Ugreen Micro USB 2.0 Data cable Army Green 2M Red 40459 GK
2.jpg)
Laptop HP EliteBook 830 G10 (875W6PA) – Siêu phẩm doanh nhân nhỏ gọn, mạnh mẽ, cảm ứng tiện lợi
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 830 G10 (875W6PA) là mẫu laptop doanh nhân cao cấp thuộc dòng EliteBook nổi tiếng của HP, được thiết kế hướng đến giới văn phòng, quản lý, kỹ sư và người thường xuyên di chuyển. Với vi xử lý Intel Core i5-1345U, RAM 16GB DDR5 tốc độ cao và ổ cứng SSD 512GB NVMe, sản phẩm mang đến hiệu suất xử lý nhanh chóng, ổn định, đáp ứng tốt cả công việc lẫn giải trí.
Điểm nổi bật của model này là màn hình cảm ứng WUXGA 13.3 inch với tấm nền IPS chống chói, hỗ trợ cảm ứng đa điểm giúp thao tác nhanh chóng, thuận tiện trong các cuộc họp, thuyết trình hay ghi chú.
⚙️ Cấu hình chi tiết HP EliteBook 830 G10 (875W6PA)
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng) |
RAM |
16GB DDR5 6400MHz |
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe TLC SSD |
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
13.3″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói (Anti-glare), cảm ứng Touch, 250 nits, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt™ 4 USB-C, 2 x USB Type-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x Audio combo jack |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211 + Bluetooth 5.3 |
Pin |
3 cell, 51Wh |
Trọng lượng |
1.26 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Bảo hành |
36 tháng chính hãng |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất xứ |
Hàng phân phối chính hãng tại Việt Nam |
VAT |
Đã bao gồm VAT |
💡 Điểm nổi bật của HP EliteBook 830 G10 (875W6PA)
⚖️ So sánh HP EliteBook 830 G10 (875W6PA) với các đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí |
HP EliteBook 830 G10 (875W6PA) |
Dell Latitude 7340 |
Lenovo ThinkPad X13 Gen 4 |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-1345U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1340P |
RAM |
16GB DDR5 6400MHz |
16GB LPDDR5 |
16GB LPDDR5 |
Màn hình |
13.3” WUXGA cảm ứng |
13.3” FHD+ |
13.3” WUXGA |
Trọng lượng |
1.26 kg |
1.29 kg |
1.17 kg |
Pin |
51Wh |
41Wh |
49.5Wh |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
✅ Kết luận: HP EliteBook 830 G10 (875W6PA) có lợi thế màn hình cảm ứng, pin tốt hơn và bảo hành dài gấp 3 lần – lựa chọn lý tưởng cho người dùng doanh nghiệp cần độ tin cậy và trải nghiệm cao cấp.
💬 Đánh giá từ người dùng
Anh Dũng – Quản lý dự án: “Laptop nhẹ, sang trọng, cảm ứng nhạy. Dùng ổn định suốt cả ngày làm việc mà không cần sạc.”
Chị Mai – Kế toán trưởng: “Mình chọn vì dòng EliteBook bảo mật cao, bàn phím gõ cực êm, màn hình sáng rõ.”
Anh Long – Freelancer: “EliteBook 830 G10 cảm ứng rất tiện, nhất là khi họp online hay chỉnh sửa tài liệu nhanh.”
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 830 G10 có cảm ứng thật không?
✅ Có. Phiên bản 875W6PA được trang bị màn hình cảm ứng WUXGA đa điểm, cực kỳ nhạy và chính xác.
2. Dòng EliteBook có thích hợp cho công việc thiết kế nhẹ không?
🎨 Có. Card đồ họa Intel Iris Xe Graphics hỗ trợ tốt các phần mềm Photoshop, Illustrator, Canva,...
3. Thời lượng pin trung bình là bao lâu?
🔋 Khoảng 10–12 giờ sử dụng liên tục, phù hợp làm việc nguyên ngày.
4. Máy có cài sẵn Windows bản quyền không?
✅ Có. Máy đi kèm Windows 11 Pro bản quyền và đầy đủ driver HP chính hãng.
CPU | i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng) |
Memory | 16GB DDR5 6400MHz |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe TLC |
VGA | Intel Iris Graphics |
Display | 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch |
Driver | None |
Other | 2 x Thunderbolt 4 with USB Type-C 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4) 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging) 1 x HDMI 2.1 1 x stereo headphone/microphone combo jack |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 + BT 5.3 |
Battery | 3 cell 51 Wh |
Weight | 1.26KG |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) eDP Anti Glare WLED Backlit Slim, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-12500 (6Cores/18MB/12T/3.0GHz to 4.6GHz/65W)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.5 Kg
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 processor 275HX (up to 5.4Ghz, 24 Core 24 Threads, 36MB cache) , 13 TOPS
Memory: 192GB (48GB x 4) DDR5 4000Mhz (4x SO-DIMM socket)
HDD: 3TB (3x 1TB) M.2 NVMe (Total 3 slots)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 with 24 GB of dedicated GDDR7 VRAM, supporting 10496 NVIDIA® CUDA® Cores. 1824 TOPS
Display: 18" 4K (3840 x 2400) IPS MiniLED, SDR mode 600 nits / HDR mode 1000 nits, DCI-P3 100%, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD intergrated Mini LED technology, Nvidia Advanced Optimus capable
Weight: 3.5 kg
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG