2,450,000
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline:
 

Độ phân giải in tối đa

600 (ngang) x 1200 (dọc) dpi

Đầu in / Mực in

Loại

Hệ thống các hộp mực rời

Số lượng vòi phun:

Tổng số 4.352  vòi phun

Kích thước giọt mực (tối thiểu)

5pl

Hộp mực:

PGI-2700 (C/M/Y/BK)
Mực tùy chọn: PGI-2700XL (C/M./Y/BK

Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

Tài liệu: màu:
ESAT / in một mặt:

Xấp xỉ 15ipm

Tài liệu: đen trắng:
ESAT / in một mặt:

Xấp xỉ 23ipm

Tài liệu: màu:
ESAT / in đảo mặt:

Xấp xỉ 8ipm

Tài liệu: đen trắng:
ESAT / in đảo mặt:

Xấp xỉ 11ipm

Tài liệu: màu:
FPOT ready / in một mặt:

Xấp xỉ 9giây

Tài liệu: đen trắng:
FPOT ready/ in một mặt:

Xấp xỉ 7giây

Tài liệu: màu:
FPOT sleep / in một mặt:

Xấp xỉ 14giây

Tài liệu: đen trắng:
FPOT sleep/ in một mặt:

Xấp xỉ 11giây

Chiều rộng có thể in

203,2mm (8 inch)

In có viền:

Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)

In có viền đảo mặt tự động:

Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)

Vùng in khuyến nghị

Lề trên

45,8mm

Lề dưới

36,8mm

Khổ giấy

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes(DL, COM10)
Khổ tùy chọn (khay cassette (phía trên): chiều rộng 89- 215,9mm, chiều dài 127 – 355,6mm, khay cassette (phía dưới): chiều rộng 210 – 215,9mm, chiều dài 249.4 - 355. mm)

Xử lí giấy
(Khay Cassette 1: phía trên)
(số lượng giấy tối đa)

Giấy thường

A4, A5, B5, LTR, LGL = 250

Giấy có độ phân giải cao (HR-101N)

A4, LTR = 65

Giấy ảnh bóng Plus Glossy II  (PP-201)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101)

A4 = 10

Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”  (GP-601)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh Matte (MP-101)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Phong bì

European DL / US Com. #10 = 10

Khả năng Xử lí giấy
(Khay giấy 2: khay phía dưới)
(số lượng giấy tối đa)

Giấy thường

A4, LTR, LGL = 250

Khay giấy ra

Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR)

Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động

Loại giấy

Giấy thường

Khổ giấy

A4, LTR

Định lượng giấy

Khay Cassette 1 (phía trên):

Giấy in thường: 64 - 105g/m2, 
Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2 (giấy ảnh bóng Plus Glossy II, PP-201)

Khay Cassette 2 phía dứoi):

Giấy thường: 64 - 105g/m2

Cảm biến đầu mực

Dò tìm xung điện + đếm điểm

Căn chỉnh đầu in

Tự động, bằng tay

Mạng làm việc

 

Giao thức mạng

TCP/IP

Mạng LAN có dây

Loại mạng

IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)

Tỉ lệ dữ liệu:

10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi)

Mạng không dây

Loại mạng:

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Dải băng tần:

2.4GHz

Phạm vi:

Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)

Tính năng an toàn:

WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)

Yêu cầu hệ thống
(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải driver mới nhất.)

Windows:

Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP

Macintosh:

Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn

Thông số chung

 

Màn hình điều khiển

Màn hình hiển thị

Đủ điểm

Kết nối giao diện

USB 2.0 tốc độ cao

Apple AirPrint

Google Cloud Print

MAXIFY Cloud Link

Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng

Từ máy in

In từ email

Ứng dụng MAXIFY Printing Solutions

Chế độ Access Point

Môi trường vận hành*2

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường khuyến nghị*3

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)

Mức vang âm (khi in từ máy tính)

Tài liệu (A4, đen trắng)*4

Xấp xỉ 53dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện

Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt)
Kết nối USB với máy tính

Xấp xỉ 1,0W

Khi TẮT

Xấp xỉ 0,3W

Khi đang in*5
(Kết nối USB với máy tính):

Xấp xỉ 24W

Tiêu thụ điện chuẩn (TEC)*6

Xấp xỉ 0,2kWh

Môi trường

Quy tắc:

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Nhãn sinh thái:

Energy Star, EPEAT (Silver)

Số lượng bản in hàng tháng

30.000 trang/tháng

Kích thước (W x D x H)

Cấu hình máy
tối đa (khay nạp/khay đỡ/khay ADF mở rộng)

Xấp xỉ 463 x 394 x 290mm (Khổ giấy tối thiểu)

Trọng lượng

Xấp xỉ 9,8kg

 

Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 

Độ phân giải in tối đa

600 (ngang) x 1200 (dọc) dpi

Đầu in / Mực in

Loại

Hệ thống các hộp mực rời

Số lượng vòi phun:

Tổng số 4.352  vòi phun

Kích thước giọt mực (tối thiểu)

5pl

Hộp mực:

PGI-2700 (C/M/Y/BK)
Mực tùy chọn: PGI-2700XL (C/M./Y/BK

Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

Tài liệu: màu:
ESAT / in một mặt:

Xấp xỉ 15ipm

Tài liệu: đen trắng:
ESAT / in một mặt:

Xấp xỉ 23ipm

Tài liệu: màu:
ESAT / in đảo mặt:

Xấp xỉ 8ipm

Tài liệu: đen trắng:
ESAT / in đảo mặt:

Xấp xỉ 11ipm

Tài liệu: màu:
FPOT ready / in một mặt:

Xấp xỉ 9giây

Tài liệu: đen trắng:
FPOT ready/ in một mặt:

Xấp xỉ 7giây

Tài liệu: màu:
FPOT sleep / in một mặt:

Xấp xỉ 14giây

Tài liệu: đen trắng:
FPOT sleep/ in một mặt:

Xấp xỉ 11giây

Chiều rộng có thể in

203,2mm (8 inch)

In có viền:

Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)

In có viền đảo mặt tự động:

Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)

Vùng in khuyến nghị

Lề trên

45,8mm

Lề dưới

36,8mm

Khổ giấy

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes(DL, COM10)
Khổ tùy chọn (khay cassette (phía trên): chiều rộng 89- 215,9mm, chiều dài 127 – 355,6mm, khay cassette (phía dưới): chiều rộng 210 – 215,9mm, chiều dài 249.4 - 355. mm)

Xử lí giấy
(Khay Cassette 1: phía trên)
(số lượng giấy tối đa)

Giấy thường

A4, A5, B5, LTR, LGL = 250

Giấy có độ phân giải cao (HR-101N)

A4, LTR = 65

Giấy ảnh bóng Plus Glossy II  (PP-201)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101)

A4 = 10

Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”  (GP-601)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh Matte (MP-101)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Phong bì

European DL / US Com. #10 = 10

Khả năng Xử lí giấy
(Khay giấy 2: khay phía dưới)
(số lượng giấy tối đa)

Giấy thường

A4, LTR, LGL = 250

Khay giấy ra

Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR)

Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động

Loại giấy

Giấy thường

Khổ giấy

A4, LTR

Định lượng giấy

Khay Cassette 1 (phía trên):

Giấy in thường: 64 - 105g/m2, 
Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2 (giấy ảnh bóng Plus Glossy II, PP-201)

Khay Cassette 2 phía dứoi):

Giấy thường: 64 - 105g/m2

Cảm biến đầu mực

Dò tìm xung điện + đếm điểm

Căn chỉnh đầu in

Tự động, bằng tay

Mạng làm việc

 

Giao thức mạng

TCP/IP

Mạng LAN có dây

Loại mạng

IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)

Tỉ lệ dữ liệu:

10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi)

Mạng không dây

Loại mạng:

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Dải băng tần:

2.4GHz

Phạm vi:

Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)

Tính năng an toàn:

WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)

Yêu cầu hệ thống
(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải driver mới nhất.)

Windows:

Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP

Macintosh:

Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn

Thông số chung

 

Màn hình điều khiển

Màn hình hiển thị

Đủ điểm

Kết nối giao diện

USB 2.0 tốc độ cao

Apple AirPrint

Google Cloud Print

MAXIFY Cloud Link

Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng

Từ máy in

In từ email

Ứng dụng MAXIFY Printing Solutions

Chế độ Access Point

Môi trường vận hành*2

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường khuyến nghị*3

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)

Mức vang âm (khi in từ máy tính)

Tài liệu (A4, đen trắng)*4

Xấp xỉ 53dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện

Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt)
Kết nối USB với máy tính

Xấp xỉ 1,0W

Khi TẮT

Xấp xỉ 0,3W

Khi đang in*5
(Kết nối USB với máy tính):

Xấp xỉ 24W

Tiêu thụ điện chuẩn (TEC)*6

Xấp xỉ 0,2kWh

Môi trường

Quy tắc:

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Nhãn sinh thái:

Energy Star, EPEAT (Silver)

Số lượng bản in hàng tháng

30.000 trang/tháng

Kích thước (W x D x H)

Cấu hình máy
tối đa (khay nạp/khay đỡ/khay ADF mở rộng)

Xấp xỉ 463 x 394 x 290mm (Khổ giấy tối thiểu)

Trọng lượng

Xấp xỉ 9,8kg

 

Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL