Mouse RAPOO 3100P (11013) Wireless Optical Mouse_Black_16041WD
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 OLED 14IRH10 (83HR0001VN): Core i5-13420H, 32GB, 1TB SSD, màn 14" WUXGA OLED 100% DCI-P3, Nâng cấp RAM, Siêu nhẹ 1.39kg, bảo hành 24 tháng
Ultrabook 14 inch hiệu năng cao – RAM 32GB DDR5, Nâng cấp linh hoạt, Màn hình OLED chuyên nghiệp, SSD 1TB, Siêu nhẹ 1.39kg
Lenovo IdeaPad Slim 5 OLED 14IRH10 (83HR0001VN) là mẫu ultrabook cao cấp, mang đến sự kết hợp hiếm có giữa hiệu năng đỉnh cao, khả năng nâng cấp và tính di động. Máy được trang bị vi xử lý Intel Core i5-13420H hiệu năng cao, dung lượng RAM cực lớn 32GB DDR5 (nâng cấp được), ổ cứng SSD 1TB, và đặc biệt là màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 chuẩn màu đồ họa. Với trọng lượng chỉ 1.39kg và gói bảo hành 24 tháng, đây là lựa chọn lý tưởng cho lập trình viên, người dùng sáng tạo và sinh viên kỹ thuật.
Màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 – Trải nghiệm hình ảnh chuyên nghiệp
Hiệu năng đỉnh cao với CPU Core i5 H-Series và RAM 32GB
Nâng cấp RAM linh hoạt, Thiết kế siêu nhẹ 1.39kg
Đầy đủ tiện ích hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, up to 4.6GHz, 12MB cache) |
|
RAM |
32GB DDR5 5600MHz (2x16GB, 2 khe, Nâng cấp tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
|
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
|
Cổng kết nối |
2x USB-C (PD, DP 1.4), 2x USB-A, HDMI 1.4b, microSD Card Reader, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
60Wh |
|
Trọng lượng |
1.39kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
|
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho lập trình viên, sinh viên CNTT, người làm sáng tạo và người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop hiệu năng cao, đa nhiệm cực tốt, màn hình đẹp và có khả năng nâng cấp.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Có, đây là một ưu điểm lớn. Máy có 2 khe cắm RAM và hiện đang được lắp sẵn 2 thanh 16GB, đạt dung lượng tối đa 32GB.
3. Sự khác biệt giữa màn hình OLED và IPS là gì?
Màn hình OLED có độ tương phản cao hơn nhiều, màu đen sâu tuyệt đối và màu sắc sống động hơn so với màn hình IPS. Màn hình trên máy này còn đạt chuẩn màu 100% DCI-P3, cao hơn chuẩn 100% sRGB thông thường.
4. Máy có chơi game tốt không?
Máy sử dụng card đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics, đủ sức chơi các game nhẹ và eSports ở cài đặt thấp. Tuy nhiên, máy không được thiết kế để chơi các game AAA đòi hỏi đồ họa cao.
Bảng So Sánh Nhanh Với Sản Phẩm
|
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10 (83HR0001VN) |
Asus Zenbook 14X OLED (UX3404 - Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift Go 14 (SFG14-71 - Cấu hình tham khảo) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T) |
Intel Core i7/i9-13th Gen (H-series) |
Intel Core i7-13700H (14C/20T) |
|
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, Nâng cấp được) |
16GB/32GB LPDDR5 (Hàn chết) |
16GB LPDDR5 (Hàn chết) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 100% DCI-P3 |
14.5" 2.8K (2880x1800) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
14" 2.8K (2880x1800) OLED, 90Hz, 100% DCI-P3 |
|
Khả năng nâng cấp |
RAM + SSD |
Chỉ SSD |
Chỉ SSD |
|
Cổng kết nối |
2x USB-C (PD, DP), 2x USB-A, HDMI, MicroSD |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, HDMI |
2x Thunderbolt 4, 2x USB-A, HDMI, MicroSD |
|
Pin |
60Wh |
70Wh |
65Wh |
|
Trọng lượng |
1.39kg |
~1.56kg |
~1.3kg |
|
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
| CPU | Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB |
| Memory | 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB) |
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Intel® UHD Graphics |
| Display | 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
| Driver | None |
| Other | 1x USB-A (USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 3.2 Gen 1), Luôn bật 2x USB-C (USB 3.2 Gen 1), với USB PD 3.0 và DisplayPort 1.4 1x HDMI 1.4b 1x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3.5 mm) 1x đầu đọc thẻ microSD |
| Wireless | Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.2 |
| Battery | 3Cell 60Wh |
| Weight | 1.39 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Acer ComfyView LED LCD
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel Core i5-12450H (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1x16GB) (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.70GHz up to 4.70GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 4800MHz (2slots, up to 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16inch FHD+ (WUXGA, 1920 x 1200) 16:10, IPS, 300nits, 60Hz, 45% NTSC, Acer ComfyView™
Weight: 1.80 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg