41,500,000
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline:
 

Đầu in

PF-05

Công nghệ in

FINE (Phương pháp in phun nhiệt)

Độ phân giải in (tối đa)

2400 x 1200dpi

Số lượng vòi phun

2.560 vòi phun/ màu (Tổng cộng 30.720 vòi phun)

Kích thước giọt mực

4 Picoliter

Mức độ vòi phun (độ phân giải đầu in)

1200dpi x hai dòng

Ống mực

 

Loại mực

LUCIA EX (pigment)

Model

PFI-105 (BK, MBK, C, M, Y, PC, PM, GY, PGY, R, G, B)

Dung lượng mực

130ml mỗi ống (ống mực đầu tiên đi kèm: 90ml)

Số màu

12

Phương pháp cấp mực

Hệ thống ống (với các ống mực nhỏ)

Hệ thống phục hồi vòi phun

Dò tìm những vòi phun không bắt nhiệt và bù nhiệt

Thiết bị điều khiển máy in

Thiết bị điều khiển L-COA

Bộ nhớ máy in

384MB

Phương pháp nạp giấy

Top-loading (Front operation possible) Roll Paper, Front-loading Manual Feed,
Top-loading Manual Feed 

Giấy cuộn nạp giấy từ phía trên (có thể thao tác từ phía trước), nạp giấy tại khay tay ở phía trước, nạp giấy tại khay tay từ phía trên

Ổ cứng

80GB (chỉ của iPF6350)

Chiều rộng giấy

203,2 - 610mm

Kích thước giấy

 

Giấy cắt

Nạp giấy bằng tay tay từ phía trên:

Nạp giấy bằng tay tay từ phía trên

Nạp giấy bằng tay tay từ phía trước:

ISO A2, A1, B2 DIN C2 JIS B2 ANSI 17 x 22", 22 x 34" ARCH 18 x 24", 24 x 36" Photo 20 x 24", 18 x 22" Poster 20 x 30" Các loại giấy khác 13 x 22"

Giấy cuộn

Chiều rộng:

ISO A3, A2, A1 JIS B4, B2 ARCH D (24") Các loại giấy khác 8", 10", 14", 16", 17", 300mm, A3+ (329mm)

Loại giấy*1

Giấy thường, giấy thường (chất lượng cao), giấy phủ tái chế, giấy phủ, giấy phủ dày, giấy phủ siêu dày, giấy Matte thượng hạng, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, giấy ảnh bóng dày, giấy ảnh bóng một mặt loại dày, giấy ảnh poster bóng một mặt, giấy ảnh satanh 190gsm, giấy tổng hợp, giấy tổng hợp loại dính, phim ngược sáng, phim in mặt sau, vải chống cháy, banner loại vải mỏng, giấy chống thấm, giấy ảnh nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật loại dày, giấy thô nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật dùng màu nước, giấy ảnh nghệ thuật in nổi, giấy Canvass giấy washi của Nhật, giấy phủ màu, giấy in can bản vẽ CAD, phim matte mờ in CAD, bảng POP và các loại khác.

Lề in

 

Giấy cuộn

Tất cả các cạnh:

3mm hoặc 0mm cho in không viền

Giấy cắt

Lề trái, phải, trên:

3mm

Lề dưới:

23mm (giấy nạp từ phía trước) or 3mm (giấy nạp từ phía trên)

Chiều dài giấy tối thiểu có thể in

 

Giấy cuộn

8,0" (203,2mm)

Giấy ở khay tay nạp từ phía trên

11,0" (279,4mm)

Giấy ở khay tay nạp từ phía trước

13,78" (350mm)

Chiều dài bản in tối đa

 

Giấy cuộn

59" (18m)

Giấy ở khay tay nạp từ phía trên

5,2" (1,6m)

Giấy ở khay tay nạp từ phía trước

36,0" (914mm)

Chiều rộng bản in tràn lề
(chỉ dành cho giấy cuộn)

10" (254mm), B4 (257mm), 14" (356mm), 16" (407mm), A2 (420mm), A2+ / 17" (432mm), B2 (515mm), A1 (594mm), 24" (610mm)

Dao cắt

Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay), thiết bị độc lập

Độ dày giấy

 

Giấy cuộn

0,07 – 0,8mm

Giấy ở khay tay nạp từ phía trên

0,07 – 0,8mm

Giấy ở khay tay nạp từ phía trước

0,5 – 1,5mm

Kích thước lõi giấy

Đường kính bên trong lõi giấy:

2" / 3"

Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy

150mm

Phần mềm

 

Phần mềm in

Trình điều khiển máy in imagePROGRAF, Phần mềm in Plug-in dành cho Photoshop, Phần mềm in Plug-in dành cho DPP, Bộ trình điều khiển máy in tăng cường (dàn trang miễn phí, chức năng kết nối imageRUNNER), Phần mềm in Plug-in dành cho văn phòng

Tiện ích

Media Configuration Tool, GARO Status Monitor (Windows) / 
Print Monitor (MAC), Remote UI

Ứng dụng

Digital Photo Front-Access, Poster Artist 2009 (optional)

Ngôn ngữ in

GARO (Ngôn ngữ in chuẩn của Canon)

Hệ điều hành

Windows (2000, XP, Server 2003, 2008, Vista, Windows 7) 32 / 64 bit
Macintosh (OSX 10.3.9 and above) 32 / 64 bit

Kết nối giao diện người sử dụng

 

Tiêu chuẩn (tích hợp)

USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 / 1000base-TX

Chọn thêm

IEEE1394 (FireWire)

Độ ồn

 

Khi vận hành

Xấp xỉ 47dB (A) hoặc thấp hơn

Khi ở chế độ Standby

35dB (A) hoặc thấp hơn

Công suất âm

6,4 Bels hoặc thấp hơn

Nguồn điện

AC 100 - 240V (50 - 60Hz)

Tiêu thụ điện

 

Tối đa khi vận hành

100W hoặc thấp hơn

Khi ở chế độ Standby (100 - 120V)

6W hoặc thấp hơn

Khi ở chế độ Standby (220 - 240V)

7W hoặc thấp hơn

Khi tắt nguồn

1W hoặc thấp hơn (tuân theo lệnh của người sử dụng)

Chứng chỉ

ENERGY STAR (WW), chỉ dẫn RoHS, Khai báo về IT ECO (châu Âu), WEEE, Lệnh thực thi của Tổng thống Mĩ

Môi trường vận hành

 

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm tương đối

10 - 80% (không ngưng tụ)

Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế

1177 x 870 x 991mm (khi có chân máy in)

Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế

Xấp xỉ 66kg

Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế

Đầu in (PF-05)
Ống mực (PFI-105) 
Bộ thu hồi mực thải (MC -16)

 

Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 

Đầu in

PF-05

Công nghệ in

FINE (Phương pháp in phun nhiệt)

Độ phân giải in (tối đa)

2400 x 1200dpi

Số lượng vòi phun

2.560 vòi phun/ màu (Tổng cộng 30.720 vòi phun)

Kích thước giọt mực

4 Picoliter

Mức độ vòi phun (độ phân giải đầu in)

1200dpi x hai dòng

Ống mực

 

Loại mực

LUCIA EX (pigment)

Model

PFI-105 (BK, MBK, C, M, Y, PC, PM, GY, PGY, R, G, B)

Dung lượng mực

130ml mỗi ống (ống mực đầu tiên đi kèm: 90ml)

Số màu

12

Phương pháp cấp mực

Hệ thống ống (với các ống mực nhỏ)

Hệ thống phục hồi vòi phun

Dò tìm những vòi phun không bắt nhiệt và bù nhiệt

Thiết bị điều khiển máy in

Thiết bị điều khiển L-COA

Bộ nhớ máy in

384MB

Phương pháp nạp giấy

Top-loading (Front operation possible) Roll Paper, Front-loading Manual Feed,
Top-loading Manual Feed 

Giấy cuộn nạp giấy từ phía trên (có thể thao tác từ phía trước), nạp giấy tại khay tay ở phía trước, nạp giấy tại khay tay từ phía trên

Ổ cứng

80GB (chỉ của iPF6350)

Chiều rộng giấy

203,2 - 610mm

Kích thước giấy

 

Giấy cắt

Nạp giấy bằng tay tay từ phía trên:

Nạp giấy bằng tay tay từ phía trên

Nạp giấy bằng tay tay từ phía trước:

ISO A2, A1, B2 DIN C2 JIS B2 ANSI 17 x 22", 22 x 34" ARCH 18 x 24", 24 x 36" Photo 20 x 24", 18 x 22" Poster 20 x 30" Các loại giấy khác 13 x 22"

Giấy cuộn

Chiều rộng:

ISO A3, A2, A1 JIS B4, B2 ARCH D (24") Các loại giấy khác 8", 10", 14", 16", 17", 300mm, A3+ (329mm)

Loại giấy*1

Giấy thường, giấy thường (chất lượng cao), giấy phủ tái chế, giấy phủ, giấy phủ dày, giấy phủ siêu dày, giấy Matte thượng hạng, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, giấy ảnh bóng dày, giấy ảnh bóng một mặt loại dày, giấy ảnh poster bóng một mặt, giấy ảnh satanh 190gsm, giấy tổng hợp, giấy tổng hợp loại dính, phim ngược sáng, phim in mặt sau, vải chống cháy, banner loại vải mỏng, giấy chống thấm, giấy ảnh nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật loại dày, giấy thô nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật dùng màu nước, giấy ảnh nghệ thuật in nổi, giấy Canvass giấy washi của Nhật, giấy phủ màu, giấy in can bản vẽ CAD, phim matte mờ in CAD, bảng POP và các loại khác.

Lề in

 

Giấy cuộn

Tất cả các cạnh:

3mm hoặc 0mm cho in không viền

Giấy cắt

Lề trái, phải, trên:

3mm

Lề dưới:

23mm (giấy nạp từ phía trước) or 3mm (giấy nạp từ phía trên)

Chiều dài giấy tối thiểu có thể in

 

Giấy cuộn

8,0" (203,2mm)

Giấy ở khay tay nạp từ phía trên

11,0" (279,4mm)

Giấy ở khay tay nạp từ phía trước

13,78" (350mm)

Chiều dài bản in tối đa

 

Giấy cuộn

59" (18m)

Giấy ở khay tay nạp từ phía trên

5,2" (1,6m)

Giấy ở khay tay nạp từ phía trước

36,0" (914mm)

Chiều rộng bản in tràn lề
(chỉ dành cho giấy cuộn)

10" (254mm), B4 (257mm), 14" (356mm), 16" (407mm), A2 (420mm), A2+ / 17" (432mm), B2 (515mm), A1 (594mm), 24" (610mm)

Dao cắt

Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay), thiết bị độc lập

Độ dày giấy

 

Giấy cuộn

0,07 – 0,8mm

Giấy ở khay tay nạp từ phía trên

0,07 – 0,8mm

Giấy ở khay tay nạp từ phía trước

0,5 – 1,5mm

Kích thước lõi giấy

Đường kính bên trong lõi giấy:

2" / 3"

Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy

150mm

Phần mềm

 

Phần mềm in

Trình điều khiển máy in imagePROGRAF, Phần mềm in Plug-in dành cho Photoshop, Phần mềm in Plug-in dành cho DPP, Bộ trình điều khiển máy in tăng cường (dàn trang miễn phí, chức năng kết nối imageRUNNER), Phần mềm in Plug-in dành cho văn phòng

Tiện ích

Media Configuration Tool, GARO Status Monitor (Windows) / 
Print Monitor (MAC), Remote UI

Ứng dụng

Digital Photo Front-Access, Poster Artist 2009 (optional)

Ngôn ngữ in

GARO (Ngôn ngữ in chuẩn của Canon)

Hệ điều hành

Windows (2000, XP, Server 2003, 2008, Vista, Windows 7) 32 / 64 bit
Macintosh (OSX 10.3.9 and above) 32 / 64 bit

Kết nối giao diện người sử dụng

 

Tiêu chuẩn (tích hợp)

USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 / 1000base-TX

Chọn thêm

IEEE1394 (FireWire)

Độ ồn

 

Khi vận hành

Xấp xỉ 47dB (A) hoặc thấp hơn

Khi ở chế độ Standby

35dB (A) hoặc thấp hơn

Công suất âm

6,4 Bels hoặc thấp hơn

Nguồn điện

AC 100 - 240V (50 - 60Hz)

Tiêu thụ điện

 

Tối đa khi vận hành

100W hoặc thấp hơn

Khi ở chế độ Standby (100 - 120V)

6W hoặc thấp hơn

Khi ở chế độ Standby (220 - 240V)

7W hoặc thấp hơn

Khi tắt nguồn

1W hoặc thấp hơn (tuân theo lệnh của người sử dụng)

Chứng chỉ

ENERGY STAR (WW), chỉ dẫn RoHS, Khai báo về IT ECO (châu Âu), WEEE, Lệnh thực thi của Tổng thống Mĩ

Môi trường vận hành

 

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm tương đối

10 - 80% (không ngưng tụ)

Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế

1177 x 870 x 991mm (khi có chân máy in)

Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế

Xấp xỉ 66kg

Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế

Đầu in (PF-05)
Ống mực (PFI-105) 
Bộ thu hồi mực thải (MC -16)

 

Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL