HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A) 30116ELFT

Chức năng chuẩn : Copy – In - Scan màu - Duplex - DADF - Network
Giao tiếp hỗ trợ sử dụng bằng Tiếng Việt.
Tốc độ in, copy: 28/21 trang/phút (A4) (BW/Color)
Tốc độ Scan: 19,7 trang/phút (A4) (600dpi/300dpi)
Bộ nạp đảo mặt bản gốc tự động (DADF) : Có Sẵn
Bộ đảo bản sao tự động (Duplex): Có Sẵn
CPU 400 MHz - Memory : 768MB
Khổ giấy A4 - A5;
Độ phân giải: 2400x600 dpi (Print) - 600 x 600dpi (Copy)
Khay cassette: 250 tờ; khay đa năng : 100 tờ
Bộ xử lý CPU 400Mhz
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 768MB.
Thời gian khởi động 15.5 giây.
Scan màu: BW/màu: 300x300dpi / 600x600 dpi
In/Copy liên tục 1-99 bản, Scan màu
phóng to-thu nhỏ: 50% - 200%
Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet
Ngôn ngữ in: UFRII LT, PCL 5c/6
Sử dụng 4 hộp mực màu NPG 41 BK/C/M/Y
Chức năng chia bộ điện tử, ID Card copy, Quản lý người dùng
Phụ kiện lắp thêm cho máy photocopy màu Canon IR C1028 :
Khay giấy tự động : Cassette Feeding Unit-AB1
Chức năng Fax : Super G3 Fax Board-AB1 AE.
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Chức năng chuẩn : Copy – In - Scan màu - Duplex - DADF - Network
Giao tiếp hỗ trợ sử dụng bằng Tiếng Việt.
Tốc độ in, copy: 28/21 trang/phút (A4) (BW/Color)
Tốc độ Scan: 19,7 trang/phút (A4) (600dpi/300dpi)
Bộ nạp đảo mặt bản gốc tự động (DADF) : Có Sẵn
Bộ đảo bản sao tự động (Duplex): Có Sẵn
CPU 400 MHz - Memory : 768MB
Khổ giấy A4 - A5;
Độ phân giải: 2400x600 dpi (Print) - 600 x 600dpi (Copy)
Khay cassette: 250 tờ; khay đa năng : 100 tờ
Bộ xử lý CPU 400Mhz
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 768MB.
Thời gian khởi động 15.5 giây.
Scan màu: BW/màu: 300x300dpi / 600x600 dpi
In/Copy liên tục 1-99 bản, Scan màu
phóng to-thu nhỏ: 50% - 200%
Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet
Ngôn ngữ in: UFRII LT, PCL 5c/6
Sử dụng 4 hộp mực màu NPG 41 BK/C/M/Y
Chức năng chia bộ điện tử, ID Card copy, Quản lý người dùng
Phụ kiện lắp thêm cho máy photocopy màu Canon IR C1028 :
Khay giấy tự động : Cassette Feeding Unit-AB1
Chức năng Fax : Super G3 Fax Board-AB1 AE.
CPU: 13th Gen Intel Core i5 _ 13500H Processor (2.6 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVidia Geforce RTX 4060 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz 45% NTSC
Weight: 2.1 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg
CPU: Intel Core i7-14700 (33 MB cache, 20C/28T,2.1 GHz to 5.4 GHz, 65W)
Memory: 16GB (2 x8GB) DDR5 4400MHz (x4 khe cắm)
HDD: 256GB SSD NVME M2 + 2TB HDD 3.5" Sata (x2 SSD m2 PICE NVME + x3 HDD 3.5" sata)
VGA: NVIDIA T400 4GB, 4 GB GDDR6, 3 mDP
Weight: 8.50 kg