RAM PC Patriot 4GB DDR3 Bus 1600Mhz (PC3-12800) Tản nhiệt 16 chip _ PSD34G16002H/ PSD34G160081H 817MC

Laptop Lenovo IdeaPad Flex 5 14ABR8 (82XX00DMVN): Ryzen 5 7430U, 16GB, 512GB SSD, màn 14" WUXGA cảm ứng xoay gập 360 độ, bảo hành 24 tháng
Laptop 2-trong-1 14 inch – Màn hình cảm ứng 16:10, hiệu năng đa nhiệm mạnh mẽ, thiết kế linh hoạt, hỗ trợ bút cảm ứng, lý tưởng cho sinh viên, văn phòng, sáng tạo
Lenovo IdeaPad Flex 5 14ABR8 (82XX00DMVN) là mẫu laptop 2-trong-1 đa năng, nổi bật với bản lề xoay gập 360 độ, vi xử lý AMD Ryzen 5 7430U (6 nhân/12 luồng), RAM 16GB LPDDR4x, SSD 512GB PCIe 4.0 tốc độ cao, và gói bảo hành 24 tháng. Máy sở hữu màn hình cảm ứng 14 inch WUXGA (1920x1200) tỉ lệ 16:10, được trang bị đầy đủ tính năng hiện đại như Wi-Fi 6, USB-C Power Delivery, là lựa chọn hoàn hảo cho sinh viên, nhân viên văn phòng và người dùng sáng tạo cần một thiết bị linh hoạt, đa nhiệm tốt.
Thiết kế xoay gập 360° linh hoạt – Sáng tạo không giới hạn
Màn hình cảm ứng 14 inch WUXGA 16:10 – Không gian rộng, tương tác trực quan
Hiệu năng đa nhiệm mạnh mẽ với Ryzen 5 và RAM 16GB
Đầy đủ tiện ích: Wi-Fi 6, USB-C đa năng, pin lớn
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7430U (6C/12T, up to 4.3GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
16GB LPDDR4x 4266MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, Glossy, Cảm ứng, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 2 (PD 3.0, DP 1.4), 2x USB 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.3 |
Pin |
3 cell, 52.5Wh |
Trọng lượng |
1.55kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Flex 5 (82XX00DMVN) phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên, nhân viên văn phòng, và người dùng sáng tạo cần một thiết bị linh hoạt, đa nhiệm tốt cho cả công việc và giải trí.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, RAM 16GB được hàn trên bo mạch chủ (Onboard) và không thể nâng cấp.
3. Máy có đi kèm bút cảm ứng không?
Không, máy hỗ trợ bút cảm ứng Lenovo Digital Pen nhưng bút được bán riêng, không đi kèm trong hộp.
4. Máy có cảm biến vân tay không?
Phiên bản này không được trang bị cảm biến vân tay, nhưng có camera với màn trập vật lý để bảo vệ quyền riêng tư.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Flex 5 14ABR8 (82XX00DMVN) |
Asus Vivobook Flip 14 (TN3402YA - Cấu hình tham khảo) |
HP Pavilion x360 14 (ek series - Cấu hình tham khảo) |
Dell Inspiron 14 2-in-1 (7435 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7430U (6C/12T) |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T) |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T) |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T) |
RAM |
16GB LPDDR4x Onboard |
16GB LPDDR4X Onboard |
8GB/16GB DDR4 (Nâng cấp được) |
8GB/16GB LPDDR4x Onboard |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, Cảm ứng, 45% NTSC |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, Cảm ứng |
14" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, Cảm ứng |
14" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, Cảm ứng |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics |
AMD Radeon Graphics |
AMD Radeon Graphics |
AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD, DP), 2x USB-A, HDMI, SD Card Reader |
1x USB-C (PD, DP), 1x USB-A, HDMI |
1x USB-C (PD, DP), 2x USB-A, HDMI |
2x USB-C (PD, DP), 1x USB-A, HDMI, SD Card Reader |
Không dây |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Pin |
52.5Wh |
50Wh |
43Wh |
54Wh |
Trọng lượng |
1.55kg |
~1.5kg |
~1.51kg |
~1.58kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Đánh giá:
CPU | AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x SD card reader 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 52.5Wh |
Weight | 1.55 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 4GB GDDR6 Boost Up to 1057.5MHz at 35W (50W with Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 0.2ms Response Time 600nits Peak Brightness 100% DCI-P3 Color Gamut 1,000,000:1 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 1.07 Billion Colors PANTONE Validated Glossy Display 70% Less Harmful Blue Light Screen to Body Ratio 84 %
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Multi Touch Enabled IPS Edge-to-Edge Glass Micro Edge 250 Nits Low Power 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Gen 13th Gen Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDR4 3200 (2 X SLOTS)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9
Weight: 1.6 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel Core i3-1305U (10MB, Up to 4.50GHz)
Memory: 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB, 2Slot)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6Inch FHD WVA 120Hz 250nits Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg