Màn Hình - LCD BenQ GW2760HS _27 inch FHD (1920 x 1080) LED _HDMI _VGA _DVI-D _Headphone jack _7617VI-D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Độ phân giải
FHD
Tấm nền / Công nghệ
IPS
Kích thước màn hình
29 inch
Tần số quét
75Hz
Thời gian phản hồi
1ms MBR
Gam màu (color gamut)
sRGB 99% (CIE1931)
Tỷ lệ màn ảnh
21:9
Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
HDMI, DisplayPort, USB-C
Tính năng nổi trội
HDR 10, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, Motion Blur Reduction Tech., AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller
Kích thước (cm)
73,0 cm
Kiểu tấm nền
IPS
Kích thước điểm ảnh
0,2626 x 0,2628 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
200 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
250 nit
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 90% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7 triệu
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:01:00
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:01:00
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Chống lóa mắt
HDR 10
Có
Hiệu ứng HDR
Có
Hiệu chuẩn màu
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
Có
Super Resolution+
Có
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
MBR
AMD FreeSync™
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Đồng bộ hóa hành động động
Có
Crosshair
Có
Chuyển đổi đầu vào tự động
Có
Tiết kiệm điện năng thông minh
Có
Bộ điều khiển kép
Có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
HDMI
Có (1ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
2560 x 1080 @ 75Hz
Cổng màn hình
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
2560 x 1080 @ 75Hz
USB-C
Có (1ea)
USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
2560 x 1080 @ 75Hz
USB-C (Chế độ thay thế DP)
Có
Tai nghe ra
Có
Loại
Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
20,5W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
25W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
0,5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Dưới 0,3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Nghiêng
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
688,5 x 475,2 x 224,8 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
688,5 x 313,4 x 76,9 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
822 x 413 x 159 mm
Khối lượng tính cả chân đế
4.8
Khối lượng không tính chân đế
4
Khối lượng khi vận chuyển
6.9
HDMI
Có
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Black |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 Boost Clock 1485 MHz, Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Thin Bezel Full HD (1920x1080) IPS Level Anti Glare Display LCD 144Hz ~90% sRGB
Weight: 2,20 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 Boost Clock 1485 MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Thin Bezel 96% sRGB
Weight: 2,00 Kg
CPU: 12th Intel® Core™ i5-12450H Processor (2.0GHz~4.4GHz)
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR4 3200MHz + 1 SO-DIMM Slot | Max 64GB Upgradeable
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 2130MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Thin Bezel 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: 12th Intel® Core™ i5-12450H Processor (2.0GHz~4.4GHz)
Memory: 16GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 2130MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Thin Bezel 45% NTSC
Weight: 1.9 kg