Logitech Group Expansion Microphones for Video _ Audio Conferencing (989-000171) 618SPEL

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IAH10 (83NC001AVN): Core Ultra 7 155H, 24GB RAM Nâng cấp, 1TB SSD, Màn hình OLED 100% DCI-P3, Siêu nhẹ 1.39kg
Ultrabook Hiệu năng cao – Màn hình OLED Đỉnh cao, RAM 24GB Nâng cấp, Cấu hình Tương lai
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IAH10 (83NC001AVN) định nghĩa lại khái niệm của một chiếc Ultrabook mỏng nhẹ, mang đến sức mạnh xử lý vượt trội và khả năng nâng cấp không tưởng. Máy sở hữu màn hình 14 inch OLED 100% DCI-P3 chuẩn điện ảnh, vi xử lý hiệu năng cao Intel Core Ultra 7 155H với NPU tích hợp, dung lượng RAM 24GB DDR5 có thể nâng cấp, ổ cứng 1TB SSD PCIe 4.0 và thiết kế vỏ nhôm cao cấp.
Màn hình OLED 100% DCI-P3 – Trải nghiệm Thị giác Đỉnh cao
Đây là điểm nhấn đắt giá nhất, mang lại chất lượng hiển thị chuẩn studio chuyên nghiệp:
RAM 24GB Nâng cấp được – Điều Không tưởng trên Ultrabook
Đây là ưu điểm độc nhất và vượt trội nhất của IdeaPad Slim 5 so với mọi đối thủ:
Hiệu năng Thế hệ mới với Intel Core Ultra 7
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, up to 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
24GB (2x 12GB) DDR5 5600MHz SO-DIMM (Có thể nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3, HDR True Black 500 |
Cổng kết nối |
2x USB-C 3.2 Gen 1 (PD 3.0, DP 1.4), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, MicroSD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
57Wh |
Trọng lượng |
1.39kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho lập trình viên, nhà sáng tạo nội dung, người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop siêu di động nhưng có hiệu năng xử lý đỉnh cao, màn hình chuẩn màu và đặc biệt là khả năng nâng cấp RAM để sử dụng lâu dài.
2. Khả năng nâng cấp RAM trên máy này có gì đặc biệt?
Đây là tính năng cực kỳ hiếm trên ultrabook. Thay vì hàn chết RAM lên bo mạch, máy sử dụng 2 khe cắm rời, cho phép bạn dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp lên tối đa 64GB, điều mà hầu hết các laptop mỏng nhẹ khác không thể làm được.
3. Lợi ích của chip Core Ultra là gì?
Chip Core Ultra là thế hệ chip mới nhất của Intel, có kiến trúc hoàn toàn mới với 3 loại nhân (P-core, E-core, LPE-core) và nhân xử lý AI (NPU) chuyên dụng. Điều này giúp máy vừa mạnh mẽ khi xử lý tác vụ nặng, vừa siêu tiết kiệm pin khi chạy tác vụ nền, đồng thời tăng tốc cho các ứng dụng AI.
4. Đồ họa tích hợp Intel Arc có chơi game được không?
Có. Đồ họa Intel Arc thế hệ mới mạnh hơn đáng kể so với Iris Xe, có thể chơi tốt các game eSports phổ biến như Liên Minh Huyền Thoại, Valorant, CS:GO ở mức cài đặt phù hợp.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IAH10 |
Laptop Sáng tạo (IdeaPad 5 Pro 16ARH7 - dGPU) |
Laptop OLED Đối thủ (Asus Zenbook 14 OLED) |
MacBook Air M3 (13-inch) |
Laptop Doanh nhân (ThinkPad T14 Gen 5) |
---|---|---|---|---|---|
Triết lý Thiết kế |
Ultrabook Nâng cấp Tối đa |
Cân bằng Sáng tạo & Gaming |
Trải nghiệm Thị giác Đỉnh cao |
Hệ sinh thái & Trải nghiệm Cao cấp |
Độ bền & Tin cậy Doanh nghiệp |
Khả năng Nâng cấp RAM |
XUẤT SẮC (2 khe rời, lên đến 64GB) |
Không thể (Hàn chết) |
Không thể (Hàn chết) |
Không thể (Hàn chết) |
Tốt (2 khe rời) |
Màn hình |
14" OLED, 100% DCI-P3 (Sống động & Chuẩn màu) |
16" 2.5K IPS, 120Hz (Lớn hơn, mượt hơn) |
14" OLED, 100% DCI-P3 (Tương đương) |
13.6" Liquid Retina (Rất tốt, cân bằng) |
14" IPS (Tiêu chuẩn, không nổi bật) |
Hiệu năng (CPU & GPU) |
Core Ultra 7 155H & Intel Arc (CPU rất mạnh) |
Ryzen 5 HS & NVIDIA RTX 3050 (GPU vượt trội) |
Core Ultra 7 155H (Tương đương) |
Apple M3 (Hiệu suất trên Watt đỉnh cao) |
Core Ultra 7 U-Series (Tối ưu cho pin) |
Thiết kế & Trọng lượng |
Nhôm, ~1.39kg (Rất nhẹ) |
Nhôm, Nặng hơn (~1.9kg) |
Nhôm, ~1.3kg (Nhẹ hơn một chút) |
Nhôm, Siêu nhẹ (~1.24kg) |
Bền bỉ, ~1.35kg (Rất nhẹ) |
Bàn phím & Build |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
XUẤT SẮC (Tiêu chuẩn ngành) |
Thời lượng Pin |
Tốt |
Tốt |
Rất Tốt |
Xuất sắc nhất |
Tốt |
Đối tượng sử dụng |
Lập trình viên, Người dùng chuyên nghiệp cần sự linh hoạt |
Người làm sáng tạo, game thủ không chuyên |
Người yêu thích giải trí, media |
Người dùng trong hệ sinh thái Apple, ưu tiên di động |
Doanh nhân, Người gõ phím nhiều |
Điểm yếu |
Đồ họa tích hợp dù mạnh vẫn thua card rời |
Nặng hơn, RAM hàn chết |
RAM hàn chết, Nguy cơ burn-in |
Giá cao, RAM/SSD cơ bản thấp, ít cổng |
Màn hình và hiệu năng cơ bản không bằng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® Arc™ 140T GPU |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x microSD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 65W USB-C® Slim (Wall-mount) |
Weight | 1.39 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5 _ 10500 Processor (3.10 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Weight: 5.40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare WVA 300 Nits ComfortView Plus
Weight: 1.25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 144Hz Acer ComfyView LED Backlit TFT LCD Slim Bezel
Weight: 2,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB Soldered DDR5-5200 + 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Rheinland Certified Low Blue Light
Weight: 1,20 Kg
CPU: Intel Core i5-120U Processor (10 nhân, 12 luồng, upto 5GHz, 12MB Cache)
Memory: 1 x 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8 inch WVA Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng
Weight: 5.349 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg