Gaming Mechanical Keyboard Trust GXT 880 Full Color LED Backlight (21137) 118MC
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Kích thước (Inch)
31,5 Inch
Kích thước (cm)
80 cm
Độ phân giải
3840x2160
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0,18159x0,18159 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
280 cd/m²
Độ sáng (Thông thường)
350 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
DCI-P3 90% (CIE1976)
Gam màu (Thông thường)
DCI-P3 95% (CIE1976)
Độ sâu màu (Số màu)
1,07 tỷ màu
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
1000:1
Thời gian phản hồi
5ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
Màn hình cong
KHÔNG
HDR 10
CÓ
VESA DisplayHDR™
KHÔNG
Hiệu ứng HDR
CÓ
Công nghệ Nano IPS™
KHÔNG
Gam màu rộng
CÓ
Hiệu chuẩn màu
CÓ
Hiệu chuẩn phần cứng
KHÔNG
Độ sáng tự động
KHÔNG
Chống rung hình
CÓ
Chế độ đọc sách
CÓ
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
CÓ
Super Resolution+
CÓ
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
KHÔNG
NVIDIA G-Sync™
KHÔNG
AMD FreeSync™
CÓ
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
KHÔNG
Trình ổn định màu đen
CÓ
Đồng bộ hóa hành động năng động
CÓ
Điểm ngắm
KHÔNG
FPS Counter
KHÔNG
Ép xung
KHÔNG
Phím do người dùng định nghĩa
KHÔNG
Chuyển đầu vào tự động
KHÔNG
Sphere Lighting
KHÔNG
PBP
KHÔNG
PIP
KHÔNG
Tiết kiệm năng lượng thông minh
CÓ
Camera
KHÔNG
Micrô
KHÔNG
True Color Pro
KHÔNG
Bộ điều khiển kép
CÓ
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
CÓ
Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
KHÔNG
D-Sub
KHÔNG
DVI
KHÔNG
HDMI
CÓ (2ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
3840x2160 tại 60Hz
DisplayPort
CÓ (1ea)
Phiên bản DP
1,4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
3840x2160 tại 60Hz
Mini DisplayPort
KHÔNG
Thunderbolt
KHÔNG
Thunderbolt (Tương thích với USB-C)
KHÔNG
Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
KHÔNG
USB-C
KHÔNG
USB-C (Chế độ thay thế DP)
KHÔNG
USB-C (Truyền dữ liệu)
KHÔNG
Chuỗi nối tiếp
KHÔNG
Cổng USB chiều lên
KHÔNG
Cổng USB chiều xuống
KHÔNG
Audio In
KHÔNG
Mic In
KHÔNG
Headphone out
CÓ
Line out
KHÔNG
Loa
CÓ
Đầu ra loa (bộ phận)
5W
Kênh loa
2ch
Kết nối Bluetooth
KHÔNG
Maxx Audio
CÓ
Âm bass phong phú
KHÔNG
Loại
Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu vào AC
100~240V (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ (Thông thường)
45W
Công suất tiêu thụ (Tối đa)
65W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
0,5W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Nghiêng/Điều chỉnh độ cao
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Kích thước khi có chân đế (Rộng x Cao x Dày)
714,3 x 595,9x 226,7 mm (Lên)
714,3 x 485,9 x 226,7 mm (Xuống)
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Dày)
714,3 x 420,1 x 45,7 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
821 x 507 x 230 mm
Trọng lượng khi có chân đế
8.2 kg
Trọng lượng không có chân đế
6.5 kg
Trọng lượng khi vận chuyển
11.2 kg
D-Sub
KHÔNG
DVI-D
KHÔNG
HDMI
CÓ
Cổng màn hình
CÓ
mDP đến DP
KHÔNG
Thunderbolt
KHÔNG
USB Type C
KHÔNG
USB Type C sang A Gender
KHÔNG
USB A sang B
KHÔNG
Cáp USB3.0 chiều lên
KHÔNG
Âm Thanh PC
KHÔNG
Điều khiển từ xa
KHÔNG
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Gen Intel® Core™ i7-11800H (2.3GHz~4.6GHz)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 512B SSD Gen4 (2x M.2 SSD slots Type 2280, supports 1x NVMe PCIe Gen3 & SATA/ 1x NVMe PCIe Gen4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 / Intel® UHD Graphics
Display: 17.3" Thin Bezel FHD 1920x1080 IPS-level Anti-glare Display LCD (144Hz, 72% NTSC)
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 1605 MHz / Maximum Graphics Power 115W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level Anti Glare Display LCD 240Hz 72% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 2130MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz 45% NTSC
Weight: 2,10 Kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg