Máy In Phun Đa Năng Màu Khổ A4 Canon Pixma MX 397 (Print - Scan - Coply - Fax)
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | 
             Độ   phân giải in tối đa  | 
            
             9600   (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi  | 
        |
| 
             Đầu   in / Mực in  | 
            
             Loại:  | 
            
             Ống   mực in riêng rẽ  | 
        
| 
             Tổng   số vòi phun:  | 
            
             5.120   vòi phun  | 
        |
| 
             Kích   thước giọt mực tối thiểu:  | 
            
             1pl  | 
        |
| 
             Hộp   mực:  | 
            
             PGI-751   (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)  | 
        |
| 
             Tốc   độ in  | 
            
             Tài   liệu: màu *2:  | 
            
             Xấp   xỉ 10,0ipm  | 
        
| 
             Tài   liệu: đen trắng *2:  | 
            
             Xấp   xỉ 15,0ipm  | 
        |
| 
             In   ảnh (4 x 6")*2:  | 
            
             Xấp   xỉ 21 giây  | 
        |
| 
             Chiều   rộng có thể in  | 
            
             203,2mm   (8inch)  | 
        |
| 
             In   không viền:  | 
            
             216mm   (8,5inch)  | 
        |
| 
             Vùng   nên in  | 
            
             In   không viền*3:  | 
            
             Lề   trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm  | 
        
| 
             In   có viền:  | 
            
             Lề   trên: 3mm,  | 
        |
| 
             In   có viền đảo mặt tự động:  | 
            
             Lề   trên: 5mm,  | 
        |
| 
             Vùng   in khuyến nghị  | 
            
             Lề   trên:  | 
            
             40,4mm  | 
        
| 
             Lề   dưới:  | 
            
             37,4mm  | 
        |
| 
             Khổ   giấy*4  | 
            
             A4,   A5, B5, LTR, LGL, 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10",   Envelopes (DL, COM10)  | 
        |
| 
             Nạp   giấy [Khay Cassette (phía trên)]  | 
            
             Giấy   in Platin chuyên nghiệp,  | 
            
             4   x 6" = 20  | 
        
| 
             Giấy   in bóng Plus Glossy II   | 
            
             4   x 6" = 20, 5" x 7" = 10  | 
        |
| 
             Giấy   in bóng một mặt   | 
            
             4   x 6" = 20, 5" x 7" = 10  | 
        |
| 
             Giấy   in bóng “Everyday Use"   | 
            
             4   x 6" = 20  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh Matte  | 
            
             4   x 6" = 20  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh dính  | 
            
             1  | 
        |
| 
             Nạp   giấy [Khay Cassette (phía dưới)]  | 
            
             Giấy   thường  | 
            
             A4,   A5, B5, LTR, LGL = 250  | 
        
| 
             Giấy   có độ phân giải cao  | 
            
             A4   = 65  | 
        |
| 
             Giấy   in Platin chuyên nghiệp  | 
            
             A4   =10  | 
        |
| 
             Giấy   in bóng Plus Glossy II  | 
            
             A4   =10  | 
        |
| 
             Giấy   in Luster chuyên nghiệp  | 
            
             A4   =10  | 
        |
| 
             Giấy   in bóng một mặt  | 
            
             A4   / 8 x 10" =10  | 
        |
| 
             Giấy   in bóng “Everyday Use"  | 
            
             A4   = 10  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh Matte  | 
            
             A4   = 10  | 
        |
| 
             Giấy   T-Shirt Transfer  | 
            
             1  | 
        |
| 
             Giấy   bao thư  | 
            
             European   DL / US Com. #10 = 10  | 
        |
| 
             Nạp   đĩa (khay CD-R)  | 
            
             Loại   đĩa có thể in:  | 
            
             NA  | 
        
| 
             Loại   giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động  | 
            
             Loại:  | 
            
             Giấy   thường  | 
        
| 
             Khổ   giấy:  | 
            
             A4,   A5, B5, LTR  | 
        |
| 
             Định   lượng giấy  | 
            
             Khay   Cassette (phía trên):  | 
            
             Giấy   in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2  | 
        
| 
             Khay   Cassette (phía dưới):  | 
            
             Giấy   thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy   tối đa: xấp xỉ 300g/m2  | 
        |
| 
             Bộ   cảm biến đầu mực  | 
            
             Bộ   cảm biến quang học + đếm điểm  | 
        |
| 
             Căn   lề đầu in  | 
            
             Tự   động / Làm thủ công  | 
        |
| 
             Quét  | 
            
                | 
        |
| 
             Loại   máy quét  | 
            
             Flatbed   & ADF  | 
        |
| 
             Phương   pháp quét  | 
            
             CIS   (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)  | 
        |
| 
             Độ   phân giải quang học*5  | 
            
             2400   x 4800dpi  | 
        |
| 
             Độ   phân giải có thể lựa chọn*6  | 
            
             25   - 19200dpi  | 
        |
| 
             Chiều   sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)  | 
            
             Thang   màu xám:  | 
            
             16bit   / 8bit  | 
        
| 
             Bản   màu:  | 
            
             48bit   / 24bit (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)  | 
        |
| 
             Tốc   độ quét đường*7  | 
            
             Thang   màu xám:  | 
            
             1,1   miligiây/đường (300dpi)  | 
        
| 
             Bản   màu:  | 
            
             3,4   miligiây/đường (300dpi)  | 
        |
| 
             Tốc   độ quét*8  | 
            
             Reflective:  | 
            
             Xấp   xỉ 14 giây  | 
        
| 
             Khổ   bản gốc tối đa  | 
            
             Flatbed:  | 
            
             A4,   LTR (216 × 297mm)  | 
        
| 
             ADF:  | 
            
             A4,   LTR, LGL  | 
        |
| 
             Sao   chụp  | 
            
                | 
        |
| 
             Khổ   bản gốc tối đa  | 
            
             A4,   LTR (216 × 297mm)  | 
        |
| 
             Loại   giấy tương thích  | 
            
             Khổ   giấy:  | 
            
             A4,   A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"  | 
        
| 
             Loại   giấy:  | 
            
             Giấy   thường  | 
        |
| 
             Chất   lượng ảnh  | 
            
             3   vị trí (nhanh, chuẩn, cao)  | 
        |
| 
             Điều   chỉnh độ đậm mực  | 
            
             9   vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*   | 
        |
| 
             Tốc   độ sao chụp*9  | 
            
             Tài   liệu: bản màu:  | 
            
             Xấp   xỉ 12 giây  | 
        
| 
             Tài   liệu: bản màu:  | 
            
             Xấp   xỉ 8,4ipm  | 
        |
| 
             Tài   liệu (khay ADF): bản màu  | 
            
             Xấp   xỉ 8,0ipm  | 
        |
| 
             Sao   chụp nhiều bản  | 
            
             Bản   đen trắng / bản màu  | 
            
             Tối   đa 99 trang  | 
        
| 
             Fax  | 
            
                | 
        |
| 
             Loại   máy fax  | 
            
             Máy   fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)  | 
        |
| 
             Đường   truyền ứng dụng  | 
            
             PSTN   (mạng điện thoại công cộng)  | 
        |
| 
             Tốc   độ truyền fax*10  | 
            
             Bản   đen trắng  | 
            
             Xấp   xỉ 3 giây (33,6kbps)  | 
        
| 
             Bản   màu  | 
            
             Xấp   xỉ 1 phút (33,6kbps)  | 
        |
| 
             Độ   phân giải fax  | 
            
             Bản   đen trắng  | 
            
             8pels   / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)  | 
        
| 
             Bản   màu  | 
            
             200   × 200dpi  | 
        |
| 
             Khổ   bản in  | 
            
             A4,   LTR, LGL  | 
        |
| 
             Chiều   rộng quét  | 
            
             208mm   (A4), 214mm (LTR)  | 
        |
| 
             Tốc   độ modem  | 
            
             Tối   đa 33,6kbps (Automatic fall back)  | 
        |
| 
             Nén  | 
            
             Bản   đen trắng:  | 
            
             MH,   MR, MMR  | 
        
| 
             Bản   màu:  | 
            
             JPEG  | 
        |
| 
             Tông   màu  | 
            
             Bản   đen trắng:  | 
            
             256   mức màu  | 
        
| 
             Bản   màu:  | 
            
             24bit   Full color (8bit cho mỗi màu RGB)  | 
        |
| 
             ECM   (Chế độ sửa lỗi)  | 
            
             Tương   thích ITU-T T.30  | 
        |
| 
             Quay   số tự động  | 
            
             Quay   số bằng phím tắt:  | 
            
             NA  | 
        
| 
             Quay   số mã hoá:  | 
            
             Tối   đa 100 địa chỉ  | 
        |
| 
             Quay   nhóm:  | 
            
             Tối   đa 99 địa chỉ  | 
        |
| 
             Bộ   nhớ truyền / nhận *11  | 
            
             Xấp   xỉ 250 trang  | 
        |
| 
             Fax   từ máy tính  | 
            
                | 
        |
| 
             Loại  | 
            
             Windows:  | 
            
             Thông   qua modem FAX (ở MFP)  | 
        
| 
             Mac:  | 
            
             NA  | 
        |
| 
             Số   địa chỉ  | 
            
             1   địa chỉ  | 
        |
| 
             Bản   đen trắng / bản màu  | 
            
             Chỉ   fax đen trắng  | 
        |
| 
             Kết   nối mạng làm việc  | 
            
                | 
        |
| 
             Giao   thức mạng làm việc  | 
            
             TCP   / IP  | 
        |
| 
             Mạng   LAN có dây  | 
            
             Loại   mạng  | 
            
             IEEE802.3u   (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)  | 
        
| 
             Tỉ   lệ dữ liệu:  | 
            
             10M   / 100Mbps (Auto switchable)  | 
        |
| 
             Mạng   LAN không dây  | 
            
             Loại   mạng làm việc:  | 
            
             IEEE802.11n   / IEEE802.11g / IEEE802.11b  | 
        
| 
             Dải   băng tần:  | 
            
             2,4GHz  | 
        |
| 
             Tỉ   lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)**12:  | 
            
             IEEE802.11n:   150Mbps  | 
        |
| 
             Phạm   vi:  | 
            
             50m   trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)  | 
        |
| 
             Độ   an toàn:  | 
            
             WEP64   / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)  | 
        |
| 
             Yêu   cầu về hệ thống  | 
            
             Windows:  | 
            
             Windows   8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista  | 
        
| 
             Macintosh:  | 
            
             Mac   OS X v10.6.8 hoặc phiên bản mới hơn  | 
        |
| 
             Các   thông số kĩ thuật chung  | 
            
                | 
        |
| 
             Khởi   động nhanh  | 
            
             Xấp   xỉ 3 giây  | 
        |
| 
             Màn   hình điều chỉnh  | 
            
             Màn   hình:  | 
            
             Màn   hình LCD (2,5inch / 6,2cm TFT màu)  | 
        
| 
             ADF  | 
            
             Xử   lí giấy (giấy thường):  | 
            
             A4,   LTR = 35, LGL = 30  | 
        
| 
             Đảo   mặt tự động:  | 
            
             có  | 
        |
| 
             Kết   nối giao tiếp mạng  | 
            
             Mạng   LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ   nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)  | 
        |
| 
             Khay   giấy ra tự mở  | 
            
             có  | 
        |
| 
             Môi   trường vận hành  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             5   - 35°C  | 
        
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             10   - 90%RH (không ngưng tụ)  | 
        |
| 
             Môi   trường bảo quản  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             0   - 40°C  | 
        
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             5   - 95%RH (không ngưng tụ)  | 
        |
| 
             Độ   vang âm (in từ máy tính)  | 
            
             Ảnh   (4 x 6")*13  | 
            
             Xấp   xỉ 44.0dB (A)  | 
        
| 
             Nguồn   điện  | 
            
             AC100   - 240V, 50/60Hz  | 
        |
| 
             Tiêu   thụ điện  | 
            
             Khi   ở chế độ Standby:  | 
            
             Xấp   xỉ 1,0W  | 
        
| 
             Khi   TẮT:  | 
            
             Xấp   xỉ 0,4W  | 
        |
| 
             Khi   sao chụp *14:  | 
            
             Xấp   xỉ 17W  | 
        |
| 
             Môi   trường  | 
            
             Quy   tắc:  | 
            
             RoHS   (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)  | 
        
| 
             Nhãn   sinh thái:  | 
            
             Ngôi   sao năng lượng  | 
        |
| 
             Chu   trình nhiệm vụ  | 
            
             12.000   trang/tháng  | 
        |
| 
             Kích   thước (W x D x H)  | 
            
             Xấp   xỉ 491 x 396 x 231mm  | 
        |
| 
             Trọng   lượng  | 
            
             Xấp   xỉ 11,7kg  | 
        |
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| 
             Độ   phân giải in tối đa  | 
            
             9600   (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi  | 
        |
| 
             Đầu   in / Mực in  | 
            
             Loại:  | 
            
             Ống   mực in riêng rẽ  | 
        
| 
             Tổng   số vòi phun:  | 
            
             5.120   vòi phun  | 
        |
| 
             Kích   thước giọt mực tối thiểu:  | 
            
             1pl  | 
        |
| 
             Hộp   mực:  | 
            
             PGI-751   (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)  | 
        |
| 
             Tốc   độ in  | 
            
             Tài   liệu: màu *2:  | 
            
             Xấp   xỉ 10,0ipm  | 
        
| 
             Tài   liệu: đen trắng *2:  | 
            
             Xấp   xỉ 15,0ipm  | 
        |
| 
             In   ảnh (4 x 6")*2:  | 
            
             Xấp   xỉ 21 giây  | 
        |
| 
             Chiều   rộng có thể in  | 
            
             203,2mm   (8inch)  | 
        |
| 
             In   không viền:  | 
            
             216mm   (8,5inch)  | 
        |
| 
             Vùng   nên in  | 
            
             In   không viền*3:  | 
            
             Lề   trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm  | 
        
| 
             In   có viền:  | 
            
             Lề   trên: 3mm,  | 
        |
| 
             In   có viền đảo mặt tự động:  | 
            
             Lề   trên: 5mm,  | 
        |
| 
             Vùng   in khuyến nghị  | 
            
             Lề   trên:  | 
            
             40,4mm  | 
        
| 
             Lề   dưới:  | 
            
             37,4mm  | 
        |
| 
             Khổ   giấy*4  | 
            
             A4,   A5, B5, LTR, LGL, 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10",   Envelopes (DL, COM10)  | 
        |
| 
             Nạp   giấy [Khay Cassette (phía trên)]  | 
            
             Giấy   in Platin chuyên nghiệp,  | 
            
             4   x 6" = 20  | 
        
| 
             Giấy   in bóng Plus Glossy II   | 
            
             4   x 6" = 20, 5" x 7" = 10  | 
        |
| 
             Giấy   in bóng một mặt   | 
            
             4   x 6" = 20, 5" x 7" = 10  | 
        |
| 
             Giấy   in bóng “Everyday Use"   | 
            
             4   x 6" = 20  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh Matte  | 
            
             4   x 6" = 20  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh dính  | 
            
             1  | 
        |
| 
             Nạp   giấy [Khay Cassette (phía dưới)]  | 
            
             Giấy   thường  | 
            
             A4,   A5, B5, LTR, LGL = 250  | 
        
| 
             Giấy   có độ phân giải cao  | 
            
             A4   = 65  | 
        |
| 
             Giấy   in Platin chuyên nghiệp  | 
            
             A4   =10  | 
        |
| 
             Giấy   in bóng Plus Glossy II  | 
            
             A4   =10  | 
        |
| 
             Giấy   in Luster chuyên nghiệp  | 
            
             A4   =10  | 
        |
| 
             Giấy   in bóng một mặt  | 
            
             A4   / 8 x 10" =10  | 
        |
| 
             Giấy   in bóng “Everyday Use"  | 
            
             A4   = 10  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh Matte  | 
            
             A4   = 10  | 
        |
| 
             Giấy   T-Shirt Transfer  | 
            
             1  | 
        |
| 
             Giấy   bao thư  | 
            
             European   DL / US Com. #10 = 10  | 
        |
| 
             Nạp   đĩa (khay CD-R)  | 
            
             Loại   đĩa có thể in:  | 
            
             NA  | 
        
| 
             Loại   giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động  | 
            
             Loại:  | 
            
             Giấy   thường  | 
        
| 
             Khổ   giấy:  | 
            
             A4,   A5, B5, LTR  | 
        |
| 
             Định   lượng giấy  | 
            
             Khay   Cassette (phía trên):  | 
            
             Giấy   in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2  | 
        
| 
             Khay   Cassette (phía dưới):  | 
            
             Giấy   thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy   tối đa: xấp xỉ 300g/m2  | 
        |
| 
             Bộ   cảm biến đầu mực  | 
            
             Bộ   cảm biến quang học + đếm điểm  | 
        |
| 
             Căn   lề đầu in  | 
            
             Tự   động / Làm thủ công  | 
        |
| 
             Quét  | 
            
                | 
        |
| 
             Loại   máy quét  | 
            
             Flatbed   & ADF  | 
        |
| 
             Phương   pháp quét  | 
            
             CIS   (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)  | 
        |
| 
             Độ   phân giải quang học*5  | 
            
             2400   x 4800dpi  | 
        |
| 
             Độ   phân giải có thể lựa chọn*6  | 
            
             25   - 19200dpi  | 
        |
| 
             Chiều   sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)  | 
            
             Thang   màu xám:  | 
            
             16bit   / 8bit  | 
        
| 
             Bản   màu:  | 
            
             48bit   / 24bit (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)  | 
        |
| 
             Tốc   độ quét đường*7  | 
            
             Thang   màu xám:  | 
            
             1,1   miligiây/đường (300dpi)  | 
        
| 
             Bản   màu:  | 
            
             3,4   miligiây/đường (300dpi)  | 
        |
| 
             Tốc   độ quét*8  | 
            
             Reflective:  | 
            
             Xấp   xỉ 14 giây  | 
        
| 
             Khổ   bản gốc tối đa  | 
            
             Flatbed:  | 
            
             A4,   LTR (216 × 297mm)  | 
        
| 
             ADF:  | 
            
             A4,   LTR, LGL  | 
        |
| 
             Sao   chụp  | 
            
                | 
        |
| 
             Khổ   bản gốc tối đa  | 
            
             A4,   LTR (216 × 297mm)  | 
        |
| 
             Loại   giấy tương thích  | 
            
             Khổ   giấy:  | 
            
             A4,   A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"  | 
        
| 
             Loại   giấy:  | 
            
             Giấy   thường  | 
        |
| 
             Chất   lượng ảnh  | 
            
             3   vị trí (nhanh, chuẩn, cao)  | 
        |
| 
             Điều   chỉnh độ đậm mực  | 
            
             9   vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*   | 
        |
| 
             Tốc   độ sao chụp*9  | 
            
             Tài   liệu: bản màu:  | 
            
             Xấp   xỉ 12 giây  | 
        
| 
             Tài   liệu: bản màu:  | 
            
             Xấp   xỉ 8,4ipm  | 
        |
| 
             Tài   liệu (khay ADF): bản màu  | 
            
             Xấp   xỉ 8,0ipm  | 
        |
| 
             Sao   chụp nhiều bản  | 
            
             Bản   đen trắng / bản màu  | 
            
             Tối   đa 99 trang  | 
        
| 
             Fax  | 
            
                | 
        |
| 
             Loại   máy fax  | 
            
             Máy   fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)  | 
        |
| 
             Đường   truyền ứng dụng  | 
            
             PSTN   (mạng điện thoại công cộng)  | 
        |
| 
             Tốc   độ truyền fax*10  | 
            
             Bản   đen trắng  | 
            
             Xấp   xỉ 3 giây (33,6kbps)  | 
        
| 
             Bản   màu  | 
            
             Xấp   xỉ 1 phút (33,6kbps)  | 
        |
| 
             Độ   phân giải fax  | 
            
             Bản   đen trắng  | 
            
             8pels   / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)  | 
        
| 
             Bản   màu  | 
            
             200   × 200dpi  | 
        |
| 
             Khổ   bản in  | 
            
             A4,   LTR, LGL  | 
        |
| 
             Chiều   rộng quét  | 
            
             208mm   (A4), 214mm (LTR)  | 
        |
| 
             Tốc   độ modem  | 
            
             Tối   đa 33,6kbps (Automatic fall back)  | 
        |
| 
             Nén  | 
            
             Bản   đen trắng:  | 
            
             MH,   MR, MMR  | 
        
| 
             Bản   màu:  | 
            
             JPEG  | 
        |
| 
             Tông   màu  | 
            
             Bản   đen trắng:  | 
            
             256   mức màu  | 
        
| 
             Bản   màu:  | 
            
             24bit   Full color (8bit cho mỗi màu RGB)  | 
        |
| 
             ECM   (Chế độ sửa lỗi)  | 
            
             Tương   thích ITU-T T.30  | 
        |
| 
             Quay   số tự động  | 
            
             Quay   số bằng phím tắt:  | 
            
             NA  | 
        
| 
             Quay   số mã hoá:  | 
            
             Tối   đa 100 địa chỉ  | 
        |
| 
             Quay   nhóm:  | 
            
             Tối   đa 99 địa chỉ  | 
        |
| 
             Bộ   nhớ truyền / nhận *11  | 
            
             Xấp   xỉ 250 trang  | 
        |
| 
             Fax   từ máy tính  | 
            
                | 
        |
| 
             Loại  | 
            
             Windows:  | 
            
             Thông   qua modem FAX (ở MFP)  | 
        
| 
             Mac:  | 
            
             NA  | 
        |
| 
             Số   địa chỉ  | 
            
             1   địa chỉ  | 
        |
| 
             Bản   đen trắng / bản màu  | 
            
             Chỉ   fax đen trắng  | 
        |
| 
             Kết   nối mạng làm việc  | 
            
                | 
        |
| 
             Giao   thức mạng làm việc  | 
            
             TCP   / IP  | 
        |
| 
             Mạng   LAN có dây  | 
            
             Loại   mạng  | 
            
             IEEE802.3u   (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)  | 
        
| 
             Tỉ   lệ dữ liệu:  | 
            
             10M   / 100Mbps (Auto switchable)  | 
        |
| 
             Mạng   LAN không dây  | 
            
             Loại   mạng làm việc:  | 
            
             IEEE802.11n   / IEEE802.11g / IEEE802.11b  | 
        
| 
             Dải   băng tần:  | 
            
             2,4GHz  | 
        |
| 
             Tỉ   lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)**12:  | 
            
             IEEE802.11n:   150Mbps  | 
        |
| 
             Phạm   vi:  | 
            
             50m   trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)  | 
        |
| 
             Độ   an toàn:  | 
            
             WEP64   / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)  | 
        |
| 
             Yêu   cầu về hệ thống  | 
            
             Windows:  | 
            
             Windows   8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista  | 
        
| 
             Macintosh:  | 
            
             Mac   OS X v10.6.8 hoặc phiên bản mới hơn  | 
        |
| 
             Các   thông số kĩ thuật chung  | 
            
                | 
        |
| 
             Khởi   động nhanh  | 
            
             Xấp   xỉ 3 giây  | 
        |
| 
             Màn   hình điều chỉnh  | 
            
             Màn   hình:  | 
            
             Màn   hình LCD (2,5inch / 6,2cm TFT màu)  | 
        
| 
             ADF  | 
            
             Xử   lí giấy (giấy thường):  | 
            
             A4,   LTR = 35, LGL = 30  | 
        
| 
             Đảo   mặt tự động:  | 
            
             có  | 
        |
| 
             Kết   nối giao tiếp mạng  | 
            
             Mạng   LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ   nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)  | 
        |
| 
             Khay   giấy ra tự mở  | 
            
             có  | 
        |
| 
             Môi   trường vận hành  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             5   - 35°C  | 
        
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             10   - 90%RH (không ngưng tụ)  | 
        |
| 
             Môi   trường bảo quản  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             0   - 40°C  | 
        
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             5   - 95%RH (không ngưng tụ)  | 
        |
| 
             Độ   vang âm (in từ máy tính)  | 
            
             Ảnh   (4 x 6")*13  | 
            
             Xấp   xỉ 44.0dB (A)  | 
        
| 
             Nguồn   điện  | 
            
             AC100   - 240V, 50/60Hz  | 
        |
| 
             Tiêu   thụ điện  | 
            
             Khi   ở chế độ Standby:  | 
            
             Xấp   xỉ 1,0W  | 
        
| 
             Khi   TẮT:  | 
            
             Xấp   xỉ 0,4W  | 
        |
| 
             Khi   sao chụp *14:  | 
            
             Xấp   xỉ 17W  | 
        |
| 
             Môi   trường  | 
            
             Quy   tắc:  | 
            
             RoHS   (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)  | 
        
| 
             Nhãn   sinh thái:  | 
            
             Ngôi   sao năng lượng  | 
        |
| 
             Chu   trình nhiệm vụ  | 
            
             12.000   trang/tháng  | 
        |
| 
             Kích   thước (W x D x H)  | 
            
             Xấp   xỉ 491 x 396 x 231mm  | 
        |
| 
             Trọng   lượng  | 
            
             Xấp   xỉ 11,7kg  | 
        |