CÁP TYPE C -> HDMI KINGMASTER (KY-V002S) 318HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Kích thước (Inch)
27,6 Inch
Kích thước (cm)
70,1 cm
Độ phân giải
2560x2880
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:18
Kích thước điểm ảnh
0,18195x0,18195mm
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/m²
Độ sáng (Thông thường)
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
DCI-P3 90% (CIE1976)
Gam màu (Thông thường)
DCI-P3 98% (CIE1976)
Độ sâu màu (Số màu)
1,07 tỷ màu
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
1000:1
Thời gian phản hồi
5ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
HDR 10
CÓ
Dolby Vision™
KHÔNG
VESA DisplayHDR™
KHÔNG
Hiệu ứng HDR
CÓ
Công nghệ Mini-LED
KHÔNG
Công nghệ Nano IPS™
CÓ
Rộng thực sự nâng cao
KHÔNG
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
CÓ
Hiệu chỉnh phần cứng
KHÔNG
Độ sáng tự động
CÓ
Chống rung hình
CÓ
Chế độ đọc sách
CÓ
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
CÓ
Super Resolution+
CÓ
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
KHÔNG
NVIDIA G-Sync™
KHÔNG
AMD FreeSync™
KHÔNG
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
KHÔNG
VRR
KHÔNG
Trình ổn định màu đen
CÓ
Đồng bộ hóa hành động năng động
CÓ
Điểm ngắm
KHÔNG
FPS Counter
KHÔNG
Ép xung
KHÔNG
Phím do người dùng định nghĩa
CÓ
Chuyển đầu vào tự động
CÓ
Chiếu sáng LED RGB
KHÔNG
PBP
CÓ (2PBP)
PIP
KHÔNG
Tiết kiệm năng lượng thông minh
KHÔNG
Camera
KHÔNG
Micrô
KHÔNG
Các tính năng khác
Ánh sáng xanh thấp
LG Calibration Studio (True Color Pro)
KHÔNG
Bộ điều khiển kép
CÓ
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
CÓ
Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
KHÔNG
LG UltraGear™ Studio
KHÔNG
D-Sub
KHÔNG
DVI-D
KHÔNG
HDMI
Có (2ea)
DisplayPort
Có (1ea)
Phiên bản DP
1,4
Thunderbolt
KHÔNG
Thunderbolt (Tương thích với USB-C)
KHÔNG
Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
KHÔNG
USB-C
CÓ (1ea)
USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
2560x2880 tại 60Hz
USB-C (Chế độ thay thế DP)
CÓ
USB-C (Truyền dữ liệu)
CÓ
USB-C (Cấp nguồn)
90W
Chuỗi nối tiếp
KHÔNG
Cổng USB chiều lên
CÓ (1ea/ver2.0)
Cổng USB chiều xuống
CÓ (2ea/ver3.0)
KVM tích hợp
CÓ
LAN (RJ-45)
KHÔNG
SPDIF out
KHÔNG
Audio In
KHÔNG
Mic In
KHÔNG
Headphone out
CÓ
Line out
KHÔNG
Loa
7W x 2
Kết nối bluetooth
KHÔNG
DTS HP:X
KHÔNG
Maxx Audio
CÓ
Âm bass phong phú
KHÔNG
Loại
Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu vào AC
100-240V 2,5A
Công suất tiêu thụ (Thông thường)
40W
Công suất tiêu thụ (Tối đa)
190W
Công suất tiêu thụ (Energy star)
28,31W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,5W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Độ nghiêng/Độ cao/Độ xoay/Độ xoay trục/Kéo ra/Thu vào
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Kích thước khi có chân đế (Rộng x Cao x Dày)
481,5 x 843,2 x 461,3 mm
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Dày)
481,5 x 549,5 x 44,9 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
745 x 557 x 240 mm
Trọng lượng khi có chân đế
9,0kg
Trọng lượng không có chân đế
4,3kg
Trọng lượng khi vận chuyển
13,2kg
D-Sub
KHÔNG
DVI-D
KHÔNG
HDMI
CÓ (2ea)
Cổng màn hình
KHÔNG
Thunderbolt
KHÔNG
USB Type C
CÓ
USB A sang B
CÓ
Điều khiển từ xa
KHÔNG
Khác (Phụ kiện)
Cáp DC kéo dài 1,4m màu đen, Chân đỡ Ergo+, Nắp che cáp phần thân, Nắp che mặt trên phần thân, Cờ lê
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 Boost Clock 1485 MHz, Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Thin Bezel Full HD (1920x1080) IPS Level Anti Glare Display LCD 144Hz ~90% sRGB
Weight: 2,20 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 Boost Clock 1485 MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Thin Bezel 96% sRGB
Weight: 2,00 Kg
CPU: 12th Intel® Core™ i5-12450H Processor (2.0GHz~4.4GHz)
Memory: 16GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 2130MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Thin Bezel 45% NTSC
Weight: 1.9 kg