RAM PC Kingston 8GB 2666hz DDR4 CL15 DIMM (Kit of 2) Fury HyperX-HX426C15FBk2/8
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i308256-63W – Lựa chọn bền bỉ, hiệu năng tối ưu cho dân văn phòng
Laptop ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i308256-63W là dòng sản phẩm hướng đến người dùng văn phòng, sinh viên hoặc doanh nghiệp cần một thiết bị bền bỉ, ổn định và dễ dàng nâng cấp. Máy sở hữu thiết kế gọn nhẹ, CPU Intel Gen 13 mạnh mẽ và thời lượng pin tốt, phù hợp cho làm việc di động.
🔥 1. Thiết kế nhỏ gọn – bền bỉ chuẩn doanh nghiệp
⚡ 2. Hiệu năng ổn định với Intel® Core™ i3-1315U
Kết hợp thông số này, ASUS ExpertBook P1 xử lý tốt các tác vụ: Word, Excel, kế toán, Zoom, duyệt web đa tab, chỉnh sửa ảnh nhẹ…
🌈 3. Màn hình 14 inch IPS sắc nét
🔌 4. Cổng kết nối đầy đủ – hỗ trợ sạc Type-C
Người dùng có thể xuất màn hình, truyền dữ liệu, sạc nhanh chỉ qua 1 cổng USB-C – rất tiện cho di chuyển.
🔋 5. Pin 63Wh – Làm việc cả ngày
Dung lượng pin 63Wh cho thời gian sử dụng dài, phù hợp người hay di chuyển, họp liên tục hoặc làm việc quán cafe.
⭐ 6. Kết nối & phần mềm
⭐ ĐÁNH GIÁ KHÁCH HÀNG
Nguyễn Hoàng Minh – Chuyên viên văn phòng:
“Máy chạy êm, pin trâu, mở nhiều tab Chrome vẫn mượt. Rất phù hợp để làm việc công ty.”
Trần Quỳnh – Sinh viên:
“Máy nhẹ, gõ phím thích, màn hình đẹp hơn mong đợi. Giá tốt so với cấu hình.”
Thanh Hà – Freelancer:
“Điểm cộng lớn là có Type-C Power Delivery. Mang 1 cục sạc thôi là đủ.”
🔍 BẢNG SO SÁNH ASUS EXPERTBOOK P1 P1403CVA VS ĐỐI THỦ
|
Tiêu chí |
ASUS ExpertBook P1 P1403CVA |
Acer Aspire 3 |
Lenovo V14 G4 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i3-1315U Gen 13 |
Intel Core i3-1215U Gen 12 |
AMD Ryzen 3 7320U |
|
RAM |
8GB DDR5 (nâng cấp 64GB) |
8GB DDR4 (khó nâng cấp) |
8GB DDR5 |
|
SSD |
256GB PCIe 4.0 |
256GB PCIe 3.0 |
256GB PCIe 4.0 |
|
Màn hình |
IPS 300 nits |
IPS 250 nits |
TN/IPS tùy phiên bản |
|
Pin |
63Wh |
42Wh |
38Wh |
|
Cổng Type-C |
Có PD + Display |
Không |
Có nhưng không PD |
|
Trọng lượng |
1.45 kg |
1.7 kg |
1.5 kg |
Kết luận:
ExpertBook P1 cho pin tốt nhất – cổng Type-C mạnh nhất – độ bền cao nhất trong phân khúc.
Câu hỏi thường gặp
1. Máy có nâng cấp RAM được không?
Có. Máy hỗ trợ 2 khe DDR5, nâng cấp tối đa 64GB.
2. Có sạc được qua cổng Type-C không?
Có. Máy hỗ trợ Power Delivery, sạc nhanh qua USB-C rất tiện lợi.
3. Máy phù hợp ai?
Nhân viên văn phòng, sinh viên, kế toán, bán hàng, giáo viên, người làm việc di động.
4. Pin có dùng liên tục được cả ngày không?
Với pin 63Wh, máy có thể hoạt động 6–9 giờ tùy tác vụ.
5. Có Windows bản quyền không?
Có sẵn Windows 11 Home SL chính hãng.
| CPU | Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache) |
| Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB) |
| Hard Disk | 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1 x HDMI 1.4 1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + BT 5.2 |
| Battery | 3Cell 63WHrs |
| Weight | 1.45 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 9th Generation Intel® Core™ i5 _ 9300HF Processor (2.40 GHz, 8M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1050 with 3GB GDDR5
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare, 250 Nits, 45% Color Gamut
Weight: 2.20 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg