424C15FBK2/32)

Túi đựng laptop
Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ARH7: Ryzen 7 6800HS, RTX 3050, 16GB LPDDR5, Màn hình 16" 2.5K 120Hz G-SYNC, Bảo hành 36 tháng
Laptop Sáng tạo & Gaming Cao cấp – Hiệu năng Đỉnh cao, Màn hình Siêu mượt, Bảo hành Vàng
Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ARH7 là một "workstation di động" toàn năng, kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh cho gaming và độ chính xác màu sắc cho công việc sáng tạo. Máy được trang bị vi xử lý AMD Ryzen 7 6800HS 8 nhân 16 luồng, card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 3050, RAM 16GB LPDDR5-6400 siêu tốc và đặc biệt là màn hình 16 inch 2.5K 120Hz G-SYNC. Cùng với gói bảo hành vàng 36 tháng, đây là lựa chọn không thể bỏ qua.
Màn hình 2.5K 120Hz G-SYNC – Hoàn hảo cho Sáng tạo và Gaming
Đây là điểm nhấn đắt giá nhất, một trong những màn hình tốt nhất trong phân khúc:
Hiệu năng Đỉnh cao thế hệ mới – Ryzen 7 6800HS & RTX 3050
Thiết kế Nhôm Cao cấp, Pin Lớn và Bảo hành Vàng 3 Năm
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 6800HS (8C/16T, up to 4.7GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
16GB LPDDR5 6400MHz Onboard |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 |
Màn hình |
16" 2.5K (2560x1600) IPS, 350 nits, 120Hz, 100% sRGB, G-SYNC |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 2 (PD 3.0, DP 1.4), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.0, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Bảo mật |
Camera IR (Mở khóa khuôn mặt), Màn trập camera, TPM 2.0 |
Pin |
75Wh |
Trọng lượng |
1.95kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad 5 Pro phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên các ngành kỹ thuật, kiến trúc, người làm sáng tạo nội dung, game thủ và lập trình viên cần một cỗ máy toàn năng, mạnh mẽ cho cả công việc và giải trí.
2. G-SYNC trên màn hình này có lợi ích gì?
G-SYNC đồng bộ hóa tần số quét của màn hình với tốc độ khung hình của card đồ họa, giúp loại bỏ hoàn toàn hiện tượng xé hình (screen tearing), mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và liền mạch nhất.
3. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không. RAM 16GB LPDDR5-6400 trên máy là dạng hàn chết (onboard) để đạt được tốc độ băng thông cao nhất và không thể nâng cấp.
4. CPU "HS" khác gì so với CPU "H"?
Dòng HS (High-Performance Slim) được AMD tinh chỉnh để mang lại hiệu năng cao gần tương đương dòng H nhưng trong một gói điện năng thấp hơn, giúp máy hoạt động mát mẻ hơn và tối ưu cho các thiết kế laptop mỏng nhẹ.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ARH7 |
Laptop Gaming (Acer Nitro 16 / Lenovo Legion Slim 5) |
Laptop Sáng tạo (Asus Vivobook Pro 16X OLED) |
MacBook Pro 14 (Apple M3 Pro) |
---|---|---|---|---|
Triết lý Thiết kế |
Cân bằng Sáng tạo & Gaming |
Hiệu năng GPU Tối đa / Giá thành |
Tập trung vào Màn hình OLED & Sáng tạo |
Hệ sinh thái & Trải nghiệm Cao cấp |
Màn hình |
16" 2.5K IPS, 120Hz, 100% sRGB, G-SYNC (Toàn diện) |
16" FHD+/QHD, 165Hz (Siêu mượt cho game) |
16" 3.2K/4K OLED, 120Hz (Sống động & Mượt mà) |
14.2" Liquid Retina XDR (Tốt nhất thị trường) |
CPU |
Ryzen 7 6800HS (Rất mạnh, tối ưu) |
Core i7 / Ryzen 7 H/HX-Series (Mạnh hơn) |
Core i9 H-Series (Tối ưu cho sáng tạo) |
Apple M3 Pro (Hiệu suất trên Watt đỉnh cao) |
Đồ họa (GPU) |
NVIDIA RTX 3050 (Mạnh mẽ) |
NVIDIA RTX 4050/4060 (TGP cao, mạnh hơn) |
NVIDIA RTX 4060/4070 (Mạnh mẽ) |
Apple GPU (Tích hợp, rất mạnh) |
RAM |
16GB LPDDR5-6400 (Siêu tốc, hàn chết) |
16GB DDR5 (Nâng cấp được) |
16GB/32GB DDR5 (Thường hàn chết) |
18GB/36GB Unified Memory |
Thiết kế & Chất liệu |
Nhôm nguyên khối, Tối giản, Chuyên nghiệp |
Nhựa/Nhôm, Hầm hố, LED RGB |
Nhôm/Nhựa cao cấp, có điểm nhấn (VD: Asus Dial) |
Nhôm nguyên khối (Hoàn thiện Vượt trội) |
Pin & Sạc |
75Wh (Rất tốt), Sạc USB-C |
~70-90Wh, Sạc chân to |
96Wh (Xuất sắc), Sạc USB-C |
~70Wh (Xuất sắc nhất về thời gian sử dụng) |
Bảo hành |
36 tháng (Vượt trội tuyệt đối) |
12 - 24 tháng |
12 - 24 tháng |
12 tháng |
Đối tượng sử dụng |
Người làm Sáng tạo, Game thủ không chuyên, Lập trình viên |
Game thủ Hardcore, Sinh viên Kỹ thuật Đồ họa |
Nhà sáng tạo nội dung chuyên nghiệp |
Người dùng chuyên nghiệp trong hệ sinh thái Apple |
Điểm yếu |
RAM không nâng cấp được, GPU không phải mạnh nhất |
Thiết kế hầm hố, nặng, màn hình không chuẩn màu |
Giá cao hơn, RAM thường hàn chết |
Giá rất cao, ít cổng kết nối hơn |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB) |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4 |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics |
Display | 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync |
Other | Speakers with Dolby Audio™, Webcam HD 720p ThinkShutter Camera Cover, Camera 720p + IR + ToF, Firmware TPM 2.0, Keyboard White Backlit, Headphone / Microphone Combo Jack, HDMI 1.4b, USB 3.2 Gen 1 Type A (One Always On), USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5 |
Battery | 3 Cells 56.5 Whrs Battery |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz, 8Cores, 16Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 2,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz, 8Cores, 16Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3060 with 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 2,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz, 8Cores, 16Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 165Hz 100% sRGB 300 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 6800HS (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB, G-sync
Weight: 1,40 Kg