ADAPTER MSI 19.5V - 9.2A (Dùng Cho Các Dòng GT Seri, WT Seri, WS Seri, GS Seri, GE Seri GP Seri)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS ExpertBook B1 B1402CVA-NK0149W – Văn Phòng Mạnh Mẽ, Siêu Bền, Nhẹ Chỉ 1.46kg
ASUS ExpertBook B1 B1402CVA-NK0149W là mẫu laptop doanh nghiệp được tối ưu cho sự bền bỉ, hiệu năng ổn định và thiết kế gọn nhẹ. Trang bị CPU Intel Core i5-1335U đời 13 mạnh mẽ, RAM 8GB và SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, máy đáp ứng tốt từ công việc văn phòng đến học tập và chạy đa nhiệm.
⭐ 1. Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz |
|
Ổ cứng |
256GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
|
Màn hình |
14” FHD, 250 nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
|
Cổng kết nối |
USB-A 2.0, USB-A 3.2 Gen 1, USB-C Gen 1 (PD), USB-C Gen 2 (Display + Fast Charge), HDMI 1.4, Jack 3.5mm |
|
Kết nối |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3-cell 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.46 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
Màu sắc |
Đen |
🚀 2. Những điểm nổi bật của ExpertBook B1 B1402CVA-NK0149W
✔ CPU Intel Core i5-1335U – mạnh mẽ, tiết kiệm điện
Với 10 lõi (2P + 8E), xung cao đến 4.6GHz, máy xử lý nhanh các tác vụ văn phòng, kế toán, học online, Zoom, Google Workspace, Canva,…
✔ SSD PCIe 4.0 – tốc độ gấp 2 lần PCIe 3.0
Giúp mở máy 5–7 giây, sao chép dữ liệu nhanh vượt trội.
✔ Trọng lượng chỉ 1.46kg – di chuyển siêu nhẹ
Rất phù hợp nhân viên văn phòng, sinh viên, freelancer, người hay di chuyển.
✔ Cổng kết nối đầy đủ nhất trong phân khúc
✔ Độ bền cao – thuộc dòng ExpertBook dành cho doanh nghiệp
Khung máy chắc chắn, sử dụng bền bỉ theo thời gian.
⭐ 3. Đánh giá khách hàng về ExpertBook B1 B1402CVA
⭐⭐⭐⭐⭐ Anh Hoàng Minh – Nhân sự công ty FMCG
"Máy chạy rất nhanh, gọn nhẹ, thích nhất là đầy đủ cổng kết nối để làm việc văn phòng. Màn hình chống chói dễ nhìn."
⭐⭐⭐⭐ Chị Minh Anh – Kế toán
"Mình dùng phần mềm kế toán, Excel nhiều sheet, máy vẫn mượt. SSD nhanh, khởi động trong vài giây."
⭐⭐⭐⭐⭐ Sinh viên Công Nghệ – Đức Nam
"1.46kg nên mang đi học rất tiện. Pin dùng 4–5 tiếng. WiFi 6E mạnh."
⚖ 4. So sánh ExpertBook B1402CVA với đối thủ
|
Tiêu chí |
ASUS B1 B1402CVA |
HP 240 G8 i5 |
Lenovo ThinkBook 14 G3 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i5-1335U đời 13 |
i5-1135G7 đời 11 |
Ryzen 5 5500U |
|
RAM |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
SSD |
256GB PCIe 4.0 |
256GB PCIe 3.0 |
256GB PCIe 3.0 |
|
Cổng USB-C |
2 cổng (PD + Display) |
Không có |
1 cổng |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 6 |
|
Trọng lượng |
1.46 kg |
1.47 kg |
1.5 kg |
|
Độ bền |
ExpertBook chuẩn doanh nghiệp |
Trung bình |
Trung bình |
👉 Kết luận: ExpertBook B1402CVA vượt trội về CPU đời mới, SSD PCIe 4.0, Wi-Fi 6E và số lượng USB-C.
5. Câu hỏi thường gặp
1. Máy có nâng cấp RAM không?
Có. Máy hỗ trợ tối đa 40GB RAM DDR4.
2. Máy dùng tốt cho thiết kế đồ họa không?
Dùng tốt cho Canva, Photoshop cơ bản, chỉnh sửa ảnh/video nhẹ.
3. Pin có dùng được lâu không?
Thời gian sử dụng 4–6 tiếng cho văn phòng.
4. Có phù hợp cho học online và họp Zoom không?
Rất phù hợp. Máy nhẹ, camera tốt, Wi-Fi 6E cực nhanh.
5. Máy có nóng không?
Hoạt động mát, ít nóng, quạt chạy êm.
| CPU | Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 8GB DDR4 3200MHz |
| Hard Disk | 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel® UHD Graphics |
| Display | 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB 2.0 Type-A 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C hỗ trợ sạc chuẩn Power Delivery 1 x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ màn hình / sạc nhanh 1 x HDMI 1.4 1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3Cell 42WHrs |
| Weight | 1.46 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard + 1 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) TN LED Backlit 16:9, 250 Nits NTSC 45% Anti Glare
Weight: 1,45 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (12 MB, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR5 16GB (2 khe, max 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 (Anti-glare display; NTSC: 45%; 60Hz; Non-touch screen)
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg