LCD Dell S2216H Monitor _ 21.5 inches _ FULL HD(1920x1080) IPS _ 11151DG

Laptop Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00GVA): Core 7 150U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14" FHD IPS, Wi-Fi 6, bảo hành 36 tháng
Laptop 14 inch hiệu năng mới – Core 7 150U, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình FHD IPS, Wi-Fi 6, trọng lượng nhẹ, bảo hành lên tới 36 tháng
Laptop Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00GVA) là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch cấu hình mới, đa nhiệm mượt mà, thiết kế bền bỉ, dễ nâng cấp và bảo hành dài lâu. Máy trang bị CPU Intel Core 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR5-5200 (2 khe, nâng tối đa 32GB), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB, đồ họa Intel Graphics, màn hình 14" FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.37kg, màu đen hiện đại, chưa cài hệ điều hành, bảo hành 36 tháng Lenovo.
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm vượt trội
Màn hình 14" FHD IPS chống lóa – Sắc nét, chống mỏi mắt
Kết nối hiện đại, đầy đủ cho mọi nhu cầu công việc
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 7 150U (1.80GHz–5.40GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (2 khe SO-DIMM, max 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Màn hình |
14" FHD (1920 x 1080), IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, LAN, audio combo, power port |
Không dây |
Wi-Fi 6 (11ax 2x2), Bluetooth 5.2 |
Pin/Sạc |
47Wh |
Trọng lượng |
1.37kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Màu sắc |
Đen |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Hùng – Nhân viên IT:
“Máy chạy cực nhanh, RAM lớn đa nhiệm, màn hình sắc nét, nhiều cổng kết nối hiện đại, bảo hành lâu dài.”
Lê Thị Minh – Quản lý doanh nghiệp:
“SSD truy xuất siêu nhanh, Wi-Fi 6 mạnh, máy mỏng nhẹ dễ mang đi công tác, thiết kế đẹp, giá hợp lý.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00GVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh mẽ, đa nhiệm, dễ nâng cấp, bảo hành dài hạn.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 32GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Chưa cài OS, dễ dàng cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có đầy đủ kết nối USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 không?
Có, đáp ứng chuẩn văn phòng hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ (tiếp)
Tiêu chí |
Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00GVA) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core 7 150U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (max 32GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" FHD IPS 300 nits |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Trọng lượng |
1.37kg |
1.45kg |
1.47kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00GVA) nổi bật với CPU Core 7 150U thế hệ mới, RAM DDR5 16GB (2 khe, nâng tối đa 32GB), SSD PCIe 4.0 512GB tốc độ cao, màn hình 14" FHD IPS 300 nits sắc nét, kết nối hiện đại (USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6), trọng lượng nhẹ chỉ 1.37kg và bảo hành Lenovo lên tới 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, sinh viên, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm, bền bỉ, dễ nâng cấp và bảo hành dài lâu.
CPU | Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache) |
Memory | 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2 1 x HDMI® 1.4b 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT 5.2 |
Battery | 47Wh |
Weight | 1.37 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg