LCD Dell Professional P2012H 20 inch (1600 x 900)

Laptop Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00JVA): Core 5 120U Gen 14, RAM 16GB DDR5, SSD 256GB PCIe 4.0, màn 14" FHD IPS, Wi-Fi 6, bảo hành 36 tháng
Laptop văn phòng 14 inch – Hiệu năng Gen 14 mới, RAM DDR5, nhẹ chỉ 1.37kg, bảo hành 3 năm, tối ưu cho doanh nghiệp & sinh viên
Laptop Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00JVA) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, sinh viên, văn phòng cần laptop 14 inch nhỏ gọn, hiệu năng Gen 14 mới nhất, RAM DDR5 tốc độ cao, pin lớn, kết nối Wi-Fi 6, thiết kế bền bỉ và bảo hành chính hãng 36 tháng. Máy trang bị CPU Intel Core 5 120U Gen 14 (12MB cache, 1.40GHz up to 5.00GHz), RAM 16GB DDR5-5200MHz (2 khe, tối đa 32GB), SSD PCIe 4.0 NVMe 256GB, đồ họa Intel Graphics, màn hình 14" FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.37kg, màu đen sang trọng.
Hiệu năng thế hệ mới: Core 5 120U Gen 14, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0
Màn hình 14" FHD IPS – Sắc nét, chống lóa, nhỏ gọn
Kết nối đa dạng, chuẩn doanh nghiệp, Wi-Fi 6
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 5 120U Gen 14 (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5200MHz (2 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Màn hình |
14" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC |
Kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1 (PD/DP), HDMI 1.4b, RJ-45, Audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.2 |
Pin/Sạc |
47Wh |
Trọng lượng |
1.37kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Ngô Văn Tùng – Nhân viên văn phòng:
“Máy siêu nhẹ, RAM DDR5 đa nhiệm tuyệt vời, màn hình sắc nét, pin dùng lâu, bảo hành 3 năm yên tâm.”
Phạm Thị Dung – Sinh viên:
“Cấu hình mới, nhiều cổng kết nối, dễ nâng cấp, Wi-Fi 6 mạnh, thiết kế đẹp, giá tốt.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00JVA) phù hợp với ai?
Phù hợp sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng Gen 14, RAM DDR5, pin khỏe, bảo hành lâu.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 32GB qua 2 khe SO-DIMM.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, khách hàng tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 không?
Đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00JVA) |
HP 14s-dqxxx |
Dell Inspiron 14 5430 |
Asus VivoBook 14 X1404 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core 5 120U (Gen 14) |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
RAM |
16GB DDR5 (max 32GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" FHD IPS, 300 nits |
14" FHD IPS, 250 nits |
14" FHD IPS, 250 nits |
14" FHD IPS, 300 nits |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 5 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Trọng lượng |
1.37kg |
1.46kg |
1.59kg |
1.4kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00JVA) nổi bật với CPU Core 5 120U Gen 14, RAM 16GB DDR5 (có thể nâng cấp), SSD PCIe 4.0, màn hình FHD IPS sắc nét, pin lớn 47Wh, kết nối Wi-Fi 6, trọng lượng siêu nhẹ chỉ 1.37kg và bảo hành Lenovo chính hãng 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, đa nhiệm mạnh, công nghệ mới, bảo hành dài lâu và giá thành hợp lý.
CPU | Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache) |
Memory | 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB) |
Hard Disk | 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2 1 x HDMI® 1.4b 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 47Wh |
Weight | 1,37 Kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg