TÚI CHỐNG XÓC
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop HP EliteBook 845 G11 (A8WT6PT) – Hiệu năng AMD Ryzen™ PRO 7, đẳng cấp doanh nhân hiện đại
🔍 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 845 G11 (A8WT6PT) là mẫu laptop doanh nhân cao cấp mới của HP, trang bị vi xử lý AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS mạnh mẽ, RAM DDR5 tốc độ cao, cùng màn hình cảm ứng WUXGA sắc nét. Sản phẩm mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng, độ bền, tính di động và bảo mật chuyên nghiệp, lý tưởng cho doanh nhân, kỹ sư, nhà quản lý hay nhân viên văn phòng hiện đại.
⚙️ Cấu hình chi tiết HP EliteBook 845 G11 (A8WT6PT)
| 
			 Thông số kỹ thuật  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1GHz, 16MB cache, 8 nhân, 16 luồng)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5-5600MHz (1 x 16GB, 2 khe, nâng cấp tối đa 64GB)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB PCIe Gen4 NVMe TLC M.2 SSD  | 
		
| 
			 Card đồ họa  | 
			
			 AMD Radeon™ 780M Graphics tích hợp GPU RDNA3 mạnh mẽ  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, cảm ứng, chống chói, 300 nits, 45% NTSC  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 2 USB-C Thunderbolt 4 (USB PD, DP 2.1), 2 USB-A, HDMI 2.1, Audio combo  | 
		
| 
			 Kết nối không dây  | 
			
			 MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) + Bluetooth 5.3  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 3-cell 56Wh Li-ion polymer  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.41 kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Pro bản quyền  | 
		
| 
			 Màu sắc  | 
			
			 Bạc sang trọng  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 12 tháng chính hãng toàn quốc  | 
		
| 
			 VAT  | 
			
			 Đã bao gồm  | 
		
⚡ Hiệu năng vượt trội với AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS
Trang bị chip AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS 8 nhân 16 luồng, xung nhịp tối đa 5.1GHz, laptop mang lại hiệu năng mạnh mẽ cho các tác vụ nặng như phân tích dữ liệu, lập trình, chỉnh sửa video và làm việc đa nhiệm.
Đặc biệt, dòng chip PRO của AMD còn tích hợp bộ công cụ bảo mật cấp doanh nghiệp, tối ưu cho môi trường làm việc hiện đại và an toàn.
🌈 Màn hình cảm ứng WUXGA sắc nét – Tối ưu hiển thị
Sở hữu màn hình 14 inch độ phân giải WUXGA (1920x1200) với tỷ lệ 16:10, giúp hiển thị nhiều nội dung hơn, phục vụ tốt cho công việc văn phòng, trình chiếu hoặc thiết kế.
Khả năng cảm ứng đa điểm mang lại trải nghiệm linh hoạt và mượt mà trong mọi thao tác.
🔒 Bảo mật toàn diện – Chuẩn doanh nghiệp
HP trang bị cho EliteBook 845 G11 loạt tính năng bảo mật hàng đầu như TPM 2.0, HP Sure Start, HP Wolf Security, cảm biến vân tay và IR camera nhận diện khuôn mặt. Đây là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp cần bảo vệ dữ liệu tối đa.
🔋 Pin bền bỉ, sạc nhanh HP Fast Charge
Viên pin 56Wh cho thời gian hoạt động dài, hỗ trợ công nghệ sạc nhanh HP Fast Charge, cho phép sạc 50% trong 30 phút — đảm bảo công việc không bị gián đoạn.
🎧 Trải nghiệm âm thanh Bang & Olufsen cao cấp
Hệ thống loa Bang & Olufsen tinh chỉnh riêng cho dòng EliteBook, mang lại âm thanh trung thực, mạnh mẽ, hỗ trợ tốt cho hội họp và giải trí.
⚖️ So sánh HP EliteBook 845 G11 (A8WT6PT) với các đối thủ cùng phân khúc
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 HP EliteBook 845 G11 (A8WT6PT)  | 
			
			 Dell Latitude 7440 AMD  | 
			
			 Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 AMD  | 
		
|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Ryzen 7 PRO 8840HS  | 
			
			 Ryzen 7 PRO 7840U  | 
			
			 Ryzen 7 PRO 7840HS  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5 5600MHz  | 
			
			 16GB LPDDR5  | 
			
			 16GB DDR5  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 14" WUXGA cảm ứng  | 
			
			 14" FHD  | 
			
			 14" 2.2K IPS  | 
		
| 
			 Bảo mật  | 
			
			 TPM 2.0, IR, vân tay, HP Wolf  | 
			
			 TPM, IR Cam  | 
			
			 TPM, IR, Fingerprint  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.41kg  | 
			
			 1.46kg  | 
			
			 1.38kg  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 12 tháng  | 
			
			 12 tháng  | 
			
			 12 tháng  | 
		
✅ Kết luận: HP EliteBook 845 G11 nổi bật nhờ chip Ryzen PRO 8840HS mới nhất, thiết kế tinh tế, màn hình cảm ứng và bảo mật cao cấp – xứng đáng là laptop doanh nhân hàng đầu năm 2025.
⭐ Đánh giá thực tế từ khách hàng
💬 “Máy chạy rất mượt, quạt êm, khởi động nhanh. Màn hình cảm ứng tiện khi trình chiếu.”
– Anh Quân, Hà Nội
💬 “Thiết kế sang, bàn phím gõ êm, chạy mát. AMD đời mới hiệu năng cực tốt.”
– Chị Hằng, TP.HCM
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 845 G11 có phù hợp cho doanh nhân và văn phòng không?
➡️ Rất phù hợp. Thiết kế mỏng nhẹ, pin khỏe, hiệu năng mạnh và bảo mật cao cấp.
2. Laptop có thể nâng cấp RAM và SSD không?
➡️ Có, máy hỗ trợ 2 khe RAM và 1 khe SSD M.2 PCIe Gen4.
3. Màn hình có cảm ứng không?
➡️ Có, màn hình cảm ứng WUXGA cho phép thao tác đa điểm, cực kỳ tiện lợi.
4. Máy dùng chip Ryzen PRO có gì khác biệt?
➡️ Dòng Ryzen PRO tích hợp công nghệ bảo mật và quản lý nâng cao, được tối ưu cho doanh nghiệp.
| CPU | AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads) | 
| Memory | 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB) | 
| Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD | 
| VGA | AMD Radeon™ 780M Graphics | 
| Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC | 
| Driver | None | 
| Other | 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1) | 
| Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) and Bluetooth® 5.3 | 
| Battery | 3-cell, 56 Wh Li-ion polymer | 
| Weight | 1.41kg | 
| SoftWare | Windows 11 Pro | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Bạc | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            
            CPU: Intel Core i5-12500T (lên đến 4.4 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) Touch Screen IPS Anti-Glare 250 Nits 72% NTSC
Weight: 7,80 Kg
            CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8" FHD (1920 x 1080), IPS, antiglare, WLED-backlit, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 5.5 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 8840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg