6,200,000
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline:
 

Độ phân giải in cao nhất

9600 (ngang)*1 x 2400 (dọcl) dpi

Đầu phun / Mực

Loại

Sử dụng dài hạn

Số lượng Nozzles

Tổng cộng 6,656 nozzles

Cartridges mực

PGI-770 (Pigment Black), CLI-771 (Cyan, Magenta, Yellow, Black)
[Optional: PGI-770XL (Pigment Black), CLI-771XL (Cyan, Magenta, Yellow, Black)]

Tốc độ in *2
Bản in theo chuẩn ISO / IEC 24734.

Click ở đây để xem thêm về điều kiện để đo lường tốc độ In / Copy văn bản

Văn bản: Màu *3:
ESAT / Simplex

Xấp xỉ. 9.0ipm

Văn bản: đen trắng *3:
ESAT / Simplex

Xấp xỉ. 12.6ipm

Ảnh (4 x 6")*3:
PP-201 / Tràn viền

Xấp xỉ. 39secs.

Độ rộng tối đa bản in

Lên đến 203.2mm (8-inch) 
Tràn viền: Lên đến 216mm (8.5-inch)

Vùng in

In tràn viên*4

Trên / Dưới / Phải / Trái biên: mỗi 0mm
[Các loại giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10" / Square (5 x 5") / Card Size (91 x 55mm)]

In có viền

Trên biên: 3mm, Dưới biên: 5mm, 
Trái / Phải biên: mỗi 3.4mm (LTR / LGL: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm)

In có viền đảo mặt

Trên biên: 5mm, Dưới biên: 5mm, 
Trái / Phải biên: 3.4mm (LTR / LGL: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm)

Vùng in khuyến nghị

Trên biên: 40.4mm / Dưới biên: 37.4mm

Kích thước giấy

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6",  5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Square (5 x 5"), Card Size (91 x 55mm)

[Custom size]
Khay giấy nạp sau: Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm
Khaya gia6y1: Rộng 148 - 215.9mm; Dài 210 - 297mm

Nạp giấy
Khay giấy nạp sau
(Tối đa)

Giấy thông thường

A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10

Cao Resolution Paper (HR-101N)

A4 = 80

Photo Paper Pro Platinum (PT-101)

4 x 6" = 20, A4 = 10  

Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) 

4 x 6", Square (5 x 5") = 20, A4 = 10

Photo Paper Pro Luster (LU-101)

A4 = 10

Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)

4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10

Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Matte Photo Paper (MP-101)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Envelope

European DL / US Com. #10 = 10

Other Fine Art Paper

A4, LTR = 1

Khay Nạp giấy
(Tối đa)

Giấy thông thường

A4, A5, B5, LTR = 100

Nạp giấy (Khay đĩa)

Printable Disc

1 (Manual handling by disc tray)

Các loại giấy hỗ trợ được in 2 mặt

Loại

Giấy thông thường

Kích thước

A4, A5, B5, LTR

Trọng lượng giấy

Khay nạp thường

Giấy thông thường: 64 - 105g/m2

Khay giấy nạp sau

Giấy thông thường: 64 - 105g/m2
Canon specialty paper: max paper weight: xấp xỉ. 300g/m2
(Photo Paper Pro Platinum PT-101)

Cảm biến mực hết

Đếm điểm

Căn chỉnh đầu phun

Thủ công

Scan*5

 

Loại Scanner

Dạng phẳng

Phương pháp Scanning

CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*6

2400 x 4800dpi

Độ phân giải chọn lựa*7

25 - 19200dpi

Độ sâu quét (Đầu vào / Đầu ra)

Grayscale

16-bit / 8-bit

Màu

48-bit / 24-bit (RGB mỗi 16-bit / 8-bit)

Tốc độ Scan dòng*8

Grayscale

1.2ms/dòng (300dpi)

Màu

3.5ms/dòng (300dpi)

Tốc độ Scan*9

Phản chiếu:
A4 Màu / 300dpi

Xấp xỉ. 14giây.

Kích thước văn bản tối đa 

Phẳng

A4 / LTR (216 x 297mm)

Copy

 

 

Kích thước văn bản tối đa

A4 / LTR (216 x 297mm)

Giấy tương thích

Kích thước

A4 / A5 / B5 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / Square (5 x 5") / Card Size (91 x 55mm)

Loại giấy

Giấy thông thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Printable Disc

Chất lượng ảnh

3 tiêu chuẩn (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao)

Điều chỉnh mật độ

9 vị trí, Độ nhạy tự động (A4)

Tốc độ Copy*10
Dựa trên văn bản chuẩn ISO / IEC 29183.

Click ở đây để xem thêm về điều kiện để đo lường tốc độ In/Copy văn bản

Văn bản: Màu:
sFCOT / 1 mặt

Xấp xỉ. 19giây.

Văn bản: Màu:
sESAT / 1 mặt

Xấp xỉ. 6.5ipm

Copy nhiều bản

Đen / Màu:

Tối đa 99 trang

Kết nối mạng

 

Giao thức

TCP / IP

Mạng LAN không dây

Loại kết nối

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Băng tần

2.4GHz

Kênh*28

1 - 13

Phạm vi

50m trong nhà (Tùy thuộc vào tốc độ và điều kiện đường truyền chuyển file)

Bảo mật

WEP64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)

Kết nối trực tiếp (mạng LAN có dây)

Khả dụng

Giải pháp in ấn

 

Apple AIrPrint

Khả dụng

Bố trí trang

 

1-up (Có viền / Tràn viền*15)

LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5", Card Size (91 x 55mm) 

1-up (Có viền only)

A5, B5, LGL, #10 Envelope, DL Envelope, Custom size

Chất lượng in*12

Tiêu chuẩn / Cao

Mopria

Khả dụng

NFC

Khả dụng

Google Cloud Print

Khả dụng

Plug-in In trên thiết bị di động thông minh
(cho thiết bị Android / Amazon)

Khả dụng

PIXMA Cloud Link

From smartphone or tablet:

Khả dụng

From printer:

Khả dụng

Canon PRINT Inkjet / SELPHY 
(For iOS / For Android)
Canon Easy-PhotoPrint 
(for Windows RT)

Khả dụng

Bố trí trang

 

1-up (Có viền / Tràn viền*15)

LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5"*29, Card Size (91 x 55mm) 

1-up (Có viền only)

A5, B5, LGL

Chất lượng in

Fixed

Thông số camera kết nối trực tiếp

Compatible Digital Camera

"PictBridge" compliant digital cameras, camcorders and camera phones

Connecting type

 WLAN

File Format

JPEG (Exif Ver. 2.2 / 2.21 / 2.3 compliant)*18, PNG

Bố trí trang*19

 

1-up (Có viền*16 / Tràn viền*15)

LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5"

Photo Index

LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"

Sticker 2 / 4 / 9 / 16-up

4 x 6"

4-up (Có viền)

LTR, A4

In với thông số chụp

LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"

In với thông số chụp 20-up

LTR, A4

In liên lạc 35-up

LTR, A4

Nhãn đĩa

Khả dụng

Số file và ngày in

Khả dụng*22

Chất lượng in*12 *13 *20 *21

Tiêu chuẩn/Cao

Thông số thẻ cắm trực tiếp

Các bộ lưu trữ tương thích

SD Card, SDHC Card, miniSD Card*11, micro SD Card*11, mini SDHC Card*11, micro SDHC Card*11

Định dạng file

JPEG and TIFF (Exif-compliant) taken by DCF (Ver. 1.0 / 2.0) compliant digital cameras. (Exif Ver. 2.2 / 2.21 / 2.3 compliant)

Chức năng lưu trữ*14

 

Tính năng ĐỌC

Khả dụng

Tinh nắng GHI

Khả dụng

Chất lượng in*12 *13

Tiêu chuẩn/Cao

Bố trí trang

 

1-up (Có viền / Tràn viền)*15

LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5", Card Size (91 x 55mm) 

Nhãn đĩa

Khả dụng

Số file và ngày in*17

Ngày in sẽ hiển thị

Yêu cầu về hệ thống
(Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất)

Windows:

Windows 10, Windows 8, Windows 7 SP1, Windows Vista SP2

Macintosh:

Mac OS X v10.8.5 hoặc phiên bản mới hơn

Thông số chung

 

Bảng điều khiển

Màn hình

LCD (4.3" / 10.8cm TFT màu / Cảm ứng)

Ngôn ngữ

33 Ngôn ngữ chọn lọc: Japanese/English (mm & inch)  / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish/ Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Vietnamese

Cổng giao thức

USB 2.0 Hi-Speed, Khay cắm thẻ

PictBridge

Thông qua mạng LAN không dây

Khả dụng

Khay giấy ra tự mở

Khả dụng

Môi trường hoạt động*23

Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH  (không ngưng tụ)

Môi trường khuyến nghị*24

Nhiệt độ: 15 -30°C
Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ)

Môi trường lưu trữ

Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ)

Chế độ yên lặng

Khả dụng

Mức độ ồn: (In qua PC)

In ảnh (4 x 6")*25

Xấp xỉ. 49.0dB(A)

Giấy thông thường (A4, B / W)*26

 

Chế độ yên lặng (TẮT)

Xấp xỉ. 50.0dB(A)

Chế độ yên lặng (MỞ)

Xấp xỉ. 42.5dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V; 50 / 60Hz

Điện năng tiêu thụ

OFF 

Xấp xỉ. 0.3W

Chế độ Standby (đèn scan tắt) 
(kết nối máy tính qua dây USB)

Xấp xỉ. 1.0W

Chế độ Standby (kết nối tất cả các cổng, đèn scan tắt) 

Xấp xỉ. 1.8W

Khi Copy*27
(kết nối máy tính qua dây USB)

Khi In*27

Xấp xỉ. 16W

Môi trường

Tiêu chuẩn thông thường

RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)*
*To be fixed

Tiêu chuẩn môi trường

Energy Star*  
*To be fixed

Kích thước (W x D x H)

Cấu hình từ Nhà sản xuất

Xấp xỉ. 372 x 324 x 139mm

Khi đã nạp giấy (A4/LTR)

Xấp xỉ 372 x 359 x 139mm

Khi đã mở khay ra giấy và khay ADF

Xấp xỉ 372 x 650 x 310mm

Trọng lượng

Xấp xỉ. 6.5kg

 

Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT

Độ phân giải in cao nhất

9600 (ngang)*1 x 2400 (dọcl) dpi

Đầu phun / Mực

Loại

Sử dụng dài hạn

Số lượng Nozzles

Tổng cộng 6,656 nozzles

Cartridges mực

PGI-770 (Pigment Black), CLI-771 (Cyan, Magenta, Yellow, Black)
[Optional: PGI-770XL (Pigment Black), CLI-771XL (Cyan, Magenta, Yellow, Black)]

Tốc độ in *2
Bản in theo chuẩn ISO / IEC 24734.

Click ở đây để xem thêm về điều kiện để đo lường tốc độ In / Copy văn bản

Văn bản: Màu *3:
ESAT / Simplex

Xấp xỉ. 9.0ipm

Văn bản: đen trắng *3:
ESAT / Simplex

Xấp xỉ. 12.6ipm

Ảnh (4 x 6")*3:
PP-201 / Tràn viền

Xấp xỉ. 39secs.

Độ rộng tối đa bản in

Lên đến 203.2mm (8-inch) 
Tràn viền: Lên đến 216mm (8.5-inch)

Vùng in

In tràn viên*4

Trên / Dưới / Phải / Trái biên: mỗi 0mm
[Các loại giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10" / Square (5 x 5") / Card Size (91 x 55mm)]

In có viền

Trên biên: 3mm, Dưới biên: 5mm, 
Trái / Phải biên: mỗi 3.4mm (LTR / LGL: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm)

In có viền đảo mặt

Trên biên: 5mm, Dưới biên: 5mm, 
Trái / Phải biên: 3.4mm (LTR / LGL: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm)

Vùng in khuyến nghị

Trên biên: 40.4mm / Dưới biên: 37.4mm

Kích thước giấy

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6",  5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Square (5 x 5"), Card Size (91 x 55mm)

[Custom size]
Khay giấy nạp sau: Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm
Khaya gia6y1: Rộng 148 - 215.9mm; Dài 210 - 297mm

Nạp giấy
Khay giấy nạp sau
(Tối đa)

Giấy thông thường

A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10

Cao Resolution Paper (HR-101N)

A4 = 80

Photo Paper Pro Platinum (PT-101)

4 x 6" = 20, A4 = 10  

Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) 

4 x 6", Square (5 x 5") = 20, A4 = 10

Photo Paper Pro Luster (LU-101)

A4 = 10

Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)

4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10

Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Matte Photo Paper (MP-101)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Envelope

European DL / US Com. #10 = 10

Other Fine Art Paper

A4, LTR = 1

Khay Nạp giấy
(Tối đa)

Giấy thông thường

A4, A5, B5, LTR = 100

Nạp giấy (Khay đĩa)

Printable Disc

1 (Manual handling by disc tray)

Các loại giấy hỗ trợ được in 2 mặt

Loại

Giấy thông thường

Kích thước

A4, A5, B5, LTR

Trọng lượng giấy

Khay nạp thường

Giấy thông thường: 64 - 105g/m2

Khay giấy nạp sau

Giấy thông thường: 64 - 105g/m2
Canon specialty paper: max paper weight: xấp xỉ. 300g/m2
(Photo Paper Pro Platinum PT-101)

Cảm biến mực hết

Đếm điểm

Căn chỉnh đầu phun

Thủ công

Scan*5

 

Loại Scanner

Dạng phẳng

Phương pháp Scanning

CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*6

2400 x 4800dpi

Độ phân giải chọn lựa*7

25 - 19200dpi

Độ sâu quét (Đầu vào / Đầu ra)

Grayscale

16-bit / 8-bit

Màu

48-bit / 24-bit (RGB mỗi 16-bit / 8-bit)

Tốc độ Scan dòng*8

Grayscale

1.2ms/dòng (300dpi)

Màu

3.5ms/dòng (300dpi)

Tốc độ Scan*9

Phản chiếu:
A4 Màu / 300dpi

Xấp xỉ. 14giây.

Kích thước văn bản tối đa 

Phẳng

A4 / LTR (216 x 297mm)

Copy

 

 

Kích thước văn bản tối đa

A4 / LTR (216 x 297mm)

Giấy tương thích

Kích thước

A4 / A5 / B5 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / Square (5 x 5") / Card Size (91 x 55mm)

Loại giấy

Giấy thông thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Printable Disc

Chất lượng ảnh

3 tiêu chuẩn (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao)

Điều chỉnh mật độ

9 vị trí, Độ nhạy tự động (A4)

Tốc độ Copy*10
Dựa trên văn bản chuẩn ISO / IEC 29183.

Click ở đây để xem thêm về điều kiện để đo lường tốc độ In/Copy văn bản

Văn bản: Màu:
sFCOT / 1 mặt

Xấp xỉ. 19giây.

Văn bản: Màu:
sESAT / 1 mặt

Xấp xỉ. 6.5ipm

Copy nhiều bản

Đen / Màu:

Tối đa 99 trang

Kết nối mạng

 

Giao thức

TCP / IP

Mạng LAN không dây

Loại kết nối

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Băng tần

2.4GHz

Kênh*28

1 - 13

Phạm vi

50m trong nhà (Tùy thuộc vào tốc độ và điều kiện đường truyền chuyển file)

Bảo mật

WEP64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)

Kết nối trực tiếp (mạng LAN có dây)

Khả dụng

Giải pháp in ấn

 

Apple AIrPrint

Khả dụng

Bố trí trang

 

1-up (Có viền / Tràn viền*15)

LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5", Card Size (91 x 55mm) 

1-up (Có viền only)

A5, B5, LGL, #10 Envelope, DL Envelope, Custom size

Chất lượng in*12

Tiêu chuẩn / Cao

Mopria

Khả dụng

NFC

Khả dụng

Google Cloud Print

Khả dụng

Plug-in In trên thiết bị di động thông minh
(cho thiết bị Android / Amazon)

Khả dụng

PIXMA Cloud Link

From smartphone or tablet:

Khả dụng

From printer:

Khả dụng

Canon PRINT Inkjet / SELPHY 
(For iOS / For Android)
Canon Easy-PhotoPrint 
(for Windows RT)

Khả dụng

Bố trí trang

 

1-up (Có viền / Tràn viền*15)

LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5"*29, Card Size (91 x 55mm) 

1-up (Có viền only)

A5, B5, LGL

Chất lượng in

Fixed

Thông số camera kết nối trực tiếp

Compatible Digital Camera

"PictBridge" compliant digital cameras, camcorders and camera phones

Connecting type

 WLAN

File Format

JPEG (Exif Ver. 2.2 / 2.21 / 2.3 compliant)*18, PNG

Bố trí trang*19

 

1-up (Có viền*16 / Tràn viền*15)

LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5"

Photo Index

LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"

Sticker 2 / 4 / 9 / 16-up

4 x 6"

4-up (Có viền)

LTR, A4

In với thông số chụp

LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"

In với thông số chụp 20-up

LTR, A4

In liên lạc 35-up

LTR, A4

Nhãn đĩa

Khả dụng

Số file và ngày in

Khả dụng*22

Chất lượng in*12 *13 *20 *21

Tiêu chuẩn/Cao

Thông số thẻ cắm trực tiếp

Các bộ lưu trữ tương thích

SD Card, SDHC Card, miniSD Card*11, micro SD Card*11, mini SDHC Card*11, micro SDHC Card*11

Định dạng file

JPEG and TIFF (Exif-compliant) taken by DCF (Ver. 1.0 / 2.0) compliant digital cameras. (Exif Ver. 2.2 / 2.21 / 2.3 compliant)

Chức năng lưu trữ*14

 

Tính năng ĐỌC

Khả dụng

Tinh nắng GHI

Khả dụng

Chất lượng in*12 *13

Tiêu chuẩn/Cao

Bố trí trang

 

1-up (Có viền / Tràn viền)*15

LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5", Card Size (91 x 55mm) 

Nhãn đĩa

Khả dụng

Số file và ngày in*17

Ngày in sẽ hiển thị

Yêu cầu về hệ thống
(Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất)

Windows:

Windows 10, Windows 8, Windows 7 SP1, Windows Vista SP2

Macintosh:

Mac OS X v10.8.5 hoặc phiên bản mới hơn

Thông số chung

 

Bảng điều khiển

Màn hình

LCD (4.3" / 10.8cm TFT màu / Cảm ứng)

Ngôn ngữ

33 Ngôn ngữ chọn lọc: Japanese/English (mm & inch)  / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish/ Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Vietnamese

Cổng giao thức

USB 2.0 Hi-Speed, Khay cắm thẻ

PictBridge

Thông qua mạng LAN không dây

Khả dụng

Khay giấy ra tự mở

Khả dụng

Môi trường hoạt động*23

Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH  (không ngưng tụ)

Môi trường khuyến nghị*24

Nhiệt độ: 15 -30°C
Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ)

Môi trường lưu trữ

Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ)

Chế độ yên lặng

Khả dụng

Mức độ ồn: (In qua PC)

In ảnh (4 x 6")*25

Xấp xỉ. 49.0dB(A)

Giấy thông thường (A4, B / W)*26

 

Chế độ yên lặng (TẮT)

Xấp xỉ. 50.0dB(A)

Chế độ yên lặng (MỞ)

Xấp xỉ. 42.5dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V; 50 / 60Hz

Điện năng tiêu thụ

OFF 

Xấp xỉ. 0.3W

Chế độ Standby (đèn scan tắt) 
(kết nối máy tính qua dây USB)

Xấp xỉ. 1.0W

Chế độ Standby (kết nối tất cả các cổng, đèn scan tắt) 

Xấp xỉ. 1.8W

Khi Copy*27
(kết nối máy tính qua dây USB)

Khi In*27

Xấp xỉ. 16W

Môi trường

Tiêu chuẩn thông thường

RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)*
*To be fixed

Tiêu chuẩn môi trường

Energy Star*  
*To be fixed

Kích thước (W x D x H)

Cấu hình từ Nhà sản xuất

Xấp xỉ. 372 x 324 x 139mm

Khi đã nạp giấy (A4/LTR)

Xấp xỉ 372 x 359 x 139mm

Khi đã mở khay ra giấy và khay ADF

Xấp xỉ 372 x 650 x 310mm

Trọng lượng

Xấp xỉ. 6.5kg

 

Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL